Dinalvic Vpc
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dinalvic VPC
Nhóm thuốc: Thuốc hạ sốt giảm đau
Dạng bào chế: Viên nang cứng
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tramadol HCl | 37.5mg |
Paracetamol | 325mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Tramadol: Là thuốc giảm đau trung ương, hoạt động dựa trên 2 cơ chế: liên kết với thụ thể Mu-opioid receptor và ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin.
Paracetamol: Thuốc giảm đau ngoại vi, thuộc nhóm NSAID, ức chế tổng hợp Prostaglandin. Hầu như không có tác dụng chống viêm, chủ yếu dùng để hạ sốt và giảm đau.
Sự phối hợp Tramadol và Paracetamol giúp giảm đau nhẹ đến vừa hiệu quả, đồng thời hạn chế tác dụng phụ của từng hoạt chất.
2.2 Chỉ định
Dinalvic VPC được chỉ định để điều trị các chứng đau nhẹ đến vừa, bao gồm:
- Đau cơ
- Đau khớp
- Đau đầu
- Đau răng
- Đau dây thần kinh
- Đau lưng
- Đau do chấn thương
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1-2 viên/lần, cách nhau 4-6 giờ, không quá 8 viên/ngày.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa được nghiên cứu về độ an toàn và hiệu quả.
- Người già (trên 65 tuổi): Có thể dùng liều như người trẻ tuổi.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên với nước, không nhai hay nghiền nát. Có thể dùng thuốc lúc đói hoặc no.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Suy gan, suy thận, suy hô hấp nặng.
- Thiếu hụt men G6PD.
- Đang dùng thuốc ức chế MAO (Monoamine oxidase inhibitors).
5. Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Buồn nôn, chóng mặt, buồn ngủ.
Thường gặp:
- Toàn thân: Suy nhược, mệt mỏi, dễ xúc động.
- Hệ thần kinh: Đau đầu, rùng mình.
- Hệ tiêu hóa: Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, khô miệng, nôn mửa.
- Rối loạn tâm thần: Lo lắng, nhầm lẫn, kích thích, mất ngủ, bồn chồn.
- Da và các phần phụ thuộc da: Ngứa, phát ban, tăng tiết mồ hôi.
Hiếm gặp: Đau ngực, rét run, ngất, hội chứng cai thuốc, tăng/giảm huyết áp, mất thăng bằng, co giật, đau nửa đầu, dị cảm, đờ đẫn, chóng mặt, khó nuốt, phân đen, phù lưỡi, ù tai, loạn nhịp tim, đánh trống ngực, mạch nhanh, hay quên, trầm cảm, ảo giác, ác mộng, thiếu máu, khó thở, đái ra albumin, rối loạn tiểu tiện, bí tiểu, thiểu niệu, giảm thị lực.
6. Tương tác thuốc
Có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ khi dùng đồng thời với thuốc ức chế MAO hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin. Carbamazepine có thể tăng chuyển hóa Tramadol, trong khi một số chất ức chế CYP2D6 lại làm giảm chuyển hóa Tramadol. Quinidine có thể làm tăng nồng độ Tramadol.
7. Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng với bệnh nhân suy hô hấp, suy gan nặng, nghiện rượu mạn tính, tăng áp lực nội sọ, chấn thương đầu, nghiện thuốc phiện.
- Thận trọng khi dùng đồng thời với chất ức chế thần kinh trung ương (rượu, thuốc ngủ, thuốc an thần).
- Naloxon có thể được dùng để xử lý quá liều Tramadol nhưng cần thận trọng vì có thể gây co giật.
- Bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút): không dùng quá 2 viên/12 giờ.
- Không dùng đồng thời với thuốc khác chứa Paracetamol hoặc Tramadol.
7.1 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú.
7.2 Xử trí quá liều
Nếu có biểu hiện quá liều (suy hô hấp, ngất, co giật, buồn nôn, toát mồ hôi…), cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Tramadol HCl
Cơ chế tác dụng: Tramadol là một chất giảm đau opioid tổng hợp có tác dụng giảm đau trung ương. Nó hoạt động thông qua việc liên kết với các thụ thể opioid µ, đồng thời ức chế sự tái hấp thu norepinephrine và serotonin. Điều này dẫn đến giảm đau hiệu quả.
Paracetamol
Cơ chế tác dụng: Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt không steroid (NSAID). Cơ chế chính xác của nó vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta tin rằng nó ức chế cyclooxygenase (COX) trong hệ thống thần kinh trung ương, dẫn đến giảm sản xuất prostaglandin, từ đó làm giảm đau và hạ sốt.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VD-0486-06
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Cửu Long
Đóng gói: Hộp 2 vỉ × 10 viên nang cứng
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này