Ovac 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20187-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Video

OVAC 20mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

OVAC 20mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tiêu hóa, chứa hoạt chất Omeprazole 20mg. Thuốc được chỉ định để điều trị các bệnh lý viêm loét và cải thiện các triệu chứng tổn thương tại đường tiêu hóa như: viêm loét dạ dày, viêm loét tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản và hội chứng Zollinger-Ellison.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Omeprazole 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Công dụng

2.1.1 Dược lực học

Omeprazole là một dẫn xuất benzimidazol được thế, có tác dụng ức chế rõ rệt sự tiết axit dạ dày cơ bản và do kích thích. Cơ chế hoạt động độc đáo của nó là ngăn chặn không thể đảo ngược “bơm proton” của tế bào thành dạ dày, đây được xem là bước cuối cùng trong con đường bài tiết axit. Ở động vật, tính theo trọng lượng, omeprazole mạnh hơn Cimetidine từ 2 đến 10 lần trong việc ức chế tiết axit dạ dày. Các nghiên cứu lâm sàng ở bệnh nhân bị loét tá tràng hoặc hội chứng Zollinger-Ellison không tìm thấy thay đổi niêm mạc nào cho thấy nguy cơ phát triển khối u carcinoid ở liều điều trị.

2.1.2 Dược động học
  • Hấp thu: Omeprazole hấp thu gần như hoàn toàn trong ruột non, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 3-6 giờ. Sinh khả dụng khoảng 60%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 95%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
  • Thải trừ: Qua nước tiểu và phân. Độ thanh thải giảm ở người suy gan.

2.2 Chỉ định

  • Trào ngược dạ dày - thực quản
  • Loét dạ dày - tá tràng
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người bệnh. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.

  • Viêm thực quản do trào ngược dạ dày - thực quản: Khởi đầu 1-2 viên/ngày, liên tục 1-2 tháng. Sau đó duy trì 1 viên/ngày.
  • Loét dạ dày - tá tràng: 1 viên/ngày, hoặc 2 viên/ngày trong trường hợp loét nặng. Liệu trình điều trị kéo dài 1 tháng đối với loét tá tràng và 2 tháng đối với loét dạ dày.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: 3 viên/ngày hoặc 2 viên/lần x 2 lần/ngày.

Lưu ý: Nếu bị viêm loét đường tiêu hóa do vi khuẩn H. pylori, cần diệt trừ vi khuẩn này để điều trị tận gốc. Nên ngừng sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) trong thời gian điều trị.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc OVAC 20mg nguyên viên, không nhai, với nhiều nước. Nên uống trước bữa sáng hoặc trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng OVAC 20mg cho người dị ứng với Omeprazole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Giống như tất cả các thuốc khác, OVAC 20mg có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp phải các tác dụng phụ này. Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

5.1 Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu hóa: Đau bụng, buồn nôn, táo bón, đầy hơi
  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt

5.2 Tác dụng phụ ít gặp

  • Toàn thân: Mệt mỏi
  • Phản ứng dị ứng: Mày đay, ban đỏ
  • Mất ngủ
  • Tăng men gan

5.3 Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Máu: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu đa nhân trung tính
  • Thần kinh: Trầm cảm, ảo giác, lú lẫn, kích động
  • Mắt: Rối loạn thị giác
  • Miệng: Viêm miệng
  • Gan: Vàng da, viêm gan
  • Cơ - khớp: Đau nhức cơ, khớp
  • Thận: Viêm thận kẽ
  • Nam giới: Phì đại tuyến vú
  • Hô hấp: Co thắt phế quản

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

OVAC 20mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược, để tránh các tương tác thuốc nguy hiểm.

Một số tương tác đã được báo cáo bao gồm:

  • Cyclosporin: Tăng nồng độ hấp thu
  • Thuốc kháng sinh diệt H. pylori: Tăng tác dụng
  • Chất ức chế enzym P450: Ức chế chuyển hóa Omeprazole
  • Warfarin, Phenytoin, Diazepam: Tăng nồng độ hấp thu
  • Dicoumarol: Tăng tác dụng
  • Nifedipin: Giảm chuyển hóa, tăng tác dụng
  • Clarithromycin: Tăng nồng độ Omeprazole, giảm chuyển hóa

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cần loại trừ khả năng ung thư trước khi sử dụng.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Vết loét có thể lành sau khoảng 1 tháng điều trị liên tục.
  • Nên điều trị H. pylori trước khi sử dụng.
  • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ khi phối hợp với kháng sinh để điều trị H. pylori.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng OVAC 20mg cho phụ nữ mang thai và cho con bú, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ.

7.3 Quá liều

Triệu chứng quá liều tương tự như tác dụng phụ. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng, nhiệt độ dưới 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-20187-13

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dùng đường uống, dễ sử dụng.
  • Dùng 1 lần/ngày, giảm quên liều.
  • Được sản xuất bởi công ty uy tín, đạt chuẩn GMP-WHO.
  • Omeprazole có khả năng dung nạp tốt.

Nhược điểm:

  • Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Có thể gây tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ