Ventolin Rotahaler
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ventolin Rotahaler
Tên thương hiệu: Ventolin Rotahaler
Nhóm thuốc: Thuốc hô hấp
Thành phần
Thành phần chính: Salbutamol Sulfate
Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc bột hít.
Thông tin về Salbutamol Sulfate
Salbutamol là một thuốc giãn phế quản tác động chọn lọc lên các thụ thể beta2-adrenergic. Điều này có nghĩa là nó làm giãn cơ trơn phế quản, giúp làm dễ dàng thở hơn mà ít hoặc không ảnh hưởng đến tim ở liều điều trị. Ngoài ra, Salbutamol còn có tác dụng hạn chế sự phóng thích histamine từ kháng nguyên và các chất được hình thành trong các phản ứng phản vệ chậm.
Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Giãn phế quản, làm dễ thở hơn.
- Điều trị co thắt phế quản cấp và dự phòng cơn hen suyễn.
- Điều trị bệnh viêm phế quản mạn tính, hen suyễn, khí phế thũng.
- Dự phòng cơn hen do gắng sức hoặc tiếp xúc dị nguyên.
Chống chỉ định
Không sử dụng Ventolin Rotahaler nếu bạn:
- Mẫn cảm với Salbutamol Sulfate hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Tim đập nhanh
- Nhức đầu
- Run
- Chuột rút
Hiếm gặp:
- Giảm Kali máu
Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Không nên sử dụng đồng thời với các thuốc có tác dụng phong bế beta không chọn lọc. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, hoặc thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
Dược lực học
Salbutamol là một chất chủ vận beta2-adrenergic chọn lọc. Nó tác động lên các thụ thể beta2 trong cơ trơn phế quản, gây giãn nở đường thở và làm giảm tình trạng co thắt phế quản.
Dược động học
(Thông tin dược động học cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
Liều dùng và cách dùng
Đối tượng | Liều dùng (lần xịt) | Chỉ định |
---|---|---|
Người lớn | 1-2 | Giảm co thắt phế quản cấp |
Trẻ em | 1 | Giảm co thắt phế quản cấp |
Người lớn | 2 | Dự phòng cơn hen do gắng sức/dị nguyên |
Trẻ em | 1 | Dự phòng cơn hen do gắng sức/dị nguyên |
Cách dùng:
- Kiểm tra ống hít trước khi sử dụng.
- Lắc kỹ ống hít.
- Thở ra hết mức.
- Đặt miệng ống hít vào miệng, khép môi lại nhưng không cắn.
- Nhấn nút xịt và hít sâu và đều đặn.
- Nín thở trong vài giây.
- Đợi khoảng nửa phút giữa các lần xịt nếu cần.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho người bị rối loạn tuyến giáp.
- Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc vì có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)
Quên liều
Sử dụng liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 15-25°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Nhà sản xuất
GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. – Úc
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này