Troytor 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Troytor 10mg
Thuốc Hạ Mỡ Máu
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Troytor 10mg chứa:
- Hoạt chất: Atorvastatin 10mg (dưới dạng Atorvastatin calcium)
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
Troytor 10mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Bổ trợ cho liệu pháp ăn kiêng ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát để làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, triglycerid, apolipoprotein B và làm tăng HDL-C.
- Điều trị rối loạn betalipoprotein máu khi không đáp ứng đầy đủ bằng chế độ ăn.
- Điều trị tăng cholesterol toàn phần và LDL-C ở bệnh nhân tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Tăng cholesterol máu và rối loạn lipid máu hỗn hợp:
- Liều khuyến cáo khởi đầu: 10-20mg/ngày, uống 1 lần.
- Bệnh nhân cần giảm nhiều LDL-C (trên 455mg/dL): Có thể bắt đầu với liều 40mg/ngày.
- Liều duy trì: 10-40mg/ngày.
- Tối đa: Trong một số trường hợp có thể tăng liều lên đến 80mg/ngày.
Tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử:
- Liều khởi đầu: 10mg/ngày.
- Điều chỉnh liều sau mỗi 4 tuần.
- Liều tối đa: 80mg/ngày.
- Liều duy trì: 10-40mg/ngày.
Kết hợp với thuốc khác: Khi phối hợp với các thuốc khác, không dùng quá 20mg atorvastatin/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Troytor 10mg bằng đường uống, có thể uống bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Atorvastatin hoặc các thành phần khác của thuốc hoặc các chất ức chế HMG-CoA reductase.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Bệnh nhân mắc bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase huyết thanh không rõ nguyên nhân.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Đầy hơi, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, suy giảm nhận thức, lú lẫn, chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, suy nhược, nhìn mờ, đau cơ, đau khớp, rối loạn chức năng gan.
Ít gặp: Phát ban da, viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, ho.
Hiếm gặp: Viêm cơ, tiêu cơ vân, suy thận cấp.
Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng Troytor 10mg với các thuốc sau đây có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ:
- Gemfibrozil và các thuốc nhóm fibrat khác
- Erythromycin
- Clarithromycin
- Niacin
- Colchicin
- Cyclosporin
- Thuốc kháng nấm nhóm azol
- Thuốc ức chế protease của HIV, HCV (tăng nguy cơ tổn thương cơ, tiêu cơ vân, suy thận và tử vong)
Thuốc antacid có thể làm giảm nồng độ atorvastatin trong huyết tương. Nồng độ Digoxin tăng khi dùng cùng với atorvastatin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Duy trì chế độ ăn kiêng trong suốt thời gian điều trị.
- Loại trừ nguyên nhân rối loạn lipid máu thứ phát trước khi điều trị.
- Định lượng các chỉ số lipid máu định kỳ.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc uống nhiều rượu.
- Xét nghiệm chức năng gan trước và định kỳ trong quá trình sử dụng.
- Theo dõi creatin kinase khi điều trị.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định sử dụng Troytor 10mg cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Atorvastatin là thuốc thuộc nhóm ức chế HMG-CoA reductase (statin). Nó làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, triglyceride, apolipoprotein B và tăng HDL-C bằng cách ức chế sự chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonate, giảm sản xuất cholesterol trong gan và tăng thụ thể LDL trên bề mặt gan.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu nhanh chóng, nhưng sinh khả dụng thấp (khoảng 14%) do chuyển hóa lần đầu rộng rãi. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 380L. Khả năng gắn kết với protein huyết tương cao (trên 98%).
Chuyển hóa: Được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ thống cytochrome P450 3A4.
Thải trừ: Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 14 giờ. Atorvastatin và các chất chuyển hóa được thải trừ qua mật.
9. Thông tin thêm về Atorvastatin
Atorvastatin là một statin được sử dụng rộng rãi để giảm cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Nó đã được chứng minh lâm sàng có hiệu quả trong việc làm giảm cholesterol LDL ("cholesterol xấu") và triglyceride, đồng thời tăng cholesterol HDL ("cholesterol tốt"). Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc sử dụng Atorvastatin kết hợp với thuốc điều trị tăng huyết áp có thể làm giảm huyết áp hiệu quả hơn ở bệnh nhân tăng huyết áp. Tuy nhiên, Atorvastatin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm đau cơ (myalgia) và tổn thương gan. Việc theo dõi chức năng gan và creatin kinase là cần thiết trong quá trình điều trị.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này