Troyfos 70
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Troyfos 70: Thông tin chi tiết sản phẩm
Troyfos 70 là thuốc điều trị loãng xương, phòng ngừa gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh, nam giới có nguy cơ loãng xương, và bệnh Paget xương.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | Alendronic acid 70mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Troyfos 70
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Alendronate được hấp thu nhanh chóng ở ruột non, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 3 giờ sau khi uống. Tuy nhiên, sinh khả dụng thấp do khả năng hòa tan kém trong môi trường axit của dạ dày. Để tăng hấp thu, cần uống thuốc khi đói, với một cốc nước đầy và giữ tư thế thẳng đứng ít nhất 30 phút sau khi uống.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương và phân bố chủ yếu vào xương. Thể tích phân bố ước tính khoảng 2 L/kg.
Chuyển hóa: Alendronate không bị chuyển hóa.
Thải trừ: Thuốc thải trừ chậm qua nước tiểu, thời gian bán thải cuối cùng trong huyết tương khoảng 10 giờ.
2.1.2 Dược lực học
Alendronate là bisphosphonate, ức chế hoạt động của hủy cốt bào, tế bào phá vỡ mô xương và giải phóng khoáng chất (như canxi). Điều này làm tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương. Alendronate liên kết với tinh thể hydroxyapatite trong xương, ngăn cản hủy cốt bào gắn vào và phá vỡ xương. Thuốc cũng làm giảm hoạt động của cytokine và các phân tử tín hiệu liên quan đến tái hấp thu xương.
2.2 Chỉ định
- Điều trị loãng xương
- Phòng ngừa gãy xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới
- Nguy cơ loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh
- Điều trị bệnh Paget xương
- Điều trị và phòng ngừa loãng xương do glucocorticoid ở cả nam và nữ
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng: 1 viên 70mg/tuần hoặc 1 viên 10mg/ngày. (Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định)
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 180ml), không nhai, bẻ hay nghiền viên thuốc. Uống khi đói, không uống cùng thức ăn hoặc đồ uống khác. Tránh nằm trong vòng 30 phút sau khi uống thuốc.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Không thể đứng hoặc ngồi thẳng ít nhất 30 phút
- Hẹp thực quản, không đàn hồi thực quản
- Hạ canxi huyết hoặc suy thận nặng
5. Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
---|---|---|---|
Toàn thân | Phản ứng quá mẫn (nổi mề đay, đau cơ, khó chịu nhẹ) | Phù mạch, sốt, triệu chứng hạ canxi huyết | |
Tiêu hóa | Viêm thực quản, loét, xói mòn thực quản | Hẹp thực quản, dò thực quản, loét miệng-thực quản, loét dạ dày-tá tràng | |
Da | Phát ban, ngứa | Phản ứng da nặng (hội chứng Steven-Johnson, hoại tử biểu bì độc hại) | |
Giác quan | Viêm màng bồ đào, viêm cùng mạc mắt |
6. Tương tác thuốc
- Aspirin và NSAID: Có thể tăng tác dụng phụ tiêu hóa (loét thực quản).
- Thuốc bổ sung canxi, magie, sắt, thuốc kháng acid: Làm giảm hấp thu alendronate. Cần uống thuốc cách nhau ít nhất 30 phút.
7. Lưu ý và Thận trọng
Thận trọng: Bệnh nhân có vấn đề tiêu hóa (khó nuốt, bệnh thực quản, viêm hoặc loét dạ dày-tá tràng). Điều trị hạ canxi huyết hoặc thiếu vitamin D trước khi dùng thuốc.
7.1 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Cho con bú: Chưa rõ alendronate có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần thận trọng.
7.2 Xử trí quá liều
Biểu hiện: Ợ nóng, buồn nôn, nôn, đau bụng, khó nuốt, phân có máu hoặc đen.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.3 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
8. Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
9. Thông tin thêm về Alendronic acid
Alendronic acid là một bisphosphonate tác động trực tiếp lên xương, làm giảm sự phá hủy xương và tăng mật độ khoáng xương. Nó được chứng minh hiệu quả trong điều trị và phòng ngừa loãng xương ở nhiều đối tượng.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên nén dễ uống.
- Giá cả hợp lý.
- Hiệu quả trong điều trị loãng xương.
- Được sản xuất bởi Troikaa Pharmaceuticals Ltd, một công ty uy tín.
Nhược điểm:
- Thuốc kê đơn.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này