Dynapar Ec
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dynapar EC
Thành phần
Mỗi viên Dynapar EC chứa:
Diclofenac sodium | 50mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng:
Diclofenac là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau hiệu quả. Cơ chế tác dụng của Diclofenac là ức chế hoạt tính của Cyclooxygenase, làm giảm đáng kể sự tạo thành prostaglandin, prostacyclin và thromboxan – những chất trung gian của quá trình viêm. Tuy nhiên, giống như các NSAID khác, Diclofenac có thể gây hại cho đường tiêu hóa do giảm tổng hợp prostaglandin, dẫn đến ức chế tạo mucin (chất bảo vệ niêm mạc dạ dày).
Diclofenac được hấp thu dễ dàng qua đường tiêu hóa sau khi uống, hấp thu nhanh hơn nếu uống lúc đói. Thuốc gắn kết nhiều với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin (99%).
Chỉ định:
- Viêm khớp cấp và mãn tính, bao gồm cả cơn gout cấp.
- Viêm đau sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật.
- Viêm đốt sống cứng khớp.
- Cơn migraine.
- Viêm cứng khớp cột sống.
- Hội chứng liên kết như hội chứng Fiessiger-Leroy-Reiter và thấp khớp trong bệnh vẩy nến.
- Cơn đau bụng kinh.
- Viêm đau cấp tính.
- Điều trị triệu chứng ngắn hạn các cơn cấp tính của bệnh thấp khớp và tổn thương cấp tính sau chấn thương của hệ vận động (viêm quanh khớp vai cẳng tay, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, viêm màng hoạt dịch, viêm gân bao hoạt dịch).
- Cơn thống phong cấp tính.
- Hội chứng đau cột sống.
- Bệnh thấp ngoài khớp.
- Giảm đau sau mổ (như phẫu thuật nha khoa hay chỉnh hình).
- Cơn đau quặn thận, quặn mật.
- Giảm tình trạng đau và/hoặc viêm trong phụ khoa (như đau bụng kinh hay viêm phần phụ).
- Hỗ trợ trong bệnh viêm nhiễm tai, mũi, họng (như viêm họng amidan, viêm tai).
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp. Một số ví dụ về liều dùng được đề cập bao gồm:
- Viêm đốt sống cứng khớp: 100-125mg/ngày, chia làm nhiều lần.
- Thoái hóa khớp: 100-150mg/ngày, chia làm nhiều lần.
- Viêm khớp dạng thấp: 100-200mg/ngày, chia làm nhiều lần.
- Đau tái phát, thống kinh tái phát: Liều đầu 100mg, sau đó 50mg, ba lần mỗi ngày. Liều tối đa khuyến cáo 200mg ngày đầu, sau đó 150mg/ngày.
- Đau trong ung thư: 100mg, ngày hai lần.
- Trẻ em từ 1-12 tuổi (viêm đa khớp dạng thấp thiếu niên): 1-3mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
Cách dùng: Nên uống thuốc sau khi ăn. Nuốt cả viên thuốc với nước. Không nên dùng quá liều lượng quy định.
Chống chỉ định
- Loét dạ dày tá tràng.
- Quá mẫn cảm với Diclofenac hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Hen phế quản, nổi mề đay, viêm mũi cấp khi dùng Acid Acetylsalicylic hoặc các chất ức chế tổng hợp prostaglandin khác.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Dynapar EC bao gồm:
- Hệ tiêu hóa: Đau thượng vị, rối loạn tiêu hóa (nôn, mửa, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn), xuất huyết tiêu hóa, viêm loét dạ dày tá tràng, viêm ruột, viêm tụy…
- Thần kinh trung ương và ngoại biên: Choáng váng, chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, rối loạn cảm giác, rối loạn trí nhớ, mất định hướng, rối loạn thị giác, giảm thính lực, ù tai, mất ngủ, dễ bị kích thích, co giật, trầm cảm, lo âu, ác mộng, run rẩy, phản ứng tâm thần, rối loạn vị giác.
- Da: Phát ban da, nổi mề đay, phát ban có bọng nước, chàm, hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, đỏ da, rụng tóc, phản ứng cảm quang, ban xuất huyết.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Diclofenac có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Kháng sinh nhóm Quinolon (tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương).
- Aspirin, glucocorticoid (tăng nguy cơ tổn thương dạ dày).
- Thuốc chống đông (tăng nguy cơ xuất huyết).
- Lithium, Digoxin (tăng nồng độ trong huyết thanh).
Lưu ý: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng, để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng: Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, viêm loét ruột, rối loạn huyết học, hen suyễn, dị ứng với Aspirin hoặc NSAID khác, huyết áp cao, suy thận, suy gan, suy tim, người cao tuổi cần thận trọng khi sử dụng. Cần kiểm tra chức năng gan nếu điều trị kéo dài. Cần khám mắt nếu có rối loạn thị giác.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Nếu có chóng mặt hoặc rối loạn thần kinh trung ương, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
Xử trí quá liều
Điều trị ngộ độc cấp NSAID chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Các biện pháp có thể bao gồm rửa dạ dày và dùng than hoạt tính. Nếu quá liều, ngưng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về Diclofenac Sodium
Diclofenac sodium là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để giảm đau và viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giúp giảm sản xuất prostaglandin – những chất gây đau và viêm.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này