Triaxobiotic 1000

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19010-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1000
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd

Video

Triaxobiotic 1000

Tên thương hiệu: Triaxobiotic 1000

Nhóm thuốc: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3

Thành phần:

Thành phần Hàm lượng
Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g/lọ
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Ceftriaxone là hoạt chất chính của Triaxobiotic 1000. Nó ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào protein gắn penicillin, ngăn chặn quá trình hình thành tế bào. Ceftriaxone có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả những vi khuẩn sản xuất beta-lactamase.

Chỉ định: Triaxobiotic 1000 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nặng, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn máu
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu - sinh dục
  • Nhiễm khuẩn xương khớp, da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (trên và dưới)
  • Dự phòng nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật (trong một số trường hợp)

Thuốc này thường được sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kháng cephalosporin thế hệ 1 và 2.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều lượng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng gan thận của bệnh nhân.

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1-2g/ngày. Có thể tăng lên đến 4g/ngày trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: 20-50mg/kg/ngày. Có thể tăng lên đến 80mg/kg/ngày trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
  • Suy thận (CrCl < 10ml/phút): Không quá 2g/ngày.
  • Thẩm phân máu: 2g sau khi thẩm phân (hiệu lực kéo dài 72 giờ).
  • Dự phòng nhiễm khuẩn trước/sau phẫu thuật: 1g.

Cách dùng: Triaxobiotic 1000 được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Cần tuân thủ đúng hướng dẫn pha chế và tiêm/truyền của nhân viên y tế.

  • Tiêm tĩnh mạch: Pha với 10ml nước cất pha tiêm, tiêm chậm trong 2-4 phút.
  • Truyền tĩnh mạch: Pha 2g thuốc với 40ml dung dịch NaCl 0.9% (hoặc glucose 5%, 10%), truyền ít nhất 30 phút.
  • Tiêm bắp: Pha với 3.5ml Lidocain 1% (chống chỉ định ở bệnh nhân mẫn cảm với Lidocain).

Lưu ý: Không pha thuốc với dung dịch chứa canxi.

Chống chỉ định

Không sử dụng Triaxobiotic 1000 cho bệnh nhân:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các kháng sinh nhóm Cephalosporin.
  • Trẻ sinh non.

Tác dụng phụ

Triaxobiotic 1000 có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Thường gặp: Phản ứng dị ứng, phát ban, tiêu chảy, tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu, tăng men gan.
  • Ít gặp: Sốt, viêm tĩnh mạch, đau đầu, tăng creatinine máu.
  • Hiếm gặp: Thiếu máu, co thắt phế quản, viêm đại tràng màng giả, phù, ớn lạnh.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Triaxobiotic 1000 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Probenecid: Tăng nồng độ Ceftriaxone trong huyết tương.
  • Thuốc chứa canxi: Có thể tạo kết tủa, gây tắc mạch.
  • Gentamycin, Aminoglycosid, Furosemide: Tăng độc tính trên thận.
  • Thuốc chống đông đường uống: Tăng nguy cơ chảy máu.

Báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

Dược lực học

Ceftriaxone là một cephalosporin thế hệ 3 có phổ kháng khuẩn rộng. Nó ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin.

Dược động học

(Thông tin dược động học cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác)

Lưu ý thận trọng khi dùng

Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân:

  • Rối loạn chức năng gan thận.
  • Có chế độ ăn kiểm soát natri (do thuốc chứa Ceftriaxone sodium).

Theo dõi công thức máu định kỳ khi sử dụng thuốc kéo dài. Có thể xảy ra viêm đại tràng giả mạc (tiêu chảy). Điều trị kéo dài có thể dẫn đến sỏi mật, sỏi thận. Thận trọng khi tiêm bắp cho người suy nhược hoặc ốm nặng (nguy cơ ngộ độc Lidocain).

Xử lý quá liều

(Thông tin xử lý quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác)

Quên liều

(Thông tin xử lý quên liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác)

Thông tin thêm về Ceftriaxone

(Thêm thông tin về Ceftriaxone từ nguồn dữ liệu Gemini nếu có sẵn)

Lưu ý sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Ceftriaxone có thể qua được nhau thai, nhưng chưa có đủ nghiên cứu về ảnh hưởng đến thai nhi. Cân nhắc kỹ trước khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Ceftriaxone bài tiết qua sữa mẹ, nên ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 20-30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em. Kiểm tra dung dịch trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ