Tilcotil 20Mg Roche
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tilcotil 20mg Roche: Thông tin chi tiết sản phẩm
Tilcotil 20mg Roche là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), được sử dụng để điều trị các bệnh lý về cơ xương khớp.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Tenoxicam | 20mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Tenoxicam, hoạt chất chính của Tilcotil 20mg Roche, có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế tổng hợp prostaglandin, ngăn chặn quá trình tạo ra các gốc tự do, hóa hướng động bạch cầu và hiện tượng thực bào. Tenoxicam có tác dụng kháng viêm mạnh, tương đương với Diclofenac và Indomethacin, mạnh hơn Acetylsalicylic acid và Naproxen.
2.2 Chỉ định
Tilcotil 20mg Roche được chỉ định cho người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên trong các trường hợp:
- Điều trị ngắn hạn các cơn đau trong đợt viêm gân cấp, viêm bìu cấp, và các bệnh lý khớp cấp tính.
- Điều trị dài hạn các bệnh lý khớp mạn tính như viêm khớp dạng thấp kèm theo viêm và thoái hóa khớp.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Lưu ý: Tilcotil 20mg Roche là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng khuyến cáo thông thường: 1 viên/ngày.
Sau một thời gian điều trị, nếu tình trạng bệnh cải thiện, bác sĩ có thể giảm liều xuống còn 10mg/ngày.
Người cao tuổi: Liều ban đầu khuyến cáo là 10mg/ngày. Có thể tăng liều lên 20mg/ngày nếu dung nạp thuốc tốt, theo chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc, không nhai nát viên thuốc. Nên uống thuốc trong bữa ăn, tốt nhất là bữa sáng, để giảm thiểu tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Tilcotil 20mg Roche trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
- Bệnh gan hoặc thận nặng.
- Loét dạ dày - tá tràng đang hoạt động, viêm đại tràng, viêm đại tràng sigma.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra, mặc dù hiếm gặp, bao gồm:
- Chóng mặt
- Đau dạ dày
- Nôn
- Hen suyễn (tăng nặng)
- Phát ban da hoặc niêm mạc (đỏ, loét nhỏ trong miệng, viêm kết mạc)
- Chảy máu tiêu hóa (nôn ra máu, phân đen)
Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, đặc biệt là các thuốc chống viêm khác, thuốc chống đông máu, Aspirin, Lithium, và Methotrexate, để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý và Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho:
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày - tá tràng hoặc hen phế quản.
- Bệnh nhân được phẫu thuật thay khớp.
Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng của bác sĩ.
8. Quá liều và Quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời điểm uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
9. Thông tin về Tenoxicam
Tenoxicam là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm oxicam. Nó có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Tenoxicam ức chế hoạt động của cyclooxygenase (COX), enzyme chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandin, những chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Tenoxicam có thời gian bán thải dài, cho phép dùng liều duy nhất mỗi ngày.
10. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này