Tenamyd-Ceftazidime 1000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tenamyd-Ceftazidime 1000
Tenamyd-Ceftazidime 1000 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.
Thành phần
Mỗi lọ chứa:
- Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat): 1g
Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm
Công dụng
Tenamyd-Ceftazidime 1000 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng và nhiễm khuẩn phức tạp, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn nặng: Viêm màng não, nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch và bệnh nhân nằm ở khoa điều trị tích cực, nhiễm khuẩn huyết.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phế quản cấp và mạn tính, giãn phế quản, áp xe phổi, viêm phổi, nhiễm khuẩn phổi, viêm đường hô hấp trên.
- Nhiễm khuẩn đường tiểu: Viêm bàng quang, viêm thận, bể thận, viêm tuyến tiền liệt, viêm niệu đạo, áp xe thận.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, mật và bụng
- Nhiễm khuẩn xương và khớp
Chỉ định
Xem phần "Công dụng".
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ceftazidim, các cephalosporin khác hoặc penicillin.
- Quá mẫn với lidocain (nếu dùng đường tiêm bắp).
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Kích ứng tại chỗ tiêm, viêm, ngứa |
Ít gặp | Đau đầu, sốt, bệnh não, phù Quincke, phản ứng phản vệ, kích thích thần kinh – cơ, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng lympho bào, co giật, buồn nôn, tiêu chảy |
Hiếm gặp | Mất bạch cầu hạt, tăng transaminase, thiếu máu huyết tán, ban đỏ đa dạng, hội chứng Steven-Johnson, viêm đại tràng màng giả, hoại tử da nhiễm độc, tăng phosphatase kiềm |
Tương tác thuốc
- Aminoglycosid hoặc furosemid: Có thể gây độc thận.
- Natri carbonat: Làm mất sự ổn định của Ceftazidim.
- Cloramphenicol: Thận trọng khi sử dụng đồng thời.
- Vancomycin: Có thể gây kết tủa khi trộn lẫn.
Dược lực học
Ceftazidim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3. Cơ chế tác dụng là ức chế men tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Ceftazidim không bị phá hủy bởi men beta-lactamase của nhiều vi khuẩn, do đó có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Tuy nhiên, một số vi khuẩn có thể kháng thuốc, ví dụ như Staphylococcus kháng methicillin.
Phổ kháng khuẩn: Vi khuẩn Gram âm ưa khí (Pseudomonas, E.coli, Enterobacter, Shigella, Acinobacter, Citrobacter, Serratia, Salmonella…), một số chủng Pneumoccocus, nhiều chủng Gram dương kỵ khí.
Kháng thuốc: Staphylococcus kháng methicilin, Campylobacter spp., Enterococcus, Bacteriodes fragilis, Clostridium difficile, Listeria monocytogenes.
Dược động học
Ceftazidim được hấp thu tốt khi tiêm. Liên kết protein huyết tương thấp (khoảng 10%). Không bị chuyển hóa trong cơ thể và được bài tiết chủ yếu qua thận dưới dạng hoạt tính. Thời gian bán thải (t½) khoảng 1,8 giờ ở người bình thường. Nồng độ trong dịch não tủy thấp trừ khi có viêm màng não. Ceftazidim qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Liều lượng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng thận của bệnh nhân. Liều thông thường:
Đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn | 1-6g/ngày, chia 2-3 lần. Nhiễm trùng đường tiết niệu: 0.5-1g x 2 lần/ngày. Nhiễm trùng nặng: 2g x 2 lần/8-12 giờ hoặc 3g x 1 lần/12 giờ. |
Người cao tuổi/Suy thận | Theo chỉ định của bác sĩ. |
Trẻ em (>2 tháng tuổi) | 30-100mg/kg/ngày, chia 2-3 lần. Liều tối đa 150mg/kg/ngày đối với trẻ bị suy giảm miễn dịch, xơ nang hoặc viêm màng não. |
Trẻ em (<2 tháng tuổi) | 25-60mg/kg/ngày |
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Vệ sinh dụng cụ tiêm truyền bằng nước muối sinh lý 0,9% NaCl.
- Kiểm tra tiền sử dị ứng với Ceftazidim, cephalosporin hoặc penicillin.
- Thận trọng khi dùng liều cao đồng thời với aminoglycosid.
- Có thể xảy ra bội nhiễm vi khuẩn không nhạy cảm khi dùng kéo dài.
- Theo dõi thời gian prothrombin ở bệnh nhân suy thận, suy gan, suy dinh dưỡng.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân rối loạn tiêu hóa.
- Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống.
Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Thông tin bổ sung về Ceftazidim
Ceftazidim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3 đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn. Hiệu quả và an toàn của nó đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.
Ưu điểm
- Ceftazidime có phổ tác dụng rộng, hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn.
- Thuốc đã được sử dụng rộng rãi và hiệu quả đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.
- Tenamyd-Ceftazidime 1000 được sản xuất bởi công ty có kinh nghiệm trong sản xuất thuốc kháng sinh.
Nhược điểm
- Có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng tại chỗ tiêm, ngứa, viêm.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này