Telgate 60Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33880-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
60mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC

Video

Telgate 60mg

Thuốc chống dị ứng

Thành phần Fexofenadin hydroclorid: 60mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế Viên nén bao phim

Tác dụng - Chỉ định

Dược lực học

Telgate 60mg chứa Fexofenadin, một thuốc kháng histamin H1 thế hệ mới. Hoạt chất này là chất chuyển hóa của Terfenadin, có tác dụng đối kháng chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại biên, ức chế sự co phế quản và sự tiết histamin từ dưỡng bào. Thuốc không có tác dụng kháng cholinergic, không gây ức chế thần kinh trung ương, và không có tác dụng an thần.

Dược động học

Fexofenadin có sinh khả dụng đường uống tốt, hấp thu nhanh với thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương trung bình là 2,6 giờ. Fexofenadin gắn 60-70% vào protein huyết tương, không trải qua chuyển hóa ở gan và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ở dạng không đổi. Nồng độ thuốc thải trừ qua thận và các cơ quan khác chưa được xác định đầy đủ.

Chỉ định

Telgate 60mg được chỉ định điều trị các triệu chứng:

  • Viêm mũi dị ứng: hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa vòm miệng và họng, mắt ngứa đỏ và chảy nước mắt.
  • Mày đay, dị ứng ngoài da.

Liều dùng - Cách dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên/lần, 2 lần/ngày.

Trẻ em từ 6-12 tuổi: Uống 1 viên/lần, 1 lần/ngày.

Bệnh nhân suy thận: Có thể dùng liều khởi đầu 1 viên/lần/ngày.

Bệnh nhân suy gan: Không cần giảm liều.

Dùng thuốc theo đường uống. Nên uống thuốc trước khi ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.

Chống chỉ định

  • Dị ứng hoặc tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Nhức đầu, buồn ngủ, buồn nôn, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt.

Hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, ác mộng, khô miệng.

Tương tác thuốc

Fexofenadin hydroclorid không bị chuyển hóa ở gan, nên ít tương tác với các thuốc khác qua gan. Tuy nhiên, cần lưu ý khi dùng đồng thời với thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magie vì chúng có thể làm giảm hấp thu Fexofenadin.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

Thận trọng với người lớn tuổi >65 tuổi, bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, bệnh nhân có nguy cơ tim mạch hoặc khoảng Q-T kéo dài. Cần ngừng sử dụng thuốc chứa Fexofenadin ít nhất 24-48 giờ trước khi thực hiện các thử nghiệm kháng nguyên trong da. Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn/hiệu quả của thuốc ở trẻ em dưới 6 tuổi.

Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe

Thuốc không gây buồn ngủ, không có tác dụng an thần, nên không ảnh hưởng đến sự tập trung. Tuy nhiên, cần theo dõi phản ứng cá nhân trước khi lái xe hoặc làm việc đòi hỏi sự tập trung cao.

Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Fexofenadin thường không được kê đơn trong thời kỳ mang thai. Fexofenadin có thể làm giảm sản xuất sữa mẹ. Phụ nữ cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xử trí khi quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu xảy ra quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được xử lý.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

Thông tin thêm về Fexofenadin Hydroclorid

Fexofenadin Hydroclorid là một chất kháng histamin không gây buồn ngủ, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng. Hiệu quả của nó đến từ khả năng ức chế chọn lọc thụ thể H1 ngoại biên, ngăn chặn sự giải phóng histamin và các chất trung gian gây viêm khác.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Ưu điểm

  • Không gây buồn ngủ.
  • Ít tương tác thuốc.
  • Tác dụng kéo dài.

Nhược điểm

  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa của phụ nữ cho con bú.
  • Không dùng cho trẻ dưới 6 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ