Azitnic 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32380-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 03 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC

Video

Azitnic 500

Thông tin chi tiết sản phẩm

Azitnic 500 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolide, chứa hoạt chất Azithromycin.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Azithromycin 500 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Azithromycin

Azithromycin là một kháng sinh macrolide có phổ tác dụng rộng. Cơ chế tác dụng của Azithromycin là gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Azithromycin có hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn, bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus, Streptococcus, Pneumococcus, và các trực khuẩn khác.
  • Vi khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, E. coli, Proteus.
  • Vi khuẩn không điển hình: Legionella pneumophilia, Neisseria gonorrhoeae, Mycoplasma pneumoniae, Toxoplasma gondii, Chlamydia trachomatisChlamydia pneumoniae.
  • Vi khuẩn kị khí: Clostridium perfringens, Bacteroides.

Đặc biệt, Azithromycin có tác dụng mạnh trên các vi khuẩn nội bào như Mycoplasma, Chlamydia, Rickettsia, Legionella và các xoắn khuẩn.

2.2 Chỉ định

Azitnic 500 được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm mũi, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng, viêm amidan.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp, viêm phổi (đặc biệt do Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae).
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Mụn nhọt, chốc lở do Staphylococcus aureus.
  • Nhiễm trùng đường sinh dục: Do Neisseria gonorrhoeae hoặc Chlamydia trachomatis.
  • Nhiễm trùng cơ hội ở bệnh nhân HIV/AIDS.
  • Thay thế Penicillin ở bệnh nhân dị ứng với Penicillin (theo chỉ định của bác sĩ).

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều thông thường là 500mg ngày đầu tiên, sau đó 250mg/ngày trong 4 ngày tiếp theo (tổng cộng 5 ngày).

Trẻ em: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào cân nặng và tình trạng bệnh của trẻ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc 1 lần/ngày. Nên uống thuốc 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn để hấp thu thuốc tốt nhất.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Azithromycin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm macrolide.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.
  • Đang sử dụng Ergotamine hoặc Bromocriptine.

5. Tác dụng phụ

Azithromycin thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

  • Tiêu hóa: Đau bụng, rối loạn vị giác, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy bụng, khó tiêu, viêm đại tràng giả mạc.
  • Máu: Giảm bạch cầu trung tính.
  • Gan: Tăng men gan, viêm gan, vàng da, ứ mật.
  • Da: Ban đỏ, ngứa, phù nề.
  • Thận: Viêm thận.
  • Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, mệt mỏi.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid: Uống Azitnic 500 cách xa thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ.
  • Warfarin: Thận trọng khi dùng phối hợp, cần theo dõi chặt chẽ để tránh tăng tác dụng chống đông.
  • Ergotamine/Bromocriptine: Không nên dùng chung.
  • Rượu và thuốc lá: Nên hạn chế sử dụng trong thời gian điều trị.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng giả mạc.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Người già (cần điều chỉnh liều dùng).
  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc (do có thể gây chóng mặt, hoa mắt).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (cân nhắc lợi ích và nguy cơ).

7.2 Quá liều

Triệu chứng quá liều thường là phản ứng dị ứng (ban đỏ, ngứa, rối loạn tiêu hóa). Nếu xảy ra quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.3 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc.

8. Thông tin thêm về Azithromycin

Azithromycin là một kháng sinh macrolide được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Thuộc nhóm kháng sinh bán tổng hợp, nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.

9. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ