Zexpam
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zexpam: Thông tin chi tiết sản phẩm
Zexpam là thuốc trị ho chứa hoạt chất Terpin Hydrat và Dextromethorphan hydrobromid, giúp giảm ho và long đờm hiệu quả.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Terpin Hydrat | 50mg |
Dextromethorphan hydrobromid | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Zexpam có tác dụng giảm ho, long đờm nhờ Terpin Hydrat và Dextromethorphan hydrobromid. Terpin Hydrat giúp hydrat hóa dịch nhầy phế quản, long đờm và thông thoáng đường thở. Dextromethorphan hydrobromid ức chế trung tâm ho ở hành não, giảm cảm giác ho.
2.2 Chỉ định
Zexpam được chỉ định để giảm ho, long đờm trong các trường hợp ho khan và ho có đờm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều lượng
- Người lớn: Uống 1-2 viên/lần, ngày 3-4 lần.
- Trẻ em trên 6 tuổi: Uống 1 viên/lần, ngày 3-4 lần.
- Trẻ em từ 30 tháng đến 6 tuổi: Uống 1 viên/lần, ngày 2-3 lần.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
- Người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi.
- Trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.
- Người bệnh đang điều trị các thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO) (có thể gây phản ứng nghiêm trọng như sốt cao, chóng mặt, tăng huyết áp, chảy máu não, thậm chí tử vong).
5. Tác dụng không mong muốn
Dextromethorphan hydrobromid:
- Thường gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, nhịp tim nhanh, buồn nôn, đỏ bừng.
- Ít gặp: Nổi mày đay.
- Hiếm gặp: Ngoại ban.
Terpin hydrat: Ít có tác dụng phụ.
Lưu ý: Liều cao có thể gây buồn ngủ nhẹ, rối loạn tiêu hóa, hành vi kỳ quặc, ức chế hệ thần kinh trung ương và suy hô hấp.
6. Tương tác thuốc
Dextromethorphan hydrobromid:
- Tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế MAO.
- Dùng đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể tăng cường tác dụng ức chế thần kinh trung ương.
- Quinidin có thể làm giảm chuyển hóa của dextromethorphan hydrobromid ở gan, tăng nồng độ trong huyết thanh và tăng tác dụng không mong muốn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở người ho có nhiều đờm, ho mạn tính (người hút thuốc, hen suyễn, tràn khí).
- Thận trọng ở người suy hô hấp.
- Thận trọng với trẻ em dị ứng (do dextromethorphan hydrobromid có thể giải phóng histamin).
- Có nguy cơ lạm dụng và phụ thuộc (hiếm gặp), đặc biệt khi dùng liều cao kéo dài.
7.2 Lưu ý với phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Dextromethorphan được coi là an toàn, nhưng nên thận trọng khi dùng các chế phẩm phối hợp có chứa Ethanol và tốt nhất nên tránh dùng.
Phụ nữ cho con bú: Tránh dùng các chế phẩm phối hợp dextromethorphan với ethanol.
7.3 Lưu ý với người lái xe, vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi.
7.4 Quá liều
Dextromethorphan hydrobromide: Triệu chứng: buồn nôn, nôn, buồn ngủ, nhìn mờ, rung giật nhãn cầu, bí tiểu tiện, trạng thái tê mê, ảo giác, mất điều hòa, suy hô hấp, co giật. Điều trị: Hỗ trợ, dùng naloxon.
Terpin hydrat: Liều cao (trên 1000 mg/ngày) có thể làm khô, cô đặc đờm, khó long đờm.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thành phần hoạt chất
Dược lực học
Dextromethorphan hydrobromid: Thuốc giảm ho tác dụng lên trung tâm ho ở hành não. Có cấu trúc tương tự Morphin nhưng ít tác dụng an thần hơn. Có hiệu lực gần bằng codein nhưng ít tác dụng phụ tiêu hóa hơn. Liều cao kéo dài có thể gây ức chế thần kinh trung ương.
Terpin hydrat: Có tác dụng hydrat hóa dịch nhầy phế quản, giúp long đờm, thông thoáng đường thở.
Dược động học
Dextromethorphan hydrobromid: Hấp thu tốt, tác dụng nhanh qua đường uống, tác dụng giảm ho kéo dài đến 8 giờ. Chuyển hóa ở gan và bài tiết qua nước tiểu.
Terpin hydrat: Hấp thu và đào thải nhanh qua đường tiểu.
9. Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất: Công Ty TNHH Dược Phẩm USA-NIC (USA-NIC Pharma)
Số đăng ký: VD-23324-15
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 200 viên
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Sản xuất bởi công ty đạt chứng chỉ GMP-WHO.
- Dextromethorphan hydrobromid hiệu quả trong điều trị ho mãn tính, không có đờm, ít tác dụng phụ tiêu hóa hơn codein.
- Terpin hydrat ít tác dụng phụ.
- Dạng viên nang cứng dễ sử dụng và bảo quản.
Nhược điểm:
- Nguy cơ lạm dụng và phụ thuộc dextromethorphan hydrobromid khi dùng liều cao kéo dài.
- Terpin hydrat liều cao có thể phản tác dụng, làm khô đờm.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này