Celezmin-Nic 0,25Mg (C/200 ViêN)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23308-15
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 200 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty USA – NIC Pharma

Video

Celezmin-Nic 0,25mg (C/200 Viên)

Thông tin chi tiết về sản phẩm Celezmin-Nic 0,25mg (C/200 viên), một thuốc kháng viêm được sử dụng trong điều trị các trường hợp dị ứng nặng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Dexclorpheniramin 2mg
Betamethasone 0,25mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Dexclorpheniramin: Là một kháng histamin thế hệ thứ nhất, có tác dụng kháng histamin H1, giảm triệu chứng dị ứng. Ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamin cùng nhóm. Cũng có tác dụng kháng cholinergic, tuy nhiên mức độ khác nhau giữa các cá nhân.

Betamethasone: Thuộc nhóm corticoid tổng hợp, tác dụng dài. Có tác dụng chống viêm mạnh, được sử dụng trong điều trị các bệnh lý viêm nhiễm, dị ứng. Ở liều cao, có tác dụng ức chế miễn dịch.

2.1.2 Dược động học

Dexclorpheniramin: Hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2,5-6 giờ. Sinh khả dụng thấp (25-50% so với tiêm). Chuyển hóa nhanh, đào thải chủ yếu qua thận (nước tiểu) và một phần qua phân. Thời gian bán thải khoảng 12-15 giờ, kéo dài ở người suy thận (280-330 giờ).

Betamethasone: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Có thể đi qua nhau thai và tiết vào sữa mẹ. Chuyển hóa chủ yếu ở gan, bài tiết qua thận (nước tiểu). Liên kết rộng với protein huyết tương (globulin và albumin).

2.2 Chỉ định

Celezmin-Nic 0,25mg được chỉ định trong các trường hợp dị ứng nặng, khi các phương pháp điều trị thông thường không hiệu quả. Ví dụ:

  • Viêm mũi dị ứng
  • Viêm da tiếp xúc
  • Mày đay, mẩn ngứa
  • Viêm da, chàm
  • Viêm kết mạc dị ứng (đợt cấp)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn: 2 viên x 2 lần/ngày
  • Trẻ em: 1 viên x 2-3 lần/ngày (liều dùng cần được điều chỉnh bởi bác sĩ tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh)

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với một cốc nước đầy.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Celezmin-Nic 0,25mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Hen phế quản cấp
  • Phì đại tuyến tiền liệt
  • Glaucoma góc hẹp
  • Tắc cổ bàng quang
  • Loét dạ dày tá tràng hoặc tắc môn vị
  • Trẻ sơ sinh thiếu tháng
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
  • Đang dùng thuốc ức chế MAO (trong vòng 14 ngày)
  • Tiểu đường
  • Rối loạn tâm thần
  • Loét đường tiêu hóa
  • Nhiễm khuẩn hoặc nhiễm virus không kiểm soát
  • Nhiễm nấm toàn thân

5. Tác dụng phụ

Dexclorpheniramin:

  • Thường gặp: Ngủ gà, khô miệng
  • Hiếm gặp: Chóng mặt, buồn nôn

Betamethasone: Tác dụng phụ phụ thuộc vào liều dùng và thời gian điều trị.

  • Thường gặp: Giữ nước, rối loạn điện giải (giữ Na, mất K), rối loạn kinh nguyệt, hội chứng Cushing, giảm dung nạp glucose, yếu cơ, loãng xương, teo da, thay đổi tâm trạng, loét dạ dày tá tràng.
  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng da, phù mạch, phản vệ, hạ huyết áp, sốc.

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc ức chế MAO Kéo dài và tăng tác dụng kháng cholinergic
Rượu, thuốc an thần Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương, tăng nguy cơ loét tiêu hóa
Phenytoin Gây ngộ độc phenytoin
Paracetamol Tăng nguy cơ ngộ độc gan
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng Tăng nguy cơ rối loạn tâm thần
Thuốc hạ đường huyết, insulin Tăng nhu cầu
Glycosid digitalis Tăng nguy cơ loạn nhịp, tăng độc tính digitalis, tăng kali huyết
Phenobarbital, phenytoin, rifampicin, ephedrin Giảm tác dụng điều trị
Estrogen Tăng độc tính betamethasone
Thuốc chống đông coumarin Ảnh hưởng đến hiệu quả chống đông (tăng hoặc giảm)

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng rượu hoặc thuốc an thần khi điều trị.
  • Thận trọng ở người bệnh phổi mạn tính, khó thở.
  • Thận trọng ở người trên 60 tuổi, người bệnh tim mạch, cao huyết áp, glaucoma góc đóng, đái tháo đường, rối loạn tâm thần, suy thận.
  • Không dùng cho nhiễm khuẩn không kiểm soát.
  • Sử dụng corticoid kéo dài tăng nguy cơ đục thủy tinh thể, glaucoma, ảnh hưởng thần kinh thị giác.
  • Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Giảm liều từ từ.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.3 Ảnh hưởng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Quá liều và xử trí

Dexclorpheniramin: Ngủ gà, kích thích, co giật, loạn nhịp tim, trụy tim. Xử trí triệu chứng: rửa dạ dày, dùng than hoạt, thuốc tẩy, hỗ trợ huyết áp, chống co giật.

Betamethasone: Quá liều mạn tính: rối loạn điện giải, tăng thèm ăn, loãng xương, nhiễm khuẩn, suy thượng thận. Xử trí: theo dõi, cân bằng điện giải, giảm liều từ từ.

7.5 Bảo quản

Nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Thông tin chi tiết về Dexclorpheniramin và Betamethasone có thể được tìm thấy trong các tài liệu tham khảo chuyên môn về dược phẩm.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ