Colonic 2000Mg/10Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Colonic 2000mg/10ml
Thuốc Tiêu Hóa
Colonic 2000mg/10ml là một sản phẩm hỗ trợ điều trị rối loạn chuyển hóa, đặc biệt hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị tăng amoniac máu bẩm sinh do rối loạn chu trình urê.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Arginin hydroclorid | 2000mg/10ml |
Tá dược | vừa đủ 1 ống |
Dạng bào chế: Dung dịch uống
Thông tin chi tiết về Arginin Hydroclorid
Arginin là một acid amin thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học trong cơ thể, bao gồm chu trình urê. Trong chu trình urê, arginin tham gia vào việc chuyển hóa amoniac thành urê, một chất ít độc hơn và dễ dàng bài tiết qua thận. Việc bổ sung arginin giúp hỗ trợ chức năng gan, giảm tải cho chu trình urê và giúp làm giảm nồng độ amoniac trong máu ở những bệnh nhân bị rối loạn chu trình này. Ngoài ra, arginin còn có vai trò trong việc tổng hợp nitric oxide (NO), một phân tử tín hiệu quan trọng có ảnh hưởng đến nhiều chức năng cơ thể, bao gồm giãn mạch, điều hòa huyết áp và chức năng miễn dịch.
Công dụng - Chỉ định
Colonic 2000mg/10ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Tăng amoniac máu do thiếu carbamylphosphate synthetase.
- Thiếu ornithine carbamyl transferase.
- Điều trị duy trì cho bệnh nhân tăng amoniac máu bị citrulin máu, arginosuccinic niệu.
- Điều trị hỗ trợ các rối loạn khó tiêu.
- Hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh tim mạch ổn định, cải thiện khả năng luyện tập.
- Bệnh nhân bị rối loạn chu trình urê như tăng amoniac máu tuýp I và II, tăng citrulin máu, arginosuccinic niệu và thiếu men N-acetyl glutamate synthetase.
Dược lực học
Arginin, thành phần chính của Colonic 2000mg/10ml, là một acid amin dibasic quan trọng. Nó đóng vai trò thiết yếu trong chu trình urê, đặc biệt ở bệnh nhân thiếu hụt các enzyme như NAGS, CPS, OTC, ASS, ASL. Thuốc kích thích giải phóng hormon tăng trưởng, prolactin, glucagon và insulin. Ở bệnh nhân rối loạn NAGS, CPS, OTC, ASS, ASL, arginin giúp ngăn chặn sự dị hóa protein, tạo ra các sản phẩm trung gian của chu trình urê ít độc hơn amoniac và dễ bài tiết qua nước tiểu. Thuốc cũng ức chế cạnh tranh sự tái hấp thu ở ống thận, tăng bài tiết protein qua nước tiểu.
Dược động học
Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 70%. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh trong vòng 2 giờ sau khi uống. Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và chuyển hóa mạnh ở gan. Arginin được thải trừ qua thận với thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định và độ tuổi bệnh nhân:
Trẻ em (2-18 tuổi):
- Điều trị duy trì tăng amoniac máu do thiếu carbamylphosphate synthetase, thiếu ornithine carbamyl transferase: 100mg/kg/ngày, chia 3-4 lần.
- Điều trị duy trì tăng amoniac máu, citrulin máu, arginosuccinic niệu: 100-175mg/kg/lần, 3-4 lần/ngày.
Người lớn:
- Rối loạn khó tiêu: 1-3 ống/ngày.
- Cải thiện khả năng luyện tập ở bệnh nhân tim mạch ổn định: 3-10 ống/ngày (không quá 4 ống/lần).
- Bổ sung dinh dưỡng cho rối loạn chu trình urê: 1-10 ống/ngày (tùy tình trạng bệnh).
Cách dùng: Uống. Hấp thu tốt hơn nếu dùng trong hoặc ngay sau bữa ăn.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng amoniac máu do nhiễm acid hữu cơ trong máu.
- Rối loạn chu trình urê do thiếu hụt arginase.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tê cứng, đau đầu, tăng thân nhiệt, buồn nôn, nôn.
Hiếm gặp: Phù nề, đau, giảm huyết cầu, phản vệ.
Các tác dụng phụ khác (tần suất chưa xác định): Hạ huyết áp, tăng hơi thở ra oxit nitric, giảm FEVI (ở bệnh nhân hen), co cứng cơ bụng, tăng kali máu.
Ngừng dùng thuốc và báo bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc thường xuyên.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng cùng:
- Thuốc tránh thai đường uống (estrogen và progesterone): Có thể tăng đáp ứng hormon tăng trưởng, giảm đáp ứng glucagon và insulin với arginin.
- Thuốc lợi tiểu thiazid, xylitol, aminophylin: Có thể tăng nồng độ insulin trong huyết tương.
- Xylitol, aminophylin: Có thể giảm đáp ứng glucagon với arginin.
- Sulfonylurea: Có thể ngăn cản đáp ứng glucagon trong huyết tương với arginin.
- Phenytoin: Có thể giảm đáp ứng insulin trong huyết tương với arginin (ở bệnh nhân không dung nạp glucose).
- Thuốc lợi tiểu giữ kali: Có thể gây tăng kali máu.
Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận (có thể gây hạ kali máu).
- Liều cao arginin có thể gây nhiễm acid chuyển hóa, tăng clorid huyết (cần theo dõi sát sao).
- Không dùng cho bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim.
- Thận trọng ở bệnh nhân phenylaceton niệu (thiếu hụt phenylalanin hydroxylase) và cần hạn chế phenylalanin.
- Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú (thiếu dữ liệu về tính an toàn).
Xử trí quá liều
Nếu có triệu chứng nôn, tiêu chảy kéo dài, nổi ban đỏ, chóng mặt, khó thở, cần ngừng thuốc và đến cơ sở y tế gần nhất nếu triệu chứng nặng hoặc có dấu hiệu ngộ độc, dị ứng.
Quên liều
Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
Thông tin thêm
Colonic 2000mg/10ml được sản xuất tại Việt Nam, đạt chuẩn GMP-WHO. Dạng dung dịch dễ uống, hấp thu nhanh.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này