Tazocin 4.5G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20594-17
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 4,5g
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Pfizer (Thailand) Ltd.

Video

Tazocin 4.5g

Tên thương hiệu: Tazocin

Hàm lượng: 4.5g (Piperacillin 4g + Tazobactam 0.5g)

Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm

Thành phần

Mỗi lọ Tazocin 4.5g chứa:

Thành phần Hàm lượng
Piperacillin 4g
Tazobactam 0.5g

Tác dụng và Chỉ định

Tác dụng của thuốc

Piperacillin: Thuộc nhóm kháng sinh ureidopenicillin, có phổ tác dụng rộng, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn (gram âm và gram dương, ưa khí và kỵ khí). Tuy nhiên, vi khuẩn có men β-lactamase có thể kháng lại Piperacillin.

Tazobactam: Thuộc nhóm β-lactam, ức chế mạnh mẽ enzyme β-lactamase của vi khuẩn, đặc biệt là các enzyme trung gian plasmid. Tazobactam mở rộng phổ tác dụng của Piperacillin và hạn chế khả năng kháng thuốc của vi khuẩn.

Tác dụng phối hợp: Sự kết hợp Piperacillin/Tazobactam cho phép diệt khuẩn hiệu quả, điều trị nhiễm trùng, kể cả do vi khuẩn có men β-lactamase gây ra. Thuốc đặc biệt hữu ích trong điều trị nhiễm trùng hỗn hợp và các trường hợp cần điều trị trước khi có kết quả kháng sinh đồ.

Chỉ định

  • Nhiễm trùng da và mô mềm
  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
  • Nhiễm trùng hệ niệu có biến chứng
  • Nhiễm trùng ổ bụng
  • Nhiễm trùng đa khuẩn
  • Nhiễm trùng máu (sepsis)
  • Nhiễm khuẩn sản phụ khoa
  • Nhiễm trùng toàn thân hoặc tại chỗ do vi khuẩn nhạy cảm gây nên
  • Nhiễm Pseudomonas aeruginosa (khi phối hợp với aminoglycoside)

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ nghiêm trọng và giai đoạn tiến triển của bệnh. Thời gian điều trị thường từ 7-10 ngày.

Bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên: Liều thông thường là 4,5g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ. Liều có thể được điều chỉnh từ 2,25g - 4,5g, tiêm tĩnh mạch mỗi 6-8 giờ.

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinine:

  • Thanh thải creatinine 20-80 ml/phút: 3 liều x 4,5g/ngày, cách nhau 8 giờ.
  • Thanh thải creatinine < 20 ml/phút: 2 liều x 4,5g/ngày, cách nhau 12 giờ.
  • Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: Tối đa 2 liều x 4,5g/ngày.

Lưu ý: Đối với trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch: Pha 4,5g thuốc với 20ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc nước cất vô trùng, tiêm tĩnh mạch chậm. Nếu truyền tĩnh mạch, cần pha loãng thành 50ml dung dịch trước khi truyền.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Piperacillin, Tazobactam, penicillin, cephalosporin hoặc các chất ức chế β-lactamase khác.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường hiếm gặp. Có thể gặp các phản ứng tại chỗ như viêm tĩnh mạch huyết khối hoặc viêm tĩnh mạch. Phản ứng toàn thân có thể bao gồm:

  • Tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Dị ứng (mề đay, phát ban)

Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn bao gồm: sưng đau tại chỗ tiêm, viêm miệng, yếu cơ, hạ huyết áp, ảo giác, rối loạn chức năng thận, gan và máu.

Tương tác thuốc

  • Probenecid: Làm tăng tốc độ thanh thải và giảm thời gian bán hủy của Piperacillin và Tazobactam, nhưng không làm thay đổi nồng độ đỉnh trong huyết thanh.
  • Thuốc chống đông máu (Heparin, thuốc chống đông đường uống): Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu.
  • Không được trộn chung Piperacillin/Tazobactam với các thuốc khác trong cùng một lọ hoặc tiêm cùng một lúc do có thể xảy ra tương kỵ.

Lưu ý và Thận trọng

  • Không trộn lẫn Tazocin 4.5g với bất kỳ thuốc nào khác.
  • Tránh sử dụng rượu bia và chất kích thích trong thời gian điều trị.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chống chỉ định.

Bảo quản

  • Thuốc bột: Bảo quản ở nhiệt độ 15-25°C, hạn dùng 3 năm.
  • Thuốc đã pha: Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C, sử dụng trong vòng 24 giờ.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm.

Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Piperacillin: Là một kháng sinh penicillin bán tổng hợp có phổ rộng, hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá hủy thành tế bào và cuối cùng là làm chết vi khuẩn. Piperacillin hoạt động tốt chống lại nhiều loại vi khuẩn gram âm và một số vi khuẩn gram dương.

Tazobactam: Là một chất ức chế β-Lactamase, có nghĩa là nó ngăn chặn hoạt động của các enzyme β-Lactamase, enzyme được sản xuất bởi một số vi khuẩn để phá hủy penicillin và cephalosporin. Bằng cách ức chế β-Lactamase, Tazobactam bảo vệ Piperacillin khỏi bị phân hủy, cho phép Piperacillin tiếp tục hoạt động hiệu quả chống lại vi khuẩn sản xuất β-Lactamase.

Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Triệu chứng quá liều chủ yếu là tác dụng phụ được tăng cường. Điều trị triệu chứng là cần thiết. Thẩm phân máu có thể loại bỏ Piperacillin và Tazobactam khỏi máu.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ