Targinos 400

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25937-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
400
Dạng bào chế:
Viên nang mềm
Quy cách:
Hộp 12 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Liên Doanh Dược phẩm Mebiphar – Austrapharm – Việt Nam.

Video

Targinos 400

Thuốc Targinos 400 là gì?

Targinos 400 là thuốc điều trị rối loạn chuyển hóa amoniac, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp thiếu hụt enzyme liên quan đến chu trình urê.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Arginin (Arginin hydroclorid) 400mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang mềm

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của Arginin:

Arginin là một acid amin bán tổng hợp, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể. Trong điều trị rối loạn chuyển hóa amoniac, Arginin tham gia vào chu trình urê, giúp chuyển hóa amoniac độc hại thành urê, một chất ít độc hơn và được đào thải qua thận. Ngoài ra, Arginin còn ảnh hưởng đến nồng độ glucose huyết tương và có thể có tác dụng hỗ trợ trong một số trường hợp khó tiêu và bệnh lý tim mạch (cần có thêm nghiên cứu).

Chỉ định:

  • Điều hòa nồng độ amoniac máu ở bệnh nhân thiếu hụt các enzyme: carbamyl phosphate synthetase, ornithine carbamyl transferase (thường gặp ở trẻ em).
  • Duy trì nồng độ amoniac máu trong bệnh nhân rối loạn citrulin máu, tăng arginosuccinic niệu.
  • Hỗ trợ điều trị triệu chứng khó tiêu, rối loạn tiêu hóa (cần có thêm bằng chứng lâm sàng).
  • Hỗ trợ cải thiện thể trạng cho bệnh nhân mắc bệnh tim mạch đã được điều trị ổn định (cần có thêm bằng chứng lâm sàng).
  • Bổ sung arginin cho người bị rối loạn chu trình urê bẩm sinh (bao gồm tăng amoniac máu tuýp I và II, tăng citrulin máu, arginosuccinic niệu và thiếu hụt N-acetyl glutamate synthetase).

Dược lực học

Arginin tham gia vào chu trình urê, phản ứng với amoniac trong máu để tạo ra urê và nitric oxide (NO). Urê được đào thải qua thận, giúp giảm nồng độ amoniac trong máu. NO là một chất giãn mạch, có thể có tác dụng hỗ trợ tim mạch.

Dược động học

Arginin hydroclorid được hấp thu qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh khoảng 2 giờ sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 70%. Arginin được chuyển hóa trong cơ thể, tạo ra urê và ornithine. Thuốc được đào thải chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 1,2-2 giờ.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Ví dụ về liều dùng:

Đối tượng Liều dùng
Trẻ sơ sinh (thiếu hụt enzyme) 100 mg/kg cân nặng/ngày, chia 3-4 lần
Trẻ từ 1 tháng - 18 tuổi (thiếu hụt enzyme) 100 mg/kg cân nặng/ngày, chia 3-4 lần
Người lớn (khó tiêu) 2-3 viên/lần x 3-4 lần/ngày
Người lớn (bệnh tim mạch) 4-6 viên/lần x 3-4 lần/ngày
Người lớn (rối loạn chu trình urê) 2-6 viên/lần x 3-4 lần/ngày (theo chỉ định bác sĩ)

Cách dùng: Uống thuốc cùng với bữa ăn để tăng cường hấp thu.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với arginin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tăng nồng độ amoniac trong máu do nhiễm toan chuyển hóa.
  • (Lưu ý: Thông tin về chống chỉ định đối với hội chứng rối loạn chu trình urê cần được làm rõ hơn. Thông tin trong nguồn gốc chưa rõ ràng.)

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đau đầu, tê cóng, buồn nôn, nôn, tăng thân nhiệt, đỏ bừng
Hiếm gặp Phù nề, đau, ửng đỏ da, giảm tiểu cầu, phản vệ, hạ huyết áp, viêm tĩnh mạch, ho, khó thở, co cứng bụng, tăng kali máu, tăng nồng độ nitơ urê máu và creatinine

Xử trí tác dụng phụ: Nếu gặp tác dụng phụ, cần ngưng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Arginin có thể tương tác với một số thuốc, bao gồm thuốc tránh thai (chứa estrogen và progestogen), thuốc lợi tiểu (thiazid, xylitol, aminophylin), sulfonylurea, và phenytoin. Việc sử dụng đồng thời các thuốc này cần được cân nhắc kỹ lưỡng và theo dõi sát sao.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận (có thể gây tăng kali máu).
  • Theo dõi nồng độ clorid và bicarbonat trong huyết tương khi dùng liều cao để điều trị tăng amoniac máu cấp tính (có thể gây nhiễm toan chuyển hóa).
  • Đánh giá chức năng thận do các sản phẩm chuyển hóa của arginin chứa nhiều nitơ.
  • Không dùng cho người có tiền sử nhồi máu cơ tim.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây nhiễm toan chuyển hóa. Cần truyền dịch và điều chỉnh cân bằng điện giải. Trường hợp ở trẻ em, cần hết sức thận trọng và theo dõi chặt chẽ.

Quên liều

Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Arginin

Arginin là một acid amin thiết yếu, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm tổng hợp protein, sản xuất nitric oxide (NO), và chức năng miễn dịch. Thiếu hụt arginin có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ