Tamiflu 75Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tamiflu 75mg
Tên thuốc: Tamiflu 75mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng virus
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Oseltamivir | 75mg |
Tá dược | Croscarmellose natri, povidone K30, tinh bột tiền gelatin, natri stearyl fumarate và hoạt thạch (vừa đủ 1 viên) |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Tamiflu 75mg
Oseltamivir phosphate là tiền thuốc của chất chuyển hóa hoạt động (oseltamivir carboxylate). Chất chuyển hóa hoạt động này là một chất ức chế chọn lọc các enzyme neuraminidase của virus cúm, một glycoprotein tìm thấy trên bề mặt virion. Hoạt động của enzyme neuraminidase rất quan trọng đối với sự xâm nhập của virus vào tế bào chưa bị nhiễm, giải phóng các hạt virus từ tế bào bị nhiễm và sự lây lan của virus trong cơ thể.
Oseltamivir carboxylate ức chế neuraminidase của virus cúm A và B in vitro. Oseltamivir phosphate ức chế sự nhiễm và nhân lên của virus cúm in vitro. Oseltamivir uống được chứng minh là ức chế sự nhân lên của virus cúm A và B và khả năng gây bệnh in vivo trên mô hình động vật, với hiệu quả tương tự ở người khi dùng liều 75mg x 2 lần/ngày.
Hoạt tính kháng virus của oseltamivir đối với cúm A và B được hỗ trợ bởi các nghiên cứu thử nghiệm trên người khỏe mạnh.
2.2 Chỉ định
Điều trị: Tamiflu 75mg được chỉ định điều trị bệnh cấp tính, không biến chứng do nhiễm cúm A và B ở bệnh nhân từ 2 tuần tuổi trở lên, với triệu chứng không quá 48 giờ.
Phòng ngừa: Tamiflu 75mg được chỉ định phòng ngừa cúm A và B ở bệnh nhân từ 1 tuổi trở lên.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi: 75mg (1 viên) x 2 lần/ngày, trong 5 ngày.
Trẻ em (theo cân nặng):
- Trên 40kg: 75mg x 2 lần/ngày, trong 5 ngày.
- 23-40kg: 60mg x 2 lần/ngày, trong 5 ngày.
- 15-23kg: 45mg x 2 lần/ngày, trong 5 ngày.
- Dưới 15kg: 30mg x 2 lần/ngày, trong 5 ngày.
Phòng ngừa cúm: Liều dùng tương tự liều điều trị, 1 lần/ngày, trong 10 ngày.
3.2 Cách dùng
Uống viên nang với nước lọc. Không nhai, nghiền hoặc bẻ nhỏ viên nang. Thuốc có thể uống cùng hoặc sau khi ăn.
Đối với trẻ nhỏ không thể nuốt viên nang, nên sử dụng dạng hỗn dịch.
Nên bắt đầu điều trị sớm nhất có thể, ngay khi xuất hiện các triệu chứng cúm.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Ít gặp: Ho, tăng tiết đờm, khó thở, đau đầu, buồn nôn.
Hiếm gặp: Đau bụng, đau ngực, đau lưng, đau hàm, đầy hơi, tiêu chảy, chảy nước mắt hoặc khó chịu, chảy nước dãi, khát nước tăng, khó thở, sưng mặt, nhịp tim nhanh hoặc không đều, khàn tiếng, giảm cân bất thường.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Một số thuốc, thực phẩm, đồ uống có thể ảnh hưởng đến hấp thu, chuyển hóa và tác dụng của thuốc. Điều này có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang dùng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Thận trọng
Phản ứng mẫn cảm: Đã có báo cáo về sốc phản vệ, mẫn cảm da, hội chứng Stevens-Johnson và các dạng ban đỏ. Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp các phản ứng này.
Phản ứng thần kinh: Đã có báo cáo về mê sảng và hành vi bất thường, đặc biệt ở trẻ em. Các triệu chứng thường khởi phát đột ngột.
Suy giảm miễn dịch: Hiệu quả của oseltamivir chưa được xác định rõ ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Thời gian điều trị cúm ở người lớn suy giảm miễn dịch có thể kéo dài đến 10 ngày.
Bệnh tim/hô hấp: Hiệu quả của oseltamivir chưa được thiết lập rõ ở bệnh nhân mắc bệnh tim mãn tính và/hoặc bệnh hô hấp.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: An toàn của thuốc đối với thai nhi và người mẹ chưa được thiết lập hoàn toàn. Chỉ sử dụng khi cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Oseltamivir và chất chuyển hóa hoạt động có trong sữa mẹ, nhưng ở nồng độ thấp. Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
7.3 Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Oseltamivir
Oseltamivir là một thuốc kháng virus được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa cúm. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme neuraminidase của virus cúm, ngăn cản virus lây lan trong cơ thể.
9. Ưu điểm và nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Dạng viên dễ sử dụng.
- Dạng viên nang cứng giúp che dấu mùi vị khó chịu.
- Thuốc được khuyến cáo và sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa cúm.
- Giúp giảm triệu chứng cúm, giảm triệu chứng lâm sàng và giảm nguy cơ biến chứng.
9.2 Nhược điểm
- Giá thuốc tương đối cao.
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này