Tagrix 80
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tagrix 80: Thông tin chi tiết về thuốc
Tagrix 80 là thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, chứa hoạt chất Osimertinib.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Tagrix 80 chứa:
- Osimertinib: 80mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
2. Công dụng - Chỉ định
Tagrix 80 được chỉ định điều trị:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc di căn.
- Ung thư phổi có đột biến EGFR nhạy cảm (bao gồm đột biến L858R, đột biến mất đoạn exon 19, và đột biến T790M).
- Sử dụng thay thế khi các thuốc điều trị ung thư phổi khác không hiệu quả.
- Bổ trợ sau khi cắt bỏ khối u ung thư phổi không tế bào nhỏ ở người lớn.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khuyến cáo là 1 viên 80mg/lần/ngày.
Thời gian dùng thuốc phụ thuộc vào đáp ứng điều trị và sự xuất hiện của các tác dụng phụ nghiêm trọng.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên Tagrix 80, không nghiền nát, nhai hoặc bẻ viên thuốc. Thuốc có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn. Nên uống thuốc cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Osimertinib và/hoặc các tá dược khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ có thai.
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp (ADR >1/100) | Tiêu chảy, chán ăn, mệt mỏi, phát ban, khô da, đau khớp, giảm bạch cầu. |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Mày đay, sưng mặt, sưng cổ họng, khó thở. |
Hiếm gặp (ADR <1/1000) | Viêm phổi kẽ, rối loạn nhịp tim, nhạy cảm với ánh sáng, chảy nước mắt, thay đổi thị lực, đau mắt. |
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Tagrix 80 đồng thời với:
- Thuốc cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Osimertinib trong máu, giảm hiệu quả điều trị.
- Thuốc ức chế CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ Osimertinib trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc chống loạn nhịp: Có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Không tự ý tăng, giảm hoặc ngừng thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ nếu có các triệu chứng như khó thở, ho, sốt. Ngừng dùng thuốc ngay lập tức nếu nghi ngờ viêm phổi kẽ.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan. Theo dõi chức năng gan định kỳ.
- Osimertinib có thể gây mệt mỏi và suy giảm khả năng tập trung. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim hoặc rối loạn nhịp tim.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Osimertinib có thể gây hại cho thai nhi và chưa rõ liệu thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
8. Xử lý quá liều
Quá liều Tagrix 80 có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Liên hệ ngay với bác sĩ để được hướng dẫn xử trí.
9. Quên liều
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
10. Thông tin về Osimertinib
10.1 Dược lực học
Osimertinib là thuốc ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ ba. Nó ức chế hoạt tính tyrosine kinase của các đột biến EGFR, bao gồm L858R và đột biến mất đoạn exon 19, cũng như đột biến T790M (đột biến gây kháng thuốc với các thuốc ức chế EGFR thế hệ đầu và thứ hai). Bằng cách ức chế hoạt động của các thụ thể EGFR bị đột biến, Osimertinib ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư. Osimertinib có khả năng vượt qua sự kháng thuốc do đột biến T790M.
10.2 Dược động học
Osimertinib hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 6 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 70-80%. Liên kết với protein huyết tương khoảng 95%. Thời gian bán thải khoảng 48 giờ. Khoảng 68% liều uống được thải trừ qua phân và 14% qua nước tiểu.
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này