Tafecta 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Tafecta 25mg
Tên thuốc: Tafecta 25mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Tafecta 25mg chứa:
- Hoạt chất: Tenofovir Alafenamide 25mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
2. Tác dụng - Chỉ định
Tafecta 25mg ức chế quá trình sao chép DNA của virus viêm gan B. Thuốc được sử dụng cho người trên 18 tuổi mắc bệnh lý viêm gan B mãn tính, trong trường hợp bệnh gan còn bù.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng khuyến cáo: 1 viên/lần (25mg).
Cách dùng: Uống thuốc trong khi ăn.
Không cần điều chỉnh liều đối với bệnh nhân suy thận nhẹ và trung bình, suy gan nhẹ.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Tenofovir Alafenamide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Viêm gan mất bù.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm: ho, nôn, buồn nôn, đau lưng, đau khớp.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Chất nền P-gp | Giảm nồng độ Tafecta 25mg |
Thuốc ức chế P-gp và BCRP | Tăng nồng độ Tafecta 25mg, nguy cơ quá liều |
Acyclovir, cidofovir, aminoglycosides, gentamycin | Tăng độc tính trên thận |
Thuốc chống co giật, kháng sinh, St. John’s wort | Giảm nồng độ Tafecta 25mg trong máu |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đã có báo cáo về nguy cơ nhiễm toan lactic và gan nhiễm mỡ, chủ yếu ở phụ nữ. Thận trọng khi dùng cho người có nguy cơ bệnh gan.
- Theo dõi chặt chẽ người bệnh sau khi ngừng thuốc do nguy cơ tái phát viêm gan B.
- Không dùng đơn độc Tafecta 25mg trong điều trị HIV-1, cần phác đồ điều trị rõ ràng để tránh kháng thuốc.
- Tafecta 25mg có thể gây suy giảm chức năng thận. Theo dõi chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không có đủ bằng chứng về an toàn khi sử dụng Tafecta 25mg trong thai kỳ. Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú (hoạt chất đã được tìm thấy trong sữa chuột).
7.3 Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Liên hệ ngay bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng bất lợi nào.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Thông tin hoạt chất Tenofovir Alafenamide
Tenofovir Alafenamide là một tiền chất của phosphoramidate. Sau khi uống, nó được hấp thu nhanh vào tế bào ưa lipid và tế bào gan. Qua quá trình thủy phân, nó chuyển thành Tenofovir, sau đó được chuyển thành Tenofovir Diphosphate, ức chế sao chép virus viêm gan B bằng cách ức chế phiên mã ngược HBV.
9. Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 0.48 giờ.
- Phân bố: 80% liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan bởi enzym CYP3A.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân (31.7%), một lượng nhỏ qua nước tiểu.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Được nghiên cứu và sản xuất theo công nghệ hiện đại.
- Hiệu quả kháng virus viêm gan B đã được chứng minh.
- Dạng viên nén dễ sử dụng.
Nhược điểm
- Có thể gây ra các tác dụng phụ, thậm chí nghiêm trọng.
11. Thuốc thay thế
Một số thuốc thay thế có chứa hoạt chất tương tự bao gồm Hepa-Taf và Fozvir 25mg (Thông tin giá cả đã được lược bỏ theo yêu cầu).
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này