Ibrutix 140Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
140mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 1 lọ 120 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Beacon medicare Ltd

Video

Ibrutix 140mg

Tên thuốc: Ibrutix 140mg

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi viên nang Ibrutix 140mg chứa:

Hoạt chất Ibrutinib 140 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Công dụng - Chỉ định

Ibrutix 140mg được chỉ định để điều trị:

  • U lympho tế bào áo
  • Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL)
  • Các trường hợp đã điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính trước đó.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều dùng khuyến cáo:

  • U lympho tế bào áo và ung thư hạch bạch huyết: 4 viên/lần, uống một lần mỗi ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ không thể chấp nhận.
  • Bạch cầu lymphocytic mạn tính/lympho nhỏ và macroglobulin máu Waldenstrom: 3 viên/lần/ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không được chấp nhận. Khi kết hợp với Bendamustine và Rituximab: 3 viên/ngày trong 28 ngày, tối đa 6 chu kỳ.

Cách dùng: Uống theo đường miệng, tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ibrutix 140mg nếu:

  • Dị ứng với ibrutinib hoặc bất kỳ tá dược nào khác có trong thuốc.
  • Đang sử dụng thuốc thảo dược St. John's wort.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Giảm bạch cầu trung tính (tăng nguy cơ nhiễm trùng), đau cơ và khớp, bầm tím, chảy máu, phát ban, sốt.

Hiếm gặp: Giảm số lượng tế bào máu, tăng tạm thời số lượng tế bào lympho trong máu, xuất huyết (phân có máu, nước tiểu màu hồng, chảy máu không kiểm soát), cảm lạnh, viêm họng.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Ibrutix 140mg chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A. Sử dụng đồng thời với các chất ức chế CYP3A mạnh (như Ketoconazole) có thể làm tăng nồng độ Ibrutinib trong cơ thể. Nên tránh kết hợp Ibrutix 140mg với các thuốc ức chế CYP3A mạnh hoặc trung bình. Nếu cần dùng các chất ức chế CYP3A mạnh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc tạm ngừng điều trị bằng Ibrutix 140mg.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng: Bệnh nhân có tiền sử ưa chảy máu, nhiễm trùng, khó thở, đau ngực (liên hệ ngay với bác sĩ nếu xuất hiện các triệu chứng này); suy tim; viêm gan.
  • Không sử dụng: Trước hoặc sau phẫu thuật (có thể làm chậm quá trình lành vết thương).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Ibrutinib có thể gây hại cho thai nhi. Thận trọng và không nên cho con bú trong khi dùng thuốc. Cần sử dụng biện pháp tránh thai trong suốt quá trình điều trị và trong vòng một tháng sau liều cuối cùng.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Ibrutix 140mg thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng nếu cảm thấy chóng mặt hoặc mệt mỏi, nên tránh.

8. Xử lý quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

9. Quên liều

Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-30°C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không sử dụng thuốc quá hạn.

11. Thông tin về thành phần hoạt chất Ibrutinib

11.1. Dược lực học

Ibrutinib ức chế Bruton tyrosine kinase (BTK), một protein quan trọng trong tế bào B, giúp chúng sinh tồn và phát triển. Việc ức chế BTK giúp tiêu diệt và giảm số lượng tế bào B ung thư, làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh ung thư.

11.2. Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng sau khi uống, nồng độ đỉnh đạt khoảng 35 ng/ml trong 1-2 giờ. Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 10.000 L. Liên kết với protein huyết tương khoảng 97,3%. Chuyển hóa: Chủ yếu qua CYP3A5 và CYP3A4. Thải trừ: Khoảng 7,8% bài tiết qua nước tiểu, 80% qua phân. Thời gian bán thải khoảng 4-6 giờ.

12. Sản phẩm thay thế

Tham khảo ý kiến bác sĩ về các thuốc có cùng hoạt chất, ví dụ Ibrunat 140mg.

**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ