Symbicort Turbuhaler 120 Doses

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20225-17
Dạng bào chế:
Bột dùng để hít
Quy cách:
Hộp 1 ống hít 60 liều
Xuất xứ:
Thụy Điển
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

Video

Symbicort Turbuhaler 120 Doses

Symbicort Turbuhaler 120 Doses là thuốc hô hấp được chỉ định trong điều trị hen phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

1. Thành phần

Mỗi liều xịt Symbicort Turbuhaler 120 Doses chứa:

Thành phần Hàm lượng
Budesonide 160 microgam
Formoterol 4,5 microgam
Tá dược Lactose monohydrat vừa đủ

Dạng bào chế: Bột hít.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Budesonide: Corticosteroid có tác dụng chống viêm, hỗ trợ điều trị các triệu chứng hen suyễn và giảm tỷ lệ kịch phát cơn hen suyễn. Cơ chế tác dụng chính xác của Budesonide đối với khả năng kháng viêm vẫn chưa được nghiên cứu rõ ràng.

Formoterol: Chủ vận beta-2 chọn lọc, làm giãn nhanh cơ trơn phế quản, tác dụng kéo dài giúp cải thiện nhịp thở. Kết hợp Budesonide và Formoterol giúp giảm nguy cơ tử vong so với chỉ dùng Formoterol đơn độc. Thời gian tác động có thể kéo dài 12 giờ.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng. Nồng độ tối đa trong huyết tương của Budesonide đạt được sau 30 phút và Formoterol sau 10 phút sử dụng.

Phân bố: Thể tích phân bố của Formoterol là 4 L/kg và của Budesonide là 3 L/kg. Độ gắn kết protein huyết tương của Formoterol khoảng 50% và của Budesonide khoảng 90%.

Thải trừ: Formoterol chủ yếu thải trừ qua thận, một phần nhỏ qua nước tiểu. Budesonide hầu hết được thải trừ qua nước tiểu.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị hen suyễn thường xuyên.
  • Sử dụng khi cần thiết đối với bệnh nhân không được kiểm soát tốt với corticosteroid dạng bột hít và chất chủ vận beta-2 dạng bột hít có thời gian hoạt động ngắn.
  • Hen suyễn nặng hoặc không được kiểm soát tốt bằng các thuốc hen suyễn dài hạn khác.
  • Tình trạng bệnh đã được kiểm soát với corticosteroid hít và chất chủ vận beta-2 có thời gian hoạt động kéo dài.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bao gồm viêm phế quản mãn tính và khí phế thũng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Symbicort Turbuhaler 160/4.5mcg phụ thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi bệnh nhân:

Đối tượng Liều dùng
Người lớn trên 18 tuổi (điều trị duy trì và giảm triệu chứng hen) 2 hít/lần, 2 lần/ngày (sáng và tối). Tối đa 6 hít/ngày.
Người lớn trên 18 tuổi (điều trị hen suyễn khác) Mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1-2 hít. Tối đa 4 hít/lần dùng.
Người từ 12 đến 17 tuổi Mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1-2 hít.
Trẻ em từ 6 tuổi Mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1-2 hít.
Người lớn (COPD) Mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 2 hít.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dạng bột hít. Hít mạnh và sâu để thuốc vào cơ thể hiệu quả. Vệ sinh miệng bằng nước hoặc nước muối sau khi dùng để tránh nhiễm nấm.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

  • Đau đầu, trống ngực, run tay chân.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
  • Rối loạn tuần hoàn, rối loạn thần kinh, mất ngủ, buồn ngủ.
  • Phản ứng dị ứng: nổi ban, ngứa, phù.
  • Trầm cảm, tăng Glucose máu, kìm hãm sự phát triển ở tuổi vị thành niên, rối loạn chức năng vỏ tuyến thượng thận (ít gặp).

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác giữa Symbicort với:

  • Salbutamol, Salmeterol và các thuốc tương tự.
  • Corticosteroid dạng uống.
  • Glycerin, Mannitol và các thuốc lợi tiểu khác.
  • Dẫn chất của xanthine.
  • Thuốc đối kháng Beta.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng với bệnh nhân mắc:

  • Bệnh gan nặng.
  • Tiểu đường.
  • Nhiễm độc giáp.
  • Bệnh tim (bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, hẹp động mạch chủ, nhịp tim nhanh).

Thuốc không có tác dụng tức thì với cơn hen suyễn cấp. Sử dụng đều đặn để phòng ngừa. Có thể mất 1 tuần trước khi thuốc có tác dụng và triệu chứng bệnh được cải thiện. Thay hộp thuốc mới khi bộ đếm số lần hít hiển thị 0 hoặc sau 3 tháng kể từ khi mở hộp.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không có dữ liệu lâm sàng đầy đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Budesonide là một corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn và viêm phế quản. Nó hoạt động bằng cách giảm viêm và sưng trong phổi, giúp làm giảm các triệu chứng như khó thở, ho và khò khè. Budesonide được hấp thu chủ yếu ở phổi, giảm thiểu tác dụng phụ trên toàn thân so với các corticosteroid khác dùng đường toàn thân.

Formoterol là một thuốc giãn phế quản thuộc nhóm agonist beta-2 tác dụng kéo dài. Nó làm giãn các cơ trơn trong phế quản, giúp mở rộng đường thở và cải thiện lưu thông khí. Điều này giúp làm giảm khó thở và cải thiện chức năng phổi. Formoterol có tác dụng nhanh và kéo dài, giúp kiểm soát các triệu chứng hen suyễn và COPD cả trong thời gian dài và trong các trường hợp cấp cứu.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác, không có trong văn bản cung cấp)

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong kiểm soát triệu chứng hen suyễn và COPD.
  • Tác dụng kéo dài.
  • (Thông tin về giá cả cần được cập nhật từ nguồn đáng tin cậy khác)

10.2 Nhược điểm

  • (Thông tin về giá cả cần được cập nhật từ nguồn đáng tin cậy khác)
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Cần sử dụng đúng cách để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ