Sullivan 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sullivan 100mg
Tên thương hiệu: Sullivan 100mg
Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh
Thành phần:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Amisulprid | 100mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng: Amisulprid, hoạt chất chính của Sullivan 100mg, có tác dụng điều trị rối loạn tâm thần phân liệt. Nó hoạt động bằng cách có ái lực chọn lọc và chiếm ưu thế trên các thụ thể Dopaminergic D2 và D3 của hệ thống liềm đen, mà không có ái lực trên các thụ thể Serotoninergic, Histamine, thụ thể Cholinergic và thụ thể Adrenergic. Nghiên cứu trên động vật cho thấy Amisulprid có ưu thế hơn trong điều trị chứng rối loạn tâm thần.
Chỉ định:
- Điều trị rối loạn tâm thần phân liệt cấp tính và mãn tính, với các biểu hiện như ảo giác, hoang tưởng, rối loạn thần trí.
- Điều trị bệnh nhân không đáp ứng hoặc hấp thu thuốc thần kinh điển hình.
- Trường hợp không có triệu chứng chiếm ưu thế hơn.
Cách dùng - Liều dùng
Liều dùng:
- Giai đoạn cấp tính: 4-8 viên/ngày, có thể tăng đến 12 viên/ngày tùy theo khả năng đáp ứng và chỉ định của bác sĩ.
- Kiểm soát triệu chứng: 4-8 viên/ngày.
- Giai đoạn không có triệu chứng: 1/2 viên – 3 viên/ngày, có thể hiệu chỉnh liều lên đến 3 viên/lần/ngày.
- Suy thận: Cần hiệu chỉnh liều.
- Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
Cách dùng: Uống cả viên, không nhai hoặc làm vỡ viên thuốc. Uống cùng một cốc nước lọc. Tránh uống cùng rượu, bia, đồ uống có cồn, nước có ga, nước ngọt.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Có khối u tuyến yên, tuyến vú, khối u phụ thuộc Prolactin, u tế bào ưa Crom.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ có thai.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Biểu hiện ngoại tháp (run ray, tăng tiết nước bọt, bồn chồn, đứng ngồi không yên), táo bón, buồn nôn, nôn ói, khô miệng.
Khác: Buồn ngủ, khó ngủ, lo lắng, kích động, tăng nồng độ prolactin máu (tăng tiết sữa, vú to, đau vú, rối loạn cương), hạ huyết áp, tăng cân, co giật, tăng đường huyết, tăng men gan, phản ứng dị ứng.
Tương tác thuốc
- Levodopa: Không sử dụng đồng thời do khả năng tăng độc tính.
- Rượu, bia: Không nên sử dụng trong thời gian điều trị do tăng tác dụng an thần.
- Thuốc giảm đau gây nghiện, thuốc gây mê, thuốc an thần nhóm Barbiturate, Benzodiazepine, thuốc hạ huyết áp: Có khả năng tăng tác dụng phụ và độc tính.
- Thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc chống loạn thần, thuốc chống sốt rét, thuốc gây mất cân bằng điện giải: Không nên sử dụng đồng thời.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Kết hợp chế độ nghỉ ngơi hợp lý, ăn uống lành mạnh, chế độ sinh hoạt hợp lý.
- Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng bất kỳ thuốc hoặc sản phẩm nào khác.
- Cẩn trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
- Không sử dụng thuốc hết hạn, hư hỏng.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng cho phụ nữ mang thai. Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
Thông tin về Amisulprid
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy, ví dụ như các cơ sở dữ liệu thuốc quốc tế)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này