Sprealin 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sprealin 1g
Sprealin 1g là thuốc kháng sinh dạng bột pha tiêm chứa Cefazolin, thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ nhất. Thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nhạy cảm với Cefazolin.
1. Thành phần
Mỗi lọ Sprealin 1g chứa:
- Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri): 1g
- Tá dược: vừa đủ 1 lọ
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2. Chỉ định
Sprealin 1g được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm xương khớp
- Nhiễm khuẩn huyết và viêm nội tâm mạc (do các chủng nhạy cảm)
- Nhiễm khuẩn đường mật và hệ tiết niệu sinh dục (do các chủng nhạy cảm)
Điều trị dự phòng: Sprealin 1g được sử dụng trong phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn hậu phẫu, đặc biệt là trong các phẫu thuật có nguy cơ nhiễm khuẩn cao.
3. Liều lượng và cách dùng
Cefazolin được dùng theo đường tiêm bắp sâu, tiêm chậm tĩnh mạch (3-5 phút) hoặc tiêm truyền tĩnh mạch.
Người lớn:
Liều thông thường: 0.5 - 1 lọ/ 6 - 12 giờ. Liều tối đa: 6 lọ/ngày. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng đe dọa tính mạng, liều dùng có thể tăng lên đến 12 lọ/ngày.
Trẻ em:
Trẻ sơ sinh dưới 1 tháng tuổi: 20mg/kg cân nặng/lần, cách 8-12 giờ. Lưu ý: Tính an toàn của thuốc đối với trẻ sinh non dưới 1 tháng tuổi chưa được xác định, vì vậy không nên sử dụng cho đối tượng này.
Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 25-50mg/kg cân nặng/ngày, chia 3-4 lần. Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, có thể dùng tối đa 100mg/kg cân nặng/ngày, chia 4 lần.
Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật:
Tiêm 1g trước phẫu thuật 0.5 - 1 giờ. Với phẫu thuật kéo dài, tiêm thêm 0.5 - 1 lọ trong khi phẫu thuật. Sau phẫu thuật, tiêm thêm 0.5 - 1 lọ/ 6-8 giờ trong 24 giờ hoặc 5 ngày (trong một số trường hợp đặc biệt như mổ tim hở và cấy ghép các bộ phận chỉnh hình).
Suy thận:
Cần giảm liều cho người suy thận. Tham khảo bảng dưới đây:
Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) | Liều dùng | Khoảng cách liều |
---|---|---|
≥ 55 | Liều thông thường | Mỗi 6 giờ |
35 - 54 | Liều thông thường | Mỗi 8 giờ |
11 - 34 | 1/2 liều thông thường | Mỗi 12 giờ |
< 10 | 1/2 liều thông thường | Mỗi 18 - 24 giờ |
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Sprealin 1g cho người bệnh có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.
5. Tác dụng phụ
Cefazolin có thể gây ra các tác dụng phụ như:
- Giảm bạch cầu trung tính đến mất bạch cầu hạt (do tích lũy liều cao)
- Thiếu máu tan huyết miễn dịch (ở liều rất cao)
- Cản trở tổng hợp yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (tăng nguy cơ chảy máu)
- Co giật
- Ngộ độc thần kinh (khi dùng đường não thất và toàn thân)
- Độc tính trên thận (tác dụng phụ hiếm gặp)
6. Tương tác thuốc
- Probenecid: Làm giảm đào thải Cefazolin qua thận, tăng nồng độ và kéo dài thời gian tồn tại của Cefazolin trong máu.
- Colistin: Tăng nguy cơ tổn hại thận.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng:
- Cần hỏi kỹ về tiền sử dị ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các thuốc khác trước khi sử dụng.
- Tránh sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử sốc phản vệ do penicillin hoặc phản ứng nghiêm trọng khác do IgE trung gian.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng.
- Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc. Theo dõi thận trọng và có biện pháp điều trị thích hợp khi xảy ra bội nhiễm.
- Giảm liều cho người suy thận.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và sau khi cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc:
Không ảnh hưởng.
7.4 Quá liều:
Ngừng thuốc ngay lập tức nếu có co giật. Điều trị co giật nếu cần. Bảo vệ đường hô hấp, hỗ trợ hô hấp, truyền dịch. Theo dõi sát các dấu hiệu sống. Trong trường hợp quá liều nặng, đặc biệt ở người suy thận, có thể chỉ định lọc máu và truyền máu.
7.5 Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Cefazolin là kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có tác dụng mạnh trên vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus aureus, Staphylococcus epidermidis, Streptococcus beta-hemolyticus nhóm A, Streptococcus pneumoniae) và một số vi khuẩn Gram âm (như Escherichia coli, Klebsiella sp., Proteus mirabilis, Haemophilus influenzae).
9. Dược động học
Cefazolin hấp thu kém qua đường tiêu hóa, được dùng đường tiêm. Liên kết với protein huyết tương khoảng 85%. Thời gian bán thải khoảng 1.8 giờ, có thể tăng ở người suy thận. Đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Probenecid làm chậm đào thải Cefazolin.
10. Thông tin thêm về Cefazolin
Cefazolin là một kháng sinh phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Nó có tác dụng nhanh chóng và hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được chỉ định bởi bác sĩ để tránh kháng thuốc và các tác dụng phụ không mong muốn.
11. Nhà sản xuất
Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi
Số đăng ký:
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này