Rozerem 8Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rozerem 8mg
Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh
Dạng bào chế: Viên nén
1. Thành phần
Mỗi viên nén Rozerem 8mg chứa:
Hoạt chất: | Ramelteon 8mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Ramelteon là một chất chủ vận thụ thể Melatonin có ái lực cao với thụ thể melatonin MT1 và MT2, và có tính chọn lọc tương đối so với thụ thể MT3. Hoạt động của Ramelteon tại các thụ thể MT1 và MT2 được cho là góp phần vào các đặc tính thúc đẩy giấc ngủ của nó. Các thụ thể này, hoạt động bởi melatonin nội sinh, được cho là có liên quan đến việc duy trì nhịp sinh học cơ bản, chu kỳ ngủ-thức bình thường.
2.2 Chỉ định
Rozerem 8mg được chỉ định để điều trị chứng mất ngủ có đặc điểm là khó ngủ.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo là 8 mg, uống trong vòng 30 phút trước khi đi ngủ. Tổng liều không được vượt quá 8 mg mỗi ngày. Không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng. Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan trung bình.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trong vòng 30 phút trước khi đi ngủ. Hạn chế các hoạt động không cần thiết sau khi uống thuốc. Không nên dùng Rozerem cùng hoặc ngay sau bữa ăn giàu chất béo. Nuốt toàn bộ viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nhỏ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với Ramelteon hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị phù mạch sau khi điều trị bằng Rozerem không nên tiếp tục điều trị.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm chóng mặt, mệt mỏi hoặc buồn ngủ ban ngày. Những triệu chứng này thường tự khỏi. Tuy nhiên, nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Một số thuốc ngủ có thể gây ra các hoạt động như ra khỏi giường khi đang ngủ, lái xe, ăn, nói chuyện điện thoại hoặc các hoạt động khác trong khi không hoàn toàn tỉnh táo. Thông thường, người bệnh không nhớ về những hoạt động này. Nguy cơ này tăng lên nếu sử dụng rượu hoặc các thuốc gây buồn ngủ khác. Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như thay đổi tinh thần/tâm trạng (như trầm cảm, suy nghĩ kỳ lạ, ý định tự tử), giảm ham muốn tình dục, trễ kinh, tiết dịch núm vú, khó mang thai.
6. Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể ảnh hưởng đến dược động học của Ramelteon, bao gồm:
- Thuốc chống nấm nhóm Azole (Fluconazole, Ketoconazole)
- Fluvoxamine
- Rifamycins
- Viloxazine
- Thuốc gây buồn ngủ (thuốc giảm đau opioid, thuốc giảm ho như Codeine, Hydrocodone, rượu, chất gây nghiện)
- Thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc ngủ (Alprazolam, Lorazepam, Zolpidem)
- Thuốc giãn cơ (Carisoprodol, Cyclobenzaprine)
- Thuốc kháng histamine (Cetirizine, Diphenhydramine)
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân COPD nặng hoặc bệnh nhân mắc chứng ngưng thở khi ngủ.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng hoặc có tiền sử dị ứng với thuốc.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Phụ nữ cho con bú cần cho con bú hoặc vắt sữa cách 25 giờ so với thời điểm uống thuốc.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 25-30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Ramelteon là chất chủ vận chọn lọc của thụ thể melatonin MT1 và MT2. Việc hoạt hóa các thụ thể này được cho là liên quan đến việc điều chỉnh nhịp sinh học và thúc đẩy giấc ngủ.
9. Dược động học
(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác)
10. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác)
11. Thông tin thêm về Ramelteon
(Thông tin này cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn đáng tin cậy khác. Bao gồm cơ chế tác dụng chi tiết hơn, nghiên cứu lâm sàng, v.v.)
12. Ưu điểm và Nhược điểm
12.1 Ưu điểm
- Cơ chế hoạt động độc đáo, nhắm mục tiêu vào các thụ thể melatonin MT1 và MT2 trong não.
- Không có bằng chứng về việc lạm dụng, lệ thuộc hoặc cai nghiện.
- Được FDA chấp thuận để sử dụng lâu dài.
- An toàn ở người lớn tuổi và những người bị COPD và ngưng thở khi ngủ ở mức độ nhẹ đến trung bình.
12.2 Nhược điểm
- Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng, chứng ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng, trầm cảm, bệnh tâm thần, có ý định tự tử, đang sử dụng fluvoxamine.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này