Dexilant 30Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Dexilant 30mg
Tên thuốc: Dexilant 30mg
Nhóm thuốc: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
1. Thành phần
Mỗi viên nang Dexilant 30mg chứa:
Hoạt chất: | Dexlansoprazole | 30mg |
Tá dược: | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nang phóng thích chậm
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Dexlansoprazole là đồng phân R của Lansoprazole. Tác dụng chính là ức chế tiết acid dạ dày. Cơ chế hoạt động là ức chế bơm proton có chọn lọc. Chất này chuyển thành dạng Sulfenamide trong tế bào thành dạ dày và liên kết với nhóm Cysteine sulfhydryl của bơm proton, từ đó ức chế hoạt động bơm và tiết acid ở thành dạ dày. Dexlansoprazole cung cấp lựa chọn điều trị khác cho viêm thực quản ăn mòn và các triệu chứng ợ nóng.
2.2 Chỉ định
Thuốc Dexilant 30mg được chỉ định cho người bệnh trên 12 tuổi trong các trường hợp:
- Viêm thực quản ăn mòn
- Trào ngược dạ dày - thực quản không ăn mòn có triệu chứng
- Dự phòng viêm thực quản ăn mòn
- Giảm ợ hơi, ợ nóng
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều lượng |
---|---|
Viêm thực quản ăn mòn | 2 viên/lần/ngày x 8 tuần |
Dự phòng viêm thực quản ăn mòn Giảm ợ nóng |
1 viên/lần/ngày (không quá 6 tháng ở người lớn và 16 tuần ở đối tượng 12-17 tuổi) |
Bệnh nhân suy gan trung bình | 1 viên/lần/ngày x 8 tuần |
Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
3.2 Cách dùng
Thuốc được sử dụng theo đường uống, nuốt trọn viên không nghiền, không cắn. Có thể dùng thuốc bất cứ lúc nào trong ngày vì hấp thu không phụ thuộc vào thức ăn. Đối với người khó nuốt, có thể dùng với nước táo hoặc ống tiêm (xem hướng dẫn chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng).
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Dexlansoprazole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
- Viêm thận kẽ cấp tính liên quan đến thuốc ức chế bơm proton (PPI).
- Sử dụng đồng thời với Rilpivirine và các PPI khác.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm: viêm thận kẽ cấp, thiếu Vitamin B12, tiêu chảy, Lupus ban đỏ hệ thống, gãy xương, giảm Magie huyết… Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
Tương tác | Hệ quả |
---|---|
Dexilant - Thuốc kháng retrovirus | Giảm hoạt lực kháng virus, tăng nguy cơ kháng thuốc |
Dexilant - Warfarin | Tăng nguy cơ chảy máu |
Dexilant - Methotrexate | Tăng độc tính của Methotrexate |
Dexilant - Digoxin | Tăng nồng độ Digoxin trong máu |
Dexilant - Thuốc hấp thu phụ thuộc pH | Giảm sinh khả dụng của thuốc |
Dexilant - Tacrolimus | Tăng nồng độ Tacrolimus trong máu |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần loại trừ bệnh lý ác tính đường tiêu hóa, đặc biệt là ung thư dạ dày, vì thuốc có thể che dấu triệu chứng.
- Có thể tăng nguy cơ tiêu chảy.
- Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi và người có nguy cơ loãng xương.
- Sử dụng kéo dài có thể làm giảm hấp thu Vitamin B12.
- Ngừng sử dụng và báo cho bác sĩ nếu xuất hiện phát ban hoặc Lupus ban đỏ.
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc viên nang bị hư hỏng.
7.2 Vận hành xe, máy móc
Không ảnh hưởng.
7.3 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.4 Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về các phản ứng nghiêm trọng do quá liều. Tuy nhiên, liều cao có thể gây tăng huyết áp, đau miệng họng, sụt cân, nóng bừng. Nếu xảy ra quá liều và xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Dexlansoprazole
Dexlansoprazole là một chất ức chế bơm proton (PPI), được sử dụng để giảm sản xuất acid trong dạ dày. Nó có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid như trào ngược dạ dày thực quản, viêm thực quản ăn mòn và loét dạ dày tá tràng. So với Lansoprazole, Dexlansoprazole cho thấy một số ưu điểm về hiệu quả và thời gian tác dụng.
9. Thông tin khác
Số đăng ký: VN3-269-20 (Thông tin này cần được xác minh lại)
Nhà sản xuất: Takeda Pharmaceutical Company Ltd. - Nhật Bản (Thông tin này cần được xác minh lại)
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 7 viên (Thông tin này cần được xác minh lại)
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này