Actos 15Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Hàm lượng:
15mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 28 viên
Xuất xứ:
Nhật Bản
Đơn vị kê khai:
Takeda Pharmaceuticals

Video

Actos 15mg

Tên thương hiệu: Actos 15mg

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị đái tháo đường type 2

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Pioglitazone 15 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

Actos 15mg chứa hoạt chất Pioglitazone, thuộc nhóm thiazolidinedione. Thuốc được sử dụng trong điều trị đái tháo đường type 2 nhờ các tác dụng sau:

  • Cải thiện sự nhạy cảm của cơ thể với insulin.
  • Giảm lượng glucose máu.
  • Giảm lượng insulin cần thiết để duy trì đường huyết ở mức bình thường.
  • Bảo vệ tế bào beta tụy, giúp kéo dài thời gian điều trị đái tháo đường.
  • Ngăn ngừa các biến chứng của tiểu đường tuýp 2.

Có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác như Metformin, sulfonylurea, insulin.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1-2 viên/lần/ngày, trước hoặc sau khi ăn. Liều dùng tối đa 3 viên/ngày. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và bệnh lý nền, cần có sự chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với nước.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Actos cho bệnh nhân:

  • Quá mẫn với Pioglitazone hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Triệu chứng
Thường gặp Thần kinh: đau đầu, chóng mặt; Hô hấp: ho, viêm họng, viêm xoang; Cơ xương khớp: phù nề, đau nhức cơ, yếu cơ, tăng nguy cơ gãy xương
Ít gặp Thiếu máu mức độ nhẹ đến trung bình

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi dùng Actos đồng thời với các thuốc sau:

  • Sulfonylurea, insulin, metformin: Tăng nguy cơ hạ đường huyết.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như Ibuprofen, naproxen: Tăng tác dụng của NSAID.
  • Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin: Giảm nồng độ Pioglitazone trong máu.
  • Gemfibrozil: Tăng nồng độ Pioglitazone trong máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Trước khi sử dụng, cần được bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh, đánh giá nguy cơ dị ứng và tương tác thuốc.

  • Thường xuyên theo dõi đường huyết.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, bệnh nhân có bệnh lý nền về gan, thận, tim mạch.
  • Chưa có dữ liệu dùng cho trẻ em.
  • Thận trọng với nguy cơ tim mạch và xương khớp.
  • Không vượt quá liều 3 viên/ngày.

7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Pioglitazone là một hoạt chất thuộc nhóm thiazolidinedione. Cơ chế hoạt động của Pioglitazone chủ yếu dựa trên việc tăng cường độ nhạy cảm của các mô ngoại vi (như gan, cơ và mỡ) với insulin bằng cách kích hoạt các thụ thể PPAR-γ. Điều này dẫn đến cải thiện sự sử dụng glucose tại các mô ngoại vi và làm giảm quá trình sản xuất glucose tại gan. Pioglitazone cũng có tác dụng giảm nồng độ axit béo tự do trong máu, giúp cải thiện tình trạng kháng insulin.

8.2 Dược động học

Pioglitazone được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1-4 giờ. Nó liên kết mạnh với protein huyết tương, phân bố rộng rãi trong các mô. Pioglitazone được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ thống CYP2C8 và CYP3A4. Thời gian bán thải của Pioglitazone khoảng 3-7 giờ, trong khi thời gian bán thải của các chất chuyển hóa có thể lên tới 16-24 giờ.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy. Không nên tự ý xử lý quá liều hoặc quên liều mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)

10. Thông tin thêm về Pioglitazone

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn y tế đáng tin cậy, ví dụ như các cơ sở dữ liệu thuốc quốc tế.)

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Dạng viên, dễ uống.
  • Tác dụng kéo dài, giúp duy trì mức đường huyết ổn định.
  • Ít gây hạ đường huyết so với insulin hoặc sulfonylurea.

11.2 Nhược điểm

  • Có thể làm tăng khả năng mang thai.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ