Rocuronium-Hameln 10Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rocuronium-Hameln 10mg/ml
Thuốc Gây Tê/Mê
Tên sản phẩm: Rocuronium-Hameln 10mg/ml
Thành phần
Mỗi ml thuốc Rocuronium-Hameln 10mg/ml chứa:
Hoạt chất: | Rocuronium bromide: 10 mg (tương đương 50mg hoạt chất trong lọ 5ml) |
Tá dược: | Acid acetic (điều chỉnh pH), natri clorid, Natri acetat trihydrat, Nước cất pha tiêm vừa đủ. |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc
Dược lực học
Rocuronium-Hameln 10mg/ml là thuốc giãn cơ không khử cực, có thời gian tác động trung bình và khởi phát tác động nhanh. Cơ chế tác động: cạnh tranh với Nicotinic cholinoceptor ở tận cùng thần kinh vận động.
Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch liều đơn, nồng độ thuốc trong huyết tương được biểu hiện dưới dạng 3 pha khác nhau. Ở người lớn:
- Thể tích phân bố: 203 ml/kg (193-214)
- Thời gian bán thải trung bình: 66-80 phút (ước tính 73 phút)
- Độ thanh thải huyết tương: 3,7 (3,5-3,9) ml/kg/phút
- Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu và mật (khoảng 40% qua nước tiểu trong vòng 12-24 giờ, khoảng 50% bài tiết ở dạng không biến đổi).
Không có chất chuyển hóa nào được tìm thấy trong huyết tương.
Chỉ định
Người lớn và trẻ em:
- Gây mê tổng quát để đặt nội khí quản trong quá trình khởi mê thông thường.
- Giãn cơ xương trong quá trình phẫu thuật.
- Người lớn: Đặt nội khí quản trong quá trình khởi mê nhanh; đặt nội khí quản cho bệnh nhân thở máy cần chăm sóc đặc biệt (ICU).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng được tính theo Rocuronium bromide và tùy thuộc vào từng đối tượng bệnh nhân.
Đặt nội khí quản:
- Liều tiêu chuẩn: 0.8 mg/kg (hiệu lực đặt nội khí quản trong vòng 60 giây).
- Khởi mê nhanh: 1.0 mg/kg (đặt nội khí quản trong vòng 60 giây). Nếu dùng liều 0.8 mg/kg, đặt nội khí quản sau 90 giây.
Liều duy trì: 0,15 mg/kg. Giảm liều xuống còn 0,075-0,1 mg/kg trong gây mê đường hô hấp kéo dài (khi phản xạ co giật cơ đã phục hồi đến 25%).
Truyền liên tục: Bắt đầu với liều 0,6 mg/kg khi ức chế thần kinh cơ bắt đầu hồi phục. Tốc độ truyền: Gây mê tĩnh mạch: 0,3-0,6 mg/kg/giờ; Gây mê hô hấp: 0,3-0,4 mg/kg/giờ. Theo dõi chặt chẽ ức chế thần kinh-cơ.
Điều chỉnh liều: Cần điều chỉnh liều ở phụ nữ có thai, trẻ em, người suy thận hoặc người cao tuổi.
Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch. Thực hiện bởi nhân viên y tế có kinh nghiệm. Theo dõi chặt chẽ ức chế thần kinh-cơ và mức độ hồi phục.
Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau, viêm tại vị trí tiêm (đặc biệt khi khởi mê nhanh với Propofol); kéo dài thời gian giãn cơ.
Hiếm gặp: Nhịp tim nhanh, hạ huyết áp, suy tuần hoàn, sốc; co thắt phế quản, khó thở, suy hô hấp; phản ứng dị ứng (nổi mẩn, ban đỏ, nổi mề đay, ngứa).
Chưa xác định tỉ lệ: Rối loạn cơ xương (yếu cơ, bệnh cơ do steroid); ức chế thần kinh-cơ kéo dài; phản ứng phản vệ.
Tương tác thuốc
Tăng tác dụng Rocuronium: Thuốc mê nhóm halogen hóa; thuốc giãn cơ không khử cực khác; tiền sử dùng Suxamethonium; liều cao Thiopental, Fentanyl, Propofol, Methohexital, Ketamin, Gammahydroxybutyrat; sử dụng corticoid lâu dài ở ICU.
Giảm tác dụng Rocuronium: Neostigmin, Pyridostigmin, Edrophonium, dẫn chất Aminopyridin; sử dụng thường xuyên Corticoid, Phenytoin, Carbamazepin; Noradrenalin, Azathioprin (giảm tác dụng nhanh và giới hạn); Theophyllin, CaCl2, KCl; thuốc ức chế Protease.
Thay đổi tác động: Kết hợp với các thuốc giãn cơ không khử cực khác (có thể tăng hoặc giảm ức chế thần kinh-cơ); Suxamethonium sau Rocuronium (có thể tăng hoặc giảm tác dụng giãn cơ).
Tác động của Rocuronium lên thuốc khác: Tăng tác dụng gây tê của Lidocain; Giãn cơ sau phẫu thuật khi dùng Aminoglycosid, Lincosamid, Polypeptid, Acyiaminopenicillin, Quinidin, Quinin, muối Magnesi.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đưa thuốc về nhiệt độ phòng trước khi dùng.
- Pha loãng với NaCl 0.9% hoặc Glucose 5% và sử dụng ngay. Nếu không, bảo quản lạnh 2-8 độ C không quá 24 giờ.
- Kiểm tra thuốc trước khi dùng (trong suốt, không có phân tử bất thường).
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của nhân viên y tế.
- Có thể gây giãn cơ tồn dư.
- Lưu ý bệnh nhân gan, mật, thận, liệt hoặc bệnh thần kinh cơ.
- Phụ nữ có thai: Cân nhắc lợi ích và rủi ro. Liều khoảng 0,6mg/kg trong mổ lấy thai, không dùng liều 1mg/kg trong đẻ mổ.
- Bà mẹ cho con bú: Bài tiết ít qua sữa mẹ, trẻ ít hấp thu.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy)
Thông tin thêm về Rocuronium bromide
Rocuronium bromide là một chất chẹn thần kinh cơ không khử cực được sử dụng rộng rãi để tạo ra sự thư giãn cơ, hỗ trợ phẫu thuật và thông khí phổi. Nó có tác dụng khởi phát nhanh và thời gian tác dụng trung bình, phục hồi khá nhanh, đặc biệt ở trẻ em.
Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh ở 2-8 độ C. Nếu không có điều kiện bảo quản lạnh, bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C (hạn sử dụng 12 tuần). Không được đưa thuốc vào tủ lạnh sau khi bảo quản ở nhiệt độ phòng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này