Rinofil Syrup 15Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18922-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
15ml
Dạng bào chế:
Siro
Quy cách:
Hộp 1 chai 15ml
Xuất xứ:
Chile
Đơn vị kê khai:
Laboratorios Recalcine S.A.

Video

Rinofil Syrup 15ml

Rinofil Syrup 15ml là thuốc chống dị ứng dạng siro, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Desloratadine 2,5mg/5ml
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Siro uống.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Hoạt chất Desloratadine là thuốc kháng histamin thế hệ 3. Nó hoạt động bằng cách cạnh tranh với histamin để gắn vào thụ thể histamin, từ đó làm giảm tác dụng của histamin. Desloratadine chỉ tác dụng ngoại biên vì không vượt qua được hàng rào máu não. Ở liều thông thường, Desloratadine không gây buồn ngủ, mệt mỏi hoặc giảm sự tập trung.

2.2 Chỉ định

Rinofil Syrup 15ml được chỉ định để hỗ trợ điều trị và làm giảm các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng (như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi, ngứa họng, nghẹt mũi)
  • Phản ứng dị ứng trên da (như phát ban, mề đay, ngứa)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh nhân. Đây là liều dùng tham khảo:

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5mg (10ml siro) x 1 lần/ngày
  • Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: 1mg (2ml) x 1 lần/ngày
  • Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi: 1,25mg (2,5ml) x 1 lần/ngày
  • Trẻ em từ 6 tháng đến dưới 1 tuổi: 1ml x 1 lần/ngày

3.2 Cách dùng

Uống Rinofil Syrup theo đường uống. Vệ sinh dụng cụ đong thuốc (thìa, cốc, ống nhỏ giọt) sạch sẽ trước và sau khi dùng.

4. Chống chỉ định

Thuốc chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Desloratadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Mẫn cảm với Loratadine (vì Desloratadine là chất chuyển hóa của Loratadine).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng (mẩn ngứa, nổi mề đay, phản vệ)
  • Khô miệng
  • Đau bụng, buồn nôn
  • Chóng mặt
  • Giảm sự tỉnh táo
  • Tăng men gan, tăng bilirubin, vàng da
  • Tim đập nhanh
  • Đau mỏi cơ thể

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác thường, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Một số thuốc như Ketoconazole, Erythromycin, Fluoxetine, Cimetidine có thể làm tăng nồng độ Desloratadine trong cơ thể, dẫn đến tăng độc tính. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Rinofil Syrup.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị bệnh gan, thận, tim mạch.
  • Tuân thủ đúng liều dùng, không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc.
  • Thận trọng khi dùng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi (nên tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Không sử dụng rượu, bia hoặc các chất kích thích khác trong quá trình điều trị.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu bất thường về màu sắc, mùi vị.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Cần hết sức thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng. Nếu bắt buộc phải dùng, chỉ nên dùng liều thấp trong thời gian ngắn.

7.3 Quá liều

Dùng thuốc đúng liều. Nếu quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Desloratadine

Desloratadine là chất chuyển hóa hoạt động chính của loratadine, một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai. Desloratadine có tác dụng ức chế mạnh mẽ sự giải phóng histamin từ các tế bào mast, giảm triệu chứng dị ứng hiệu quả hơn loratadine. Nghiên cứu cho thấy desloratadine rất an toàn và hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm.

9. Thông tin thêm về Rinofil syrup

Ưu điểm: Dạng siro dễ uống, lọ nhỏ tiện lợi.

Nhược điểm: Không dùng được cho phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 6 tháng tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ