Ricovir-Em 200Mg/300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16946-13
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Chai 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd.

Video

Ricovir-EM 200mg/300mg

Thuốc Kháng Virus

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Ricovir-EM 200mg/300mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Emtricitabine 200mg
Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Ricovir-EM 200mg/300mg là thuốc kháng virus HIV, kết hợp hai hoạt chất Emtricitabine và Tenofovir Disoproxil Fumarate.

2.1.1 Dược lực học

Emtricitabine: Là chất tương tự nucleoside của cytidine, ức chế men sao chép ngược nucleoside. Giảm hoặc duy trì hiệu quả ức chế tải lượng virus ở người chưa hoặc đã từng điều trị bằng thuốc kháng HIV (ARV).

Tenofovir disoproxil fumarate: Là tiền chất của tenofovir, ức chế men sao chép ngược nucleotide. Giảm tải lượng virus.

Cả hai hoạt chất đều có hoạt tính đặc hiệu đối với HIV-1 và HIV-2 và vi rút viêm gan B. Chúng được phosphoryl hóa bởi các enzyme tế bào thành emtricitabine triphosphate và tenofovir diphosphate, ức chế cạnh tranh men sao chép ngược HIV-1, dẫn đến kết thúc chuỗi DNA.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Emtricitabine và tenofovir disoproxil được hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Tenofovir disoproxil được chuyển thành tenofovir. Nồng độ tối đa trong huyết thanh đạt được trong vòng 0,5 đến 3 giờ. Thức ăn có nhiều chất béo làm tăng hấp thu thuốc.

Phân bố: Phân bố rộng khắp cơ thể. Liên kết với protein huyết tương rất thấp (dưới 4%).

Chuyển hóa: Emtricitabine ít bị chuyển hóa. Cả Emtricitabine và tenofovir đều không ức chế chuyển hóa thuốc bởi enzyme CYP450.

Thải trừ: Emtricitabine thải trừ chủ yếu qua thận (86%) và một phần nhỏ qua phân (14%). Tenofovir thải trừ chủ yếu qua thận.

2.2 Chỉ định

Điều trị kháng retrovirus kết hợp với các thuốc khác cho người nhiễm HIV-1:

  • Người chưa từng được điều trị trước đó.
  • Người đã được điều trị trước đó nhưng cần chuyển sang phác đồ khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1 viên/ngày.

Trẻ em và vị thành niên (<18 tuổi): Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả.

Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.

Suy giảm chức năng thận: Cần thận trọng, có thể cần điều chỉnh liều hoặc khoảng cách giữa các liều (24 hoặc 48 giờ).

3.2 Cách dùng

Uống với nước ấm, tốt nhất sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Các trường hợp khác cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, chán ăn
  • Nổi ban đỏ
  • Suy giảm chức năng thận cấp tính
  • Nhiễm acid lactic
  • Giảm phosphate máu

Báo cáo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác với các thuốc khác và thực phẩm chức năng. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý tăng, giảm hoặc ngừng thuốc.
  • Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng thuốc trước khi dùng.
  • Không có thuốc giải độc đặc hiệu trong trường hợp quá liều. Điều trị triệu chứng.
  • Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuyệt đối không dùng gấp đôi liều.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Cần thận trọng và theo dõi chặt chẽ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 35°C.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Emtricitabine: Thuộc nhóm thuốc nucleoside reverse transcriptase inhibitor (NRTI), ức chế sự sao chép của HIV bằng cách cạnh tranh với deoxynucleotide tự nhiên để gắn vào enzym reverse transcriptase của HIV. Điều này dẫn đến sự kết thúc chuỗi DNA của virus, ngăn chặn sự sao chép của virus.

Tenofovir Disoproxil Fumarate: Là một nucleotide reverse transcriptase inhibitor (NtRTI). Sau khi được chuyển hóa thành dạng hoạt động tenofovir, nó ức chế sự sao chép của HIV bằng cách gắn vào enzym reverse transcriptase của virus và cạnh tranh với deoxynucleotide tự nhiên. Điều này dẫn đến sự kết thúc chuỗi DNA của virus, ngăn chặn sự sao chép của virus. Tenofovir cũng có hoạt tính chống lại virus viêm gan B.

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Kết hợp hai hoạt chất mạnh, hiệu quả chống HIV cao.
  • Thường được dung nạp tốt.
  • Tác dụng phụ ít gặp, chủ yếu ở đường tiêu hóa.

9.2 Nhược điểm

  • Khả năng xảy ra tác dụng phụ tương đối cao.
  • Không đảm bảo an toàn tuyệt đối cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Giá thành có thể cao.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ