Rhomezi – Ad
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Rhomezi – AD
Thông tin sản phẩm
Thành phần |
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Công dụng - Chỉ định
Rhomezi – AD là sự kết hợp của Chlorpheniramin maleat và Paracetamol, được sử dụng để điều trị các triệu chứng liên quan đến dị ứng, cảm cúm thông thường, và các tình trạng đau và sốt nhẹ đến vừa. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Cảm lạnh thông thường và cúm.
- Viêm mũi dị ứng với các triệu chứng như ngứa mũi, chảy nước mũi, hắt hơi.
- Đau đầu, đau họng, đau cơ, sốt do nhiễm trùng đường hô hấp trên.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Khởi đầu với liều 1 viên/lần, dùng 2-3 lần mỗi ngày.
Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Dùng với liều bằng ½ liều của người lớn.
Liều dùng có thể thay đổi tùy từng tình trạng bệnh dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách dùng
Rhomezi – AD bào chế dạng viên nén bao phim, dùng trực tiếp bằng đường uống.
Chống chỉ định
Không sử dụng Rhomezi – AD nếu:
- Có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Chlorpheniramin maleat, Paracetamol, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
- Mắc bệnh tăng nhãn áp góc đóng.
- Bị hen suyễn.
- Bị phì đại tuyến tiền liệt, tắc cổ bàng quang.
- Đang điều trị với các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Khô miệng, ngủ gà, an thần.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Buồn nôn, chóng mặt.
Tương tác thuốc
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Có thể dẫn đến tăng tác dụng kháng cholinergic của Chlorpheniramin và gây ra các phản ứng nghiêm trọng như cơn tăng huyết áp, kích động và ảo giác.
- Thuốc an thần, thuốc gây ngủ, và rượu: Chlorpheniramin có thể làm tăng tác dụng gây buồn ngủ, làm suy giảm khả năng tập trung.
- Thuốc chống đông máu: Paracetamol có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như Warfarin, tăng nguy cơ chảy máu.
- Phenytoin, carbamazepine: Làm tăng chuyển hóa của Paracetamol, dẫn đến giảm hiệu quả của thuốc và tăng nguy cơ tổn thương gan.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng thuốc đúng theo liều lượng được chỉ định.
- Không sử dụng kéo dài mà không có sự giám sát của bác sĩ.
- Không sử dụng đồng thời với các thuốc khác có chứa Paracetamol hoặc các thuốc kháng histamin khác.
- Không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.
- Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng nếu cảm thấy buồn ngủ.
- Chlorpheniramin có thể làm đặc dịch tiết phế quản, gây khó khăn cho bệnh nhân mắc hen suyễn hoặc các bệnh phổi mãn tính khác.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
Xử trí khi quá liều
Trong vòng 1-2 giờ sau khi uống thuốc với liều cao, có thể cần rửa dạ dày nếu bệnh nhân có triệu chứng nghiêm trọng và còn trong khoảng thời gian hấp thu. Than hoạt tính có thể được sử dụng để giảm hấp thu Chlorpheniramin. N-acetylcysteine (NAC) là thuốc giải độc chính cho quá liều Paracetamol.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
Thông tin chi tiết thành phần
Paracetamol
Cơ chế tác dụng: Paracetamol tác động chủ yếu ở hệ thần kinh trung ương (CNS) để ức chế tổng hợp prostaglandin, các chất trung gian hóa học có vai trò trong quá trình gây đau và sốt. Paracetamol làm giảm sốt bằng cách tác động lên trung tâm điều chỉnh nhiệt độ ở vùng hạ đồi (hypothalamus) trong não. Điều này làm tăng cơ chế tản nhiệt của cơ thể, giúp giảm nhiệt độ cơ thể.
Dược động học: Được hấp thu nhanh chóng từ hệ tiêu hóa sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong khoảng 30-60 phút. Thuốc liên kết với protein huyết tương ở mức thấp (khoảng 20-25%), thấm qua hàng rào máu-não dẫn đến tác dụng trên hệ thần kinh trung ương để giảm đau và hạ sốt. Paracetamol được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động thông qua quá trình glucuronid hóa và sulfat hóa. Con đường thải trừ của Paracetamol và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của Paracetamol khoảng 1-4 giờ.
Chlorpheniramin maleat
Cơ chế tác dụng: Là một thuốc kháng histamin thuộc nhóm thế hệ đầu hoạt động bằng cách đối kháng với các thụ thể histamin H1 ở mô ngoại biên. Điều này giúp giảm triệu chứng dị ứng như ngứa, chảy nước mũi, hắt hơi, và phát ban. Chlorpheniramin cũng có tác dụng kháng cholinergic, giúp giảm tình trạng chảy nước mũi và nghẹt mũi bằng cách làm giảm tiết dịch.
Dược động học: Được hấp thu nhanh chóng từ hệ tiêu hóa sau khi uống. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương thường khoảng 2-4 giờ. Tỷ lệ liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 70-80%) và có khả năng thấm qua hàng rào máu-não. Chlorpheniramin maleat được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua quá trình oxy hóa và glucuronid hóa. Thuốc và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu với thời gian bán hủy khoảng 12-15 giờ.
Ưu điểm
- Bào chế dưới dạng viên nén, dễ sử dụng và bảo quản.
- Hấp thu nhanh chóng, hiệu quả nhanh.
- Kết hợp Paracetamol và Chlorpheniramin maleat giúp giảm các triệu chứng cảm lạnh, cảm cúm, viêm mũi dị ứng.
Nhược điểm
Có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác và gây ra một số tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này