Thezyung 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-17663-12
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén dài bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá

Video

Thezyung 10mg

Thành phần

Mỗi viên nén Thezyung 10mg chứa:

Hoạt chất Cetirizine hydroclorid 10mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim

Công dụng

Thezyung 10mg được sử dụng để điều trị các triệu chứng của:

  • Viêm mũi dị ứng kéo dài và viêm mũi dị ứng theo mùa.
  • Mề đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
  • Viêm kết mạc dị ứng.

Chỉ định

Xem phần Công dụng.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thị giác: Giảm thị lực, sung huyết kết mạc.
  • Tiêu hóa: Đau bụng, khô miệng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Toàn thân: Mệt mỏi.
  • Thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu, buồn ngủ.
  • Hô hấp: Viêm họng, viêm mũi, chảy máu cam, co thắt phế quản (hiếm gặp).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Cetirizine có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương khi dùng chung với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác. Việc dùng thuốc cùng với thức ăn có thể làm giảm hấp thu Cetirizine. Sử dụng rượu cùng Cetirizine có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

Dược lực học

Cetirizine là dẫn xuất piperazine, chất chuyển hóa của hydroxyzine. Nó là thuốc kháng histamin H1 cạnh tranh và chọn lọc. Cetirizine ức chế thụ thể H1 ở đường tiêu hóa, mạch máu và đường hô hấp, ngăn chặn tác dụng của histamin, giảm triệu chứng dị ứng như ngứa, sổ mũi, hắt hơi.

Dược động học

Hấp thu: Cetirizine hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, tốc độ hấp thu giảm khi dùng cùng thức ăn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ. Phân bố: Thâm nhập vào sữa mẹ. Thể tích phân bố là 0,56 L/kg. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 93%. Chuyển hóa: Chuyển hóa giới hạn ở gan. Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua nước tiểu (50% dưới dạng không đổi) và một phần nhỏ qua phân (10%). Thời gian bán thải trung bình khoảng 10 giờ.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng

Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên: 1 viên/ngày, hoặc chia 2 lần, mỗi lần 5mg.

Người cao tuổi và bệnh nhân suy gan, suy thận nhẹ đến trung bình: 1/2 viên (5mg)/ngày hoặc 1 viên (10mg) cách ngày.

Cách dùng

Dùng đường uống. Có thể dùng lúc đói hoặc sau khi ăn.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng ở bệnh nhân động kinh hoặc có nguy cơ co giật.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ bí tiểu (tổn thương tủy sống, phì đại tuyến tiền liệt).
  • Theo dõi cẩn thận ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình.
  • Thận trọng ở trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: lú lẫn, tiêu chảy, chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu, khó chịu, giãn đồng tử, ngứa, bồn chồn, an thần, buồn ngủ, hôn mê, nhịp tim nhanh, run rẩy, bí tiểu. Xử trí: điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Thông tin thêm về Cetirizine

Cetirizine là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có tác dụng ức chế chọn lọc thụ thể H1 của histamin. Nó có tác dụng chống dị ứng hiệu quả, ít gây buồn ngủ hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ.

Ưu điểm

  • Thời gian tác dụng kéo dài, chỉ cần dùng một lần mỗi ngày.
  • Ít thấm qua hàng rào máu não, hạn chế buồn ngủ.
  • Sản xuất trên dây chuyền đạt chuẩn GMP-WHO.

Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ như chóng mặt, nhức đầu, khô miệng (ít gặp).
  • Dạng viên nén dài có thể gây khó nuốt.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ