Penstal

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-22271-15
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 24 gói x 1,5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Thanh Hóa

Video

Penstal: Thông tin chi tiết sản phẩm

Penstal là thuốc kháng sinh kết hợp được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn ở đường tiết niệu, đường hô hấp và một số nhiễm khuẩn khác gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm.

1. Thành phần

Hoạt chất Hàm lượng (trong 1,5g bột)
Sulfamethoxazol 200mg
Trimethoprim 40mg
Tá dược vừa đủ 1 gói

Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịch.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Penstal

Penstal là sự kết hợp của Sulfamethoxazol và Trimethoprim, hai hoạt chất có tác dụng hiệp đồng:

  • Sulfamethoxazol: Thuộc nhóm sulfonamide, ức chế tổng hợp acid folic – một acid thiết yếu của vi khuẩn.
  • Trimethoprim: Ức chế hoạt động của enzyme dihydrofolat reductase, làm ngăn cản sự tổng hợp acid folic.

Sự kết hợp này tạo ra tác dụng ức chế kép, cản trở quá trình chuyển hóa acid folic, dẫn đến ức chế sự hình thành DNA của vi khuẩn.

2.2 Chỉ định

Penstal được chỉ định để điều trị:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm niệu đạo.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm xoang, viêm phế quản cấp và mạn.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: (Lưu ý: thông tin này cần được xác thực thêm)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Pha 1 gói bột Penstal với 5ml nước để tạo thành hỗn dịch uống. Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi:

Độ tuổi Liều dùng
6 tuần - 5 tháng tuổi 2,5ml (½ gói)/lần, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ
6 tháng - 5 tuổi 5ml (1 gói)/lần, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ
6 - 12 tuổi 10ml (2 gói)/lần, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ
Trên 12 tuổi & Người lớn 20ml (4 gói)/lần, ngày 2 lần, cách nhau 12 giờ

3.2 Cách dùng

Lắc kỹ hỗn dịch trước khi uống để đảm bảo đồng nhất. Tiếp tục dùng thuốc thêm 2-3 ngày sau khi các triệu chứng bệnh đã hết.

4. Chống chỉ định

Penstal chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Suy thận, suy gan nặng.
  • Thiếu máu hồng cầu to.
  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ cho con bú.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Sốt, phát ban, buồn nôn, nôn.

Ít gặp: Nổi mày đay, xuất huyết dưới da, giảm bạch cầu.

Hiếm gặp: Sốc phản vệ, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu, viêm màng não vô khuẩn, hoại tử da nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson, vàng da ứ mật, ảo giác, suy thận, viêm thận.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ nặng.

6. Tương tác thuốc

Penstal có thể tương tác với:

  • Thuốc lợi tiểu (nhóm thiazid): Có thể gây giảm tiểu cầu ở người cao tuổi.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể làm giảm hiệu quả.
  • Pyrimethamin: Có thể gây thiếu máu hồng cầu to.
  • Phenytoin: Có thể làm tăng nồng độ phenytoin trong máu.
  • Methotrexate, Cyclosporin, thuốc hạ đường huyết, NSAIDs.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
  • Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu bất thường.
  • Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng với người thiếu hụt men G6PD.
  • Chú ý mức độ bệnh ở người suy gan, suy thận.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu dùng thuốc quá 7 ngày mà triệu chứng không giảm.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Bổ sung acid folic nếu cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng vì thuốc bài tiết vào sữa mẹ.

7.3 Ảnh hưởng lên người lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc vì thuốc có thể gây ù tai, ảo giác, buồn nôn.

7.4 Xử trí khi quá liều

Liên hệ ngay bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần

Sulfamethoxazol: Thuộc nhóm sulfonamide, một loại kháng sinh tổng hợp tác động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp acid folic cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của vi khuẩn.

Trimethoprim: Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Tác dụng hiệp đồng với sulfamethoxazol tăng cường hiệu quả kháng khuẩn.

9. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

SĐK: VD-22271-15

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thanh Hóa

Đóng gói: Hộp 24 gói x 1,5g


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ