Asigastrogit
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Asigastrogit: Thông tin chi tiết sản phẩm
Asigastrogit là thuốc được sử dụng để làm giảm các triệu chứng tiêu chảy đặc hiệu và không đặc hiệu, viêm loét đại tràng, viêm đường tiêu hóa cấp tính, và viêm đại tràng mạn tính.
Thành phần
Thành phần | Công dụng |
---|---|
Attapulgite | Phyllosilicat nhôm Magie có tác dụng hấp phụ chất độc và vi khuẩn, cải thiện độ đặc của phân, giảm mất nước do tiêu chảy. Liên kết với acid và các chất độc trong dạ dày và đường tiêu hóa. |
Magnesi carbonat | (Thông tin bổ sung cần tìm hiểu thêm từ nguồn khác) |
Nhôm hydroxyd | (Thông tin bổ sung cần tìm hiểu thêm từ nguồn khác) |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Attapulgite, thành phần chính của Asigastrogit, tạo ra một lớp gel bao phủ niêm mạc đường tiêu hóa, giúp cầm máu tại chỗ bằng cách hoạt hóa các yếu tố V và XII của quá trình đông máu. Thuốc không gây cản quang và không làm đổi màu phân, cho phép thực hiện thăm dò X quang mà không cần ngừng điều trị.
Asigastrogit không được hấp thu toàn thân và được thải trừ qua phân.
Chỉ định
- Giảm triệu chứng tiêu chảy (đặc hiệu và không đặc hiệu).
- Viêm đại tràng cấp tính, viêm đại tràng mạn tính kèm tiêu chảy, chướng bụng.
- Viêm loét đại tràng.
- Viêm đường tiêu hóa cấp tính.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Người lớn: 2-3 gói/ngày.
- Trẻ em trên 10kg: 2 gói/ngày.
- Trẻ em dưới 10kg: 1 gói/ngày.
Cách dùng
Pha 1 gói bột với nửa cốc nước và uống. Uống trước ăn, trừ trường hợp trào ngược dạ dày thực quản thì nên uống sau ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Asigastrogit.
- Tổn thương hẹp đường tiêu hóa.
Tác dụng phụ
Khả năng dung nạp tốt. Một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm: chướng bụng, táo bón, nôn, buồn nôn.
Tương tác thuốc
Asigastrogit có thể làm giảm hấp thu một số thuốc như tetracyclin, penicillamine, và muối nhôm. Nên sử dụng cách xa nhau ít nhất 2 tiếng.
Dược lực học
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn khác)
Dược động học
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn khác)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không sử dụng khi sốt.
- Trẻ em dưới 3 tuổi chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng với người lớn tuổi (trên 60 tuổi) do nguy cơ mất nước và táo bón.
- Cần bù nước và điện giải trong quá trình điều trị.
- Phụ nữ có thai và cho con bú chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Xử lý quá liều
Triệu chứng:
Tiêu chảy.
Xử trí:
Ngừng thuốc và rửa dạ dày ngay lập tức.
Quên liều
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn khác)
Thông tin thêm về Attapulgite
Attapulgite là một phyllosilicat nhôm magie, có đặc tính hấp phụ tương tự kaolin. Nó hiệu quả trong việc kiểm soát số lần đi ngoài và độ đặc của phân, đồng thời có khả năng dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ. [1]
[1] Zaid MR, Hasan M, Khan AA. Attapulgite in the treatment of acute diarrhoea: a double-blind placebo-controlled study. (Ngày đăng tháng 3 năm 2002). PubMed.
Ưu điểm
- Dạng bột pha hỗn dịch uống, dễ sử dụng cho mọi lứa tuổi.
- Tác dụng nhanh.
- Sản xuất bởi công ty có kinh nghiệm.
- Liều dùng đơn giản.
- Hiệu quả với tiêu chảy đặc hiệu và không đặc hiệu.
- Ít tác dụng phụ do không hấp thu toàn thân.
Nhược điểm
- Thận trọng với người lớn tuổi do nguy cơ táo bón và chướng bụng.
- Chống chỉ định với người bị tổn thương hẹp đường tiêu hóa.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này