Ramiven 150Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ramiven 150mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Ramiven 150mg |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Ramiven 150mg chứa hoạt chất Abemaciclib, một thuốc chống ung thư được sử dụng trong điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone và âm tính với HER2 ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
Liều dùng - Cách dùng
Uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày. Thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, tuy nhiên nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nuốt toàn bộ viên thuốc, không được nghiền nát, nhai hoặc bẻ đôi.
Liều lượng và tần suất cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh nhân và loại cũng như giai đoạn ung thư.
Chống chỉ định
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Hầu hết tác dụng phụ nhẹ và tự khỏi. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc gây lo lắng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Rụng tóc
- Đau đầu
- Ho
- Đau khớp
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Nhiễm trùng
- Tăng men gan
- Giảm bạch cầu (bạch cầu trung tính)
- Tiêu chảy
Tương tác thuốc
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng (thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin, thảo dược) vì một số thuốc có thể tương tác với Ramiven 150mg, làm giảm hiệu quả hoặc gây tác dụng phụ không mong muốn.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Lưu ý và thận trọng
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ cần thảo luận với bác sĩ về biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất ba tuần sau liều cuối cùng.
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới.
- Không ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong quá trình điều trị.
- Thận trọng nếu có tiền sử không dung nạp bất kỳ dạng đường nào.
- Hạn chế uống rượu.
Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc không an toàn cho phụ nữ mang thai và không nên cho con bú trong thời gian điều trị.
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt hoặc mờ mắt. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp phải các triệu chứng này.
Xử lý quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Uống lại càng sớm càng tốt. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20°C - 25°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng và độ ẩm. Giữ trong hộp đựng ban đầu và đậy kín nắp. Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Thông tin về Abemaciclib
Dược lực học
Abemaciclib ức chế enzyme CDK4 và CDK6, có liên quan đến sự phân chia và phát triển tế bào. Việc ức chế này làm chậm hoặc ngăn cản sự phát triển tế bào ung thư.
Dược động học
Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng theo tỷ lệ liều dùng. Sau khi uống một liều 200mg, nồng độ đỉnh đạt khoảng 158 ng/mL sau 6 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 45%. Thể tích phân bố khoảng 690,3L. Khoảng 95-98% thuốc liên kết với protein huyết tương. Abemaciclib chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP3A4), bài tiết chủ yếu qua phân (81%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (3%). Thời gian bán thải khoảng 18,3 giờ.
Ưu điểm
- Dễ uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
- Thời gian điều trị có thể kéo dài miễn là bệnh nhân còn nhận được lợi ích.
- Thể tích phân bố lớn.
Nhược điểm
- Không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 18 tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này