Verzenio 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Xuất xứ:
Puerto Rico
Đơn vị kê khai:
DKSH Singapore Pte. Ltd

Video

Verzenio 150mg

Tên hoạt chất: Abemaciclib

Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi viên nén Verzenio 150mg chứa 150mg Abemaciclib và tá dược vừa đủ.

2. Công dụng - Chỉ định

Verzenio, với thành phần chính là Abemaciclib (một chất ức chế kinase), được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Kết hợp với liệu pháp nội tiết (tamoxifen hoặc chất ức chế aromatase) để điều trị bổ trợ cho bệnh nhân trưởng thành ung thư vú giai đoạn đầu, có thụ thể hormone (HR) dương tính, thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người 2 (HER2) âm tính, hạch dương tính, và nguy cơ tái phát cao.
  • Kết hợp với chất ức chế aromatase làm liệu pháp nội tiết ban đầu cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư vú tiến triển hoặc di căn, có thụ thể hormone (HR) dương tính và HER2 âm tính.
  • Kết hợp với fulvestrant để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành bị ung thư vú tiến triển hoặc di căn, có thụ thể HR dương tính, HER2 âm tính, và bệnh tiến triển sau liệu pháp nội tiết.
  • Sử dụng đơn trị liệu cho bệnh nhân trưởng thành bị ung thư vú tiến triển hoặc di căn HR dương tính, HER2 âm tính, đã tiến triển sau khi điều trị nội tiết và hóa trị trước đó ở giai đoạn di căn.

3. Cách dùng - Liều dùng

Viên nén Verzenio 150mg có thể được uống kèm hoặc không kèm thức ăn.

Liều khởi đầu khuyến cáo:

  • Kết hợp với fulvestrant, Tamoxifen hoặc chất ức chế aromatase: 150 mg, uống hai lần mỗi ngày.
  • Liệu pháp đơn trị: 200 mg, uống hai lần mỗi ngày.

Có thể cần điều chỉnh hoặc tạm ngừng liều dựa trên độ an toàn và khả năng dung nạp của bệnh nhân.

4. Chống chỉ định

Verzenio 150mg chống chỉ định trên đối tượng đã từng gặp phản ứng bất lợi hoặc quá mẫn với hoạt chất Abemaciclib.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ Mô tả
Tiêu chảy Có thể nghiêm trọng, dẫn đến mất nước và nhiễm trùng. Bắt đầu sử dụng liệu pháp chống tiêu chảy ngay khi phát hiện phân lỏng, uống nhiều nước và thông báo cho bác sĩ.
Giảm bạch cầu trung tính Cần theo dõi công thức máu toàn phần trước và trong quá trình điều trị.
Bệnh phổi kẽ (ILD)/Viêm phổi Các trường hợp ILD và viêm phổi nghiêm trọng, thậm chí tử vong đã được báo cáo. Cần theo dõi các triệu chứng lâm sàng và thay đổi trong X quang. Ngừng sử dụng Verzenio nếu mắc ILD hoặc viêm phổi cấp độ 3 hoặc 4.
Độc tính gan Đã ghi nhận sự tăng nồng độ transaminase huyết thanh. Cần thực hiện xét nghiệm chức năng gan (LFT) trước và trong quá trình điều trị.
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch Theo dõi các dấu hiệu huyết khối và thuyên tắc phổi và điều trị theo chỉ định y khoa.

6. Tương tác thuốc

Chất ức chế CYP3A mạnh: Giảm liều Verzenio xuống 100mg hai lần/ngày (từ liều khởi đầu 150mg hoặc 200mg). Nếu vẫn có phản ứng phụ, giảm tiếp xuống 50mg. Tăng liều trở lại sau khi ngừng chất ức chế CYP3A (sau 3-5 chu kỳ bán thải).

Chất ức chế CYP3A vừa phải: Giám sát phản ứng phụ và cân nhắc giảm liều nếu cần.

Chất cảm ứng CYP3A mạnh và vừa phải: Tránh dùng đồng thời vì chúng làm giảm nồng độ abemaciclib trong huyết tương.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và cảnh báo

Nếu nôn hoặc quên liều, uống liều tiếp theo đúng thời gian, không uống bù. Nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc bẻ. Không uống viên thuốc nếu bị vỡ hoặc hỏng.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Có thể gây hại cho thai nhi. Không nên cho con bú trong quá trình điều trị và 3 tuần sau liều cuối cùng.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.

8. Cơ chế hoạt động

8.1 Dược động học

Hấp thu: Khả dụng sinh học tuyệt đối khoảng 45%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trung bình là 8,0 giờ. Thức ăn giàu chất béo làm tăng AUC và Cmax.

Phân bố: Liên kết với protein huyết tương. Thể tích phân phối toàn thân trung bình khoảng 690,3 L. Nồng độ trong dịch não tủy tương đương với nồng độ trong huyết tương không liên kết.

Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa bởi CYP3A4. Các chất chuyển hóa M2, M18 và M20 có hiệu lực tương đương với abemaciclib.

Thải trừ: Khoảng 81% liều được tìm thấy trong phân và khoảng 3% trong nước tiểu.

8.2 Dược lực học

Abemaciclib là chất ức chế kinase phụ thuộc cyclin 4 và 6 (CDK4 và CDK6). Ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa Rb và cản trở sự chuyển tiếp từ pha G1 sang pha S của chu kỳ tế bào, dẫn đến lão hóa và apoptosis.

9. Thông tin thêm về Abemaciclib

Abemaciclib là một chất ức chế chọn lọc của kinase phụ thuộc cyclin 4 và 6 (CDK4/6). CDK4/6 đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chu kỳ tế bào và tăng sinh tế bào. Bằng cách ức chế CDK4/6, abemaciclib làm gián đoạn quá trình tăng sinh tế bào ung thư, đặc biệt là trong các loại ung thư có biểu hiện thụ thể hormone dương tính (HR+).

(Thông tin này cần được bổ sung từ các nguồn tham khảo y khoa đáng tin cậy để đảm bảo độ chính xác)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ