Phorego 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Phorego 40mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Phorego 40mg là thuốc điều trị ung thư chứa hoạt chất Regorafenib.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Phorego 40mg chứa:
Regorafenib: | 40mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
2. Công dụng - Chỉ định
Phorego 40mg được chỉ định cho các trường hợp:
- Ung thư đại trực tràng di căn (CRC) đã được điều trị trước đó bằng hóa trị liệu dựa trên fluoropyrimidine, oxaliplatin và irinotecan, cũng như liệu pháp kháng VEGF.
- Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) tiến triển tại chỗ, không thể phẫu thuật hoặc đã di căn, sau khi đã sử dụng imatinib mesylate và sunitinib malate.
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đã được điều trị bằng sorafenib.
3. Cách dùng - Liều dùng
Liều khuyến cáo: 160mg (4 viên) uống một lần mỗi ngày trong 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày (một chu kỳ 28 ngày). Uống cùng một thời điểm mỗi ngày, nuốt nguyên viên với nước sau bữa ăn ít chất béo.
Điều chỉnh liều: Thực hiện theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Điều chỉnh liều lượng theo từng đợt 40mg (1 viên).
Tạm ngừng sử dụng:
- Tái phát hoặc không cải thiện HFSR độ 2 (phản ứng da bàn tay-bàn chân) trong vòng 7 ngày dù đã giảm liều; ngừng ít nhất 7 ngày đối với HFSR độ 3.
- Tăng huyết áp có triệu chứng độ 2.
- Bất kỳ phản ứng bất lợi nào ở mức độ 3 hoặc 4.
- Nhiễm trùng nặng ở bất kỳ mức độ nào.
Giảm liều:
- Xuống còn 120mg (3 viên): Xuất hiện lần đầu HFSR độ 2; phục hồi từ bất kỳ phản ứng bất lợi ở mức độ 3 hoặc 4 (trừ nhiễm trùng); tình trạng tăng AST/ALT độ 3 (tiếp tục nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ).
- Xuống còn 80mg (2 viên): Tái phát HFSR độ 2 ở liều 120mg; phục hồi từ bất kỳ phản ứng bất lợi nào ở mức độ 3 hoặc 4 ở liều 120mg (trừ độc tính gan hoặc nhiễm trùng).
Ngừng sử dụng vĩnh viễn:
- Không dung nạp liều 80mg.
- AST hoặc ALT cao hơn 20 lần ULN.
- AST hoặc ALT cao hơn 3 lần ULN với bilirubin cao hơn 2 lần ULN.
- Tái phát AST hoặc ALT cao hơn 5 lần ULN dù đã giảm liều xuống 120mg.
- Bất kỳ phản ứng có hại nào ở mức độ 4 (tiếp tục nếu lợi ích tiềm tàng lớn hơn rủi ro).
4. Chống chỉ định
Phorego 40mg chống chỉ định cho những người có tiền sử phản ứng bất lợi nghiêm trọng hoặc mẫn cảm với Regorafenib.
5. Tác dụng phụ
5.1 Độc tính gan: Có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Thực hiện xét nghiệm chức năng gan (ALT, AST, bilirubin) trước và trong quá trình điều trị. Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu có dấu hiệu độc tính gan.
5.2 Nhiễm trùng: Tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngừng thuốc nếu nhiễm trùng độ 3 hoặc 4, hoặc nhiễm trùng nặng ở bất kỳ cấp độ nào.
5.3 Xuất huyết: Có thể gây xuất huyết. Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu xuất huyết nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng. Theo dõi INR ở bệnh nhân dùng warfarin.
5.4 Thủng/rò đường tiêu hóa: Có thể gây thủng hoặc rò đường tiêu hóa. Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu xảy ra.
5.5 Độc tính da liễu: Phản ứng phổ biến là hội chứng đỏ da lòng bàn tay-bàn chân (HFSR) và phát ban. Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng.
5.6 Tăng huyết áp: Có thể gây tăng huyết áp. Theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu cần.
5.7 Thiếu máu cục bộ/nhồi máu cơ tim: Tăng nguy cơ. Ngừng thuốc nếu xảy ra. Chỉ tiếp tục nếu biến cố đã giải quyết và lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
5.8 Hội chứng bệnh não trắng sau hồi phục (RPLS): Hiếm gặp. Ngừng thuốc nếu xảy ra.
5.9 Làm chậm lành vết thương: Có thể làm chậm quá trình lành vết thương. Ngừng thuốc ít nhất 2 tuần trước và sau phẫu thuật lớn.
6. Tương tác thuốc
Chất gây cảm ứng CYP3A4 mạnh: Có thể làm giảm nồng độ Regorafenib trong huyết tương (ví dụ: rifampin, phenytoin, carbamazepine, phenobarbital). Tránh kết hợp.
Chất ức chế CYP3A4 mạnh: Có thể làm tăng nồng độ Regorafenib trong huyết tương (ví dụ: clarithromycin, nước ép bưởi, itraconazole, ketoconazole, nefazodone, posaconazole, telithromycin và voriconazole). Tránh kết hợp.
Chất nền BCRP: Có thể làm tăng nồng độ các chất nền BCRP trong huyết tương (ví dụ: methotrexate, fluvastatin, atorvastatin). Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng: Tiếp tục điều trị cho đến khi có dấu hiệu tiến triển bệnh hoặc độc tính nghiêm trọng. Nếu quên liều, không uống gấp đôi liều. Bỏ thuốc chưa dùng sau 7 tuần kể từ ngày mở lọ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai. Không cho con bú trong quá trình điều trị và 2 tuần sau liều cuối cùng.
7.3 Xử trí quá liều: Ngừng thuốc và tiến hành chăm sóc hỗ trợ.
7.4 Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ 25°C (15-30°C).
8. Dược động học
8.1 Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trung bình trong huyết tương là 2,5 µg/mL sau 4 giờ uống liều 160mg. AUC ở trạng thái ổn định tăng không tỉ lệ thuận với liều khi liều lớn hơn 60mg.
8.2 Phân bố: Liên kết chặt chẽ với protein huyết tương (99,5%).
8.3 Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bởi CYP3A4 và UGT1A9. Các chất chuyển hóa chính (M-2 và M-5) cũng có hoạt tính dược lý.
8.4 Thải trừ: Khoảng 71% liều được bài tiết qua phân, 19% qua nước tiểu.
9. Dược lực học
Regorafenib là chất ức chế đa kinase, tác động lên nhiều kinase liên kết màng và nội bào, liên quan đến sự phát triển ung thư, hình thành mạch máu khối u, di căn và miễn dịch khối u. Ức chế hoạt động của nhiều mục tiêu như RET, VEGFR1, VEGFR2, VEGFR3, KIT, PDGFR-alpha, PDGFR-beta, FGFR1, FGFR2, TIE2, DDR2, TrkA, Eph2A, RAF-1, BRAF, BRAF V600E, SAPK2, PTK5, Abl và CSF1R.
10. Thông tin về Regorafenib
Regorafenib là một chất ức chế đa kinase mạnh mẽ, nhắm mục tiêu vào nhiều con đường tín hiệu quan trọng trong sự phát triển và tiến triển của ung thư. Cơ chế hoạt động đa mục tiêu này giúp Regorafenib hiệu quả trong điều trị các loại ung thư khác nhau, ngay cả sau khi các liệu pháp điều trị khác đã thất bại.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này