Nisitanol 20Mg/2Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-17594-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg/2ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc

Video

Nisitanol 20mg/2ml

Thông tin chi tiết về sản phẩm Nisitanol 20mg/2ml - Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Tên thuốc Nisitanol 20mg/2ml
Thành phần
  • Nefopam: 20mg
  • Tá dược vừa đủ 2ml
Dạng bào chế Dung dịch tiêm

Công dụng - Chỉ định

Nisitanol 20mg/2ml chứa hoạt chất Nefopam, có tác dụng giảm đau hiệu quả đối với các cơn đau mức độ trung bình đến nặng. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Đau thấp khớp
  • Đau răng
  • Đau sau mổ
  • Các chứng đau mạn tính khác

Chống chỉ định

Không sử dụng Nisitanol 20mg/2ml trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 16 tuổi.
  • Bệnh nhân có tiền sử rối loạn co giật.
  • Bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế MAO (MAOI).

Tác dụng phụ

Nefopam hydroclorid có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, vã mồ hôi.
  • Rối loạn thần kinh: buồn ngủ, mất ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp, run, dị cảm, đánh trống ngực, choáng váng, lo lắng, lú lẫn, mắt mờ, nhức đầu, khô miệng, ngất xỉu.
  • Phản ứng dị ứng: phù mạch.
  • Thay đổi nhịp tim: nhịp tim nhanh.
  • Khác: bí tiểu, sự đổi màu tạm thời của nước tiểu sang màu hồng.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng: hưng phấn, ảo giác, co giật.

Tương tác thuốc

  • Không sử dụng cùng thuốc ức chế MAO (MAOI).
  • Thận trọng khi sử dụng cùng thuốc chống trầm cảm ba vòng.
  • Nefopam có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc kháng thụ thể muscarinic và thuốc kích thích thần kinh giao cảm.
  • Có thể gây kết quả dương tính giả với xét nghiệm định tính opioid và benzodiazepin.

Dược lực học

Nefopam là thuốc giảm đau không opioid, có tác dụng giảm đau trung bình đến nặng, đặc biệt là đau sau phẫu thuật. Cơ chế tác dụng chính xác của Nefopam vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó liên quan đến việc ức chế tái hấp thu noradrenaline và serotonin.

Dược động học

Nefopam được hấp thu tốt qua đường uống và đường tiêm. Nồng độ thuốc đạt đỉnh sau 1-3 giờ sau khi uống. Khoảng 73% thuốc liên kết với protein huyết tương. Nefopam được chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua đường tiểu (5% ở dạng không đổi), một lượng nhỏ thải trừ qua phân. Thời gian bán thải khoảng 4 giờ.

Liều lượng và cách dùng

Chỉ dùng cho người lớn và trẻ em trên 16 tuổi.

  • Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch chậm: 1 ống/lần, ngày tiêm 1-3 lần. Liều tối đa 120mg/ngày.
  • Truyền tĩnh mạch: Có thể truyền cứ 6-8 giờ, 1-2 ống/lần. Không quá 120mg/ngày. Có thể pha loãng với dung dịch NaCl hoặc Glucose đẳng trương. Không pha với thuốc khác trong cùng một bơm tiêm.

Lưu ý: Sau khi truyền tĩnh mạch, bệnh nhân cần nằm nghỉ 15-20 phút để tránh tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, vã mồ hôi. Thời gian điều trị không quá 2 tuần.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng ở người già, bệnh nhân bị bệnh glaucoma, bí tiểu hoặc suy giảm chức năng gan, thận.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (xem phần chi tiết bên dưới).
  • Không lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao nếu gặp tác dụng phụ như buồn ngủ.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai. Nên thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, chỉ khi lợi ích cho người mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi. Nefopam có thể được bài tiết vào sữa mẹ, tuy nhiên nồng độ thấp. Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Độc tính tim mạch (nhịp tim nhanh, tăng thể tích tuần hoàn) và thần kinh trung ương (co giật, ảo giác, kích động). Có trường hợp tử vong do quá liều.

Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng: rửa dạ dày, gây nôn, dùng than hoạt tính, kiểm soát co giật bằng Diazepam, kiểm soát các biến chứng tim mạch bằng thuốc chẹn beta.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ