Nexium Mups 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19783-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén kháng dịch vị dạ dày
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Thụy Điển
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca AB

Video

Nexium Mups 20mg

Tên thuốc: Nexium Mups 20mg

Nhóm thuốc: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Esomeprazol (dưới dạng Magie trihydrat) 20mg

Dạng bào chế: Viên nén kháng dịch vị dạ dày.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Nexium (esomeprazol) là thuốc ức chế bơm proton (PPI), ức chế hydro Kali ATPase (H+/K+ ATPase) - chất vận chuyển chịu trách nhiệm axit hóa dạ dày. Nhờ đó, thuốc làm giảm sản xuất axit dạ dày và giảm các triệu chứng của trào ngược đường tiêu hóa.

2.2 Chỉ định

Người lớn:

  • Điều trị viêm thực quản do trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Điều trị kéo dài phòng ngừa tái phát viêm thực quản đã chữa lành.
  • Điều trị và làm lành loét tá tràng, phòng ngừa tái phát loét dạ dày - tá tràng (kết hợp với phác đồ kháng khuẩn thích hợp nếu nhiễm Helicobacter pylori).
  • Điều trị người bệnh cần sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) liên tục hoặc có nguy cơ loét dạ dày - tá tràng do sử dụng NSAID.
  • Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.

Trẻ em trên 12 tuổi:

  • Trào ngược dạ dày thực quản, viêm xước thực quản.
  • Phòng ngừa tái phát viêm thực quản đã chữa lành.
  • Điều trị các triệu chứng trào ngược dạ dày - thực quản; loét tá tràng (kết hợp với kháng sinh nếu nhiễm Helicobacter pylori).

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều dùng

Loét tá tràng: 20mg/ngày, dùng từ 2-4 tuần.

Loét dạ dày, viêm thực quản do trào ngược: 20mg/ngày, dùng từ 4-8 tuần.

Hội chứng Zollinger-Ellison: 60mg/ngày.

Dự phòng viêm loét dạ dày - tá tràng: 20-40mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước ấm, không nhai hoặc nghiền nát. Nên uống thuốc sau các bữa ăn chính.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Các trường hợp đặc biệt cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, đau dạ dày, tiêu chảy, đầy bụng, nôn mửa, táo bón.

Ít gặp: Ngứa, phát ban, chóng mặt, khô miệng.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Esomeprazol có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nồng độ của các thuốc như phenytoin (thuốc chống động kinh), diazepam (thuốc an thần),… Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng.
  • Tuân thủ đúng liều lượng đã được chỉ định.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng. Tránh ánh nắng trực tiếp, ẩm ướt và xa tầm tay trẻ em.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Thông tin hoạt chất Esomeprazol

Esomeprazol là một đồng phân lập thể của omeprazole, thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI). Nó hoạt động bằng cách ức chế mạnh mẽ và đặc hiệu bơm proton H+/K+-ATPase trong tế bào thành dạ dày, dẫn đến giảm tiết acid dạ dày. So với omeprazole, esomeprazol có hiệu quả cao hơn và thời gian tác dụng kéo dài hơn.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Dạng viên nang giúp giảm khả năng thuốc giải phóng quá nhanh trong dạ dày.
  • Hiệu quả trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, chữa lành và duy trì việc chữa lành viêm thực quản ăn mòn.
  • Có hiệu quả trong phác đồ điều trị nhiễm Helicobacter pylori.
  • Duy trì pH trong dạ dày ở mức cao hơn và lâu hơn so với các PPI khác.
  • Hiệu quả trong điều trị viêm thực quản ăn mòn.
  • Thuốc biệt dược gốc, chất lượng đã được kiểm định chặt chẽ.

10.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như gãy xương, vấn đề tự miễn dịch và vấn đề về thận.
  • Một số nghiên cứu cho thấy tăng nguy cơ đột quỵ và bệnh tim mạch khi sử dụng lâu dài.
  • Giá thuốc tương đối cao so với các thuốc generic cùng hoạt chất.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ