Nexium 24Hr (42 Capsules)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 lọ x 14 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca AB

Video

Nexium 24HR (42 Capsules)

Nexium 24HR là thuốc điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng chứa hoạt chất esomeprazole, được sử dụng để điều trị một số bệnh lý liên quan đến axit dạ dày.

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Nexium 24HR chứa:

Thành phần Hàm lượng
Esomeprazole (dưới dạng Magie trihydrat) 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Nexium 24HR

2.1.1 Dược lực học

Esomeprazole là đồng phân S của Omeprazole, một chất ức chế bơm proton (PPI). Nó ức chế đặc hiệu H+/K+-ATPase ở bề mặt bài tiết của tế bào thành dạ dày, làm giảm nồng độ axit (tăng pH) trong dạ dày. Esomeprazole được sử dụng để điều trị bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), giảm nguy cơ loét dạ dày liên quan đến việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), và điều trị các tình trạng tăng tiết acid dạ dày như hội chứng Zollinger-Ellison. Nó cũng được sử dụng kết hợp với kháng sinh để diệt trừ nhiễm trùng Helicobacter pylori.

Lưu ý: Esomeprazole cũng được chứng minh là có thể ức chế hoạt động của Dimethylarginine dimethylaminohydrolase (DDAH) – một enzyme cần thiết cho sức khỏe tim mạch.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống của Esomeprazole khoảng 64% với liều đơn và 90% với liều lặp lại. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1,5 giờ uống. Nên dùng thuốc ít nhất 1 giờ trước bữa ăn.
  • Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 16L. Liên kết với protein huyết tương lên đến 97%.
  • Chuyển hóa: Được chuyển hóa ở gan chủ yếu qua hệ thống enzym cytochrome P450, đặc biệt là CYP2C9, tạo ra các chất chuyển hóa như 5-Hydroxyomeprazole, 5-O-Desmethylomeprazole và Omeprazole sulfone.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 1-1,5 giờ. Đa phần thải trừ qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.

2.2 Chỉ định

Nexium 24HR được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi trong các trường hợp:

  • Viêm thực quản do trào ngược dạ dày – thực quản (GERD).
  • Phòng ngừa tái phát viêm thực quản đã được chữa lành.
  • Làm lành và phòng ngừa tái phát loét dạ dày – tá tràng (kết hợp với phác đồ kháng khuẩn thích hợp nếu nhiễm H. pylori).
  • Cải thiện và dự phòng nguy cơ loét dạ dày – tá tràng do sử dụng NSAID.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison.

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn (≥18 tuổi): 1 viên/ngày, uống với nước trước khi ăn sáng. Không dùng quá 1 viên/24 giờ. Liệu trình thường không quá 14 ngày liên tục.

3.2 Cách dùng

  • Không dùng quá 14 ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Nuốt cả viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát.
  • Có thể lặp lại liệu trình 14 ngày sau 4 tháng ngưng sử dụng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trong các trường hợp sức khỏe đặc biệt.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, đau dạ dày, tiêu chảy, đầy bụng, buồn nôn, táo bón.

Ít gặp: Ngứa, phát ban, chóng mặt, khô miệng.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Esomeprazole có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như làm tăng nồng độ của thuốc chống động kinh (như Phenytoin) và thuốc an thần (như Diazepam). Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Tuân thủ đúng liều lượng đã được chỉ định.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chính thức.

9. Thông tin thêm về Esomeprazole

Esomeprazole là một PPI được FDA chấp thuận sử dụng trong điều trị GERD, bao gồm chữa lành và duy trì việc chữa lành viêm thực quản ăn mòn, và là một phần của phác đồ điều trị nhiễm H. pylori. So với các PPI khác, Esomeprazole duy trì pH dạ dày cao hơn ở mức trên 4 trong thời gian dài hơn. Các nghiên cứu cho thấy Esomeprazole có hiệu quả tương đương hoặc tốt hơn Omeprazole trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến axit dạ dày.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng viên nang giúp giảm khả năng thuốc bị phân hủy bởi axit dạ dày.
  • Hiệu quả trong điều trị GERD và nhiễm H. pylori.
  • Duy trì pH dạ dày cao hơn so với một số PPI khác.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như gãy xương, vấn đề tự miễn dịch, vấn đề về thận và tăng nguy cơ bệnh tim mạch khi sử dụng lâu dài.
  • Giá thành tương đối cao so với các thuốc generic cùng hoạt chất.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ