Neupogen 30Mu/0.5Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-6145-08
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
F. Hoffmann - La Roche Ltd

Video

Neupogen 30MU/0.5ml

Tên thương hiệu: Neupogen

Hàm lượng: 30MU/0.5ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

1. Thành phần

Thành phần Thông tin
Hoạt chất Filgrastim
Tá dược Vừa đủ cho 0.5ml

Filgrastim: Là một yếu tố kích thích thuộc nhóm Granulocyte Colony-Stimulating Factor (G-CSF), được sản xuất bằng công nghệ tái tổ hợp ADN. Nó có hoạt tính tương tự như G-CSF nội sinh của cơ thể người, có tác dụng kích thích sự sản xuất và biệt hóa các tế bào tiền thân bạch cầu trung tính (neutrophil) trong tủy xương.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Filgrastim, hoạt chất chính trong Neupogen, tăng sản xuất và biệt hóa các tế bào tiền thân bạch cầu trung tính, dẫn đến tăng số lượng bạch cầu trung tính trong máu ngoại vi. Điều này giúp cải thiện chức năng miễn dịch của cơ thể, đặc biệt là khả năng chống nhiễm trùng.

Ngoài ra, Filgrastim cũng có thể thúc đẩy sản xuất bạch cầu hạt ưa eosin và bạch cầu ưa base ở những bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính mạn tính.

Hiệu quả của thuốc thường giảm một nửa sau 1-2 ngày ngừng sử dụng và trở lại bình thường trong vòng 1-7 ngày.

2.2 Chỉ định

  • Giảm tác dụng phụ nhiễm độc tế bào do hóa trị liệu gây ra, bằng cách tăng số lượng và chức năng của bạch cầu trung tính.
  • Hỗ trợ phục hồi tủy xương sau ghép tủy.
  • Phòng ngừa và điều trị giảm bạch cầu trung tính và suy tủy.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định và điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Liều khuyến cáo thông thường:

  • Tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch: 0.5 MIU một lần mỗi ngày.
  • Hóa trị liệu hoặc sau ghép tủy: Truyền dưới da liên tục 2 MIU (20mg/kg/ngày) hoặc truyền tĩnh mạch liên tục 3 MIU. Liều tối đa là 7 MIU (70mg/kg/ngày).

3.2 Cách dùng

Thuốc được tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch. Việc tiêm/truyền thuốc phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn trong điều kiện vô trùng.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Filgrastim hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.
  • Bất thường về bạch cầu trung tính bẩm sinh.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Đau xương (tủy xương, vùng thắt lưng, xương chậu, xương ức, xương sườn).
  • Phản ứng tại chỗ tiêm/truyền (như kích ứng, nổi mẩn).

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

6. Tương tác thuốc

  • Không pha trộn Neupogen với dung dịch natri clorid để truyền tĩnh mạch.
  • Tránh sử dụng Neupogen trong vòng 24 giờ trước và sau khi hóa trị liệu để giảm nguy cơ độc tế bào.
  • Báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có nhiễm trùng hoặc tổn thương cơ thể.
  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi công thức máu, chức năng gan, thận và tủy xương khi dùng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn).

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về mức độ an toàn của Neupogen đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên thận trọng khi sử dụng thuốc cho các đối tượng này. Phụ nữ đang cho con bú cần ngừng cho con bú khi sử dụng Neupogen.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Filgrastim là một dạng G-CSF tái tổ hợp, kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của các tế bào tiền thân bạch cầu trung tính trong tủy xương, dẫn đến tăng số lượng bạch cầu trung tính trong máu ngoại vi. Cơ chế tác động chính là gắn kết với thụ thể G-CSF trên tế bào đích.

Dược động học: Thông tin chi tiết về dược động học của Filgrastim trong Neupogen cần tham khảo tài liệu chuyên môn.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

10. Thông tin thêm

Số đăng ký: VN-6145-08

Nhà sản xuất: Công ty F. Hoffmann - La Roche Ltd - Thụy Sĩ

Đóng gói: Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0.5ml

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ