Neorecormon 4000Iu
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
NeoRecormon 4000 IU
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Epoetin Beta: 4000 IU/0.3ml Tá dược và phụ liệu vừa đủ 0.3ml |
---|---|
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Thành phần hoạt chất
Epoetin Beta: Là một dạng protein tái tổ hợp giống với erythropoietin nội sinh của cơ thể. Erythropoietin là một hormone glycoprotein được sản xuất chủ yếu bởi thận, có vai trò quan trọng trong điều hòa sản xuất hồng cầu. Epoetin Beta kích thích sự sinh sản và biệt hóa của các tế bào tiền thân hồng cầu trong tủy xương, dẫn đến tăng sản xuất hồng cầu.
Công dụng - Chỉ định
NeoRecormon 4000 IU được chỉ định để điều trị thiếu máu trong các trường hợp:
- Thiếu máu ở trẻ sinh non
- Suy thận mạn tính (có hoặc không cần thẩm phân máu)
- Các trường hợp thiếu máu khác theo chỉ định của bác sĩ
Chống chỉ định
- Bệnh nhân cao huyết áp không kiểm soát được.
- Tiền sử dị ứng với Methoxy polyethylene glycol-epoetin β hoặc bất kỳ tá dược nào của sản phẩm.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:
- Phản ứng quá mẫn (dị ứng): Phát ban, mẩn ngứa, nổi mề đay.
- Các tác dụng phụ khác: (Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn khác)
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của NeoRecormon 4000 IU với các thuốc khác. Tuy nhiên, luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.
Dược lực học
Epoetin Beta tương tác với thụ thể erythropoietin trên tế bào gốc tủy xương. Đây là yếu tố tăng trưởng chính quyết định sự phát triển tế bào erythroid, tăng độ nhạy cảm của erythropoietin với sự giảm oxy trong máu. Khi oxy trong máu giảm, erythropoietin sẽ kích thích tế bào gốc erythroid, tăng sản xuất hồng cầu.
Dược động học
Hấp thu: Sau tiêm dưới da, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 72 giờ (thẩm phân máu) và 95 giờ (không thẩm phân máu). Sinh khả dụng tuyệt đối đường tiêm dưới da khoảng 54-62%.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 5 L/1.73m3.
Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 134-142 giờ ở bệnh nhân suy thận mạn tính.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh, cân nặng và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng phù hợp. Ví dụ:
- Thiếu máu do suy thận mạn: Tiêm dưới da 20 IU/kg/tuần (chia làm 3 lần) hoặc tiêm tĩnh mạch 40 IU/kg/tuần (chia làm 3 lần).
- Phòng ngừa thiếu máu ở trẻ sinh non: Tiêm dưới da 250 IU/kg/tuần (chia làm 3 lần).
Cách dùng: Tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
- Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn khác)
Quên liều
(Cần thêm thông tin chi tiết từ nguồn khác)
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Thông tin thêm
NeoRecormon 4000 IU có thời gian bán thải dài, cho phép dùng liều 1 lần/tuần, giúp tiết kiệm chi phí điều trị. Thuốc được nhập khẩu từ Đức, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này