Mircera 50Mcg/0.3Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-13969-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm đóng sẵn trong ống tiêm
Quy cách:
Hộp 1 ống tiêm 0,3ml
Xuất xứ:
Đức
Đơn vị kê khai:
F.Hoffmann-La Roche Ltd.

Video

Mircera 50mcg/0.3ml

Tên thương hiệu: Mircera

Hàm lượng: 50mcg/0.3ml

Nhóm thuốc: Thuốc tác động lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Methoxy polyethylene glycol-Epoetin Beta 50mcg/0.3ml
Tá dược vừa đủ 0.3ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Mircera 50mcg/0.3ml

2.1.1 Dược lực học

Epoetin Beta là một chất kích thích tạo hồng cầu. Nó tương tác với thụ thể Erythropoietin trên tế bào gốc ở tủy xương, đây là yếu tố tăng trưởng chính quyết định sự phát triển erythroid, tăng độ nhạy đáp ứng của erythropoietin đối với sự giảm oxy huyết. Khi oxy huyết giảm, erythropoietin sẽ kích thích tế bào gốc erythroid, tạo tín hiệu tăng sản xuất hồng cầu.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi tiêm dưới da, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 72 giờ ở người thẩm phân máu và 95 giờ ở người không thẩm phân. Sinh khả dụng tuyệt đối đường tiêm dưới da là khoảng 62% ở người thẩm phân máu và 54% ở người không thẩm phân.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 5 L/1.73m3.

Thải trừ: Nửa đời thải trừ ở bệnh nhân suy thận mãn tính là khoảng 134 giờ (bệnh nhân thẩm phân máu) và 142 giờ (bệnh nhân không thẩm phân máu). Tốc độ thanh thải toàn thân trung bình là 0,494 ml/giờ/kg.

2.2 Chỉ định

Mircera 50mcg/0.3ml được chỉ định để điều trị thiếu máu do bệnh thận mãn tính, ở cả bệnh nhân đang và chưa được thẩm phân máu.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu đối với bệnh nhân thiếu máu chưa được điều trị bằng chất kích thích tạo hồng cầu là 0.3mcg/kg mỗi tuần. Có thể tăng liều sau 4 tuần sử dụng. Không nên điều chỉnh liều cho người trên 65 tuổi và không sử dụng cho người dưới 18 tuổi.

3.2 Cách dùng

Thuốc được tiêm dưới da hoặc tĩnh mạch. Tuyệt đối không tiêm động mạch.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Mircera 50mcg/0.3ml cho:

  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú
  • Bệnh nhân có vấn đề về tim mạch (loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim, hạ huyết áp)
  • Bệnh nhân động kinh
  • Bệnh nhân có số lượng tiểu cầu tăng cao
  • Bệnh nhân suy giảm chức năng gan

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Phản ứng dị ứng (nổi mẩn đỏ, phát ban, ngứa)
  • Tăng huyết áp
  • Hình thành cục huyết khối
  • Tăng sản sinh tiểu cầu

Các phản ứng quá mẫn và sốc phản vệ có thể xảy ra.

6. Tương tác thuốc

Mircera có thể tương tác với các thuốc hạ huyết áp, thuốc ức chế tạo máu, thuốc đối kháng thụ thể Angiotensin II và thuốc làm tăng Kali huyết. Không nên sử dụng đồng thời với các thuốc có hoạt chất tương tác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần theo dõi huyết áp và các nguy cơ tim mạch, đặc biệt ở người cao tuổi và người có tiền sử tăng huyết áp. Bệnh nhân có trị số ferritin huyết thanh thấp (<100 µg/L) hoặc độ bão hòa transferin (<20%) cần bổ sung sắt. Hiệu quả điều trị có thể giảm ở bệnh nhân mất máu mãn tính, xơ hóa tủy xương, quá tải nhôm, thiếu acid folic hoặc vitamin B12, và tan máu.

7.2 Phụ nữ có thai và đang cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C (trong tủ lạnh). Giữ bơm tiêm trong hộp giấy để tránh ánh sáng. Không làm đông lạnh.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Methoxy polyethylene glycol-Epoetin Beta: Là một dạng biến đổi của erythropoietin, một hormone tự nhiên kích thích sản xuất hồng cầu trong tủy xương. Mircera, với công thức Methoxy polyethylene glycol-Epoetin Beta, có thời gian bán thải dài hơn so với epoetin beta thông thường, cho phép dùng liều ít hơn và cách xa nhau hơn.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên nghiệp)

10. Nhà sản xuất

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế chuyên nghiệp)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ