Medoome 40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-12018-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 lọ 28 viên
Xuất xứ:
Slovenia
Đơn vị kê khai:
Tenamyd

Video

Medoome 40

Thành phần

Mỗi viên nang cứng Medoome 40 chứa:

  • Omeprazole: 40mg
  • Tá dược vừa đủ.

Dạng bào chế: Viên nang cứng.

Công dụng - Chỉ định

Medoome 40 được sử dụng để:

  • Điều trị và phòng ngừa tái phát loét dạ dày và tá tràng.
  • Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày - tá tràng liên quan đến việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID).
  • Kết hợp với kháng sinh để diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori trong các bệnh lý dạ dày - tá tràng.
  • Kiểm soát viêm thực quản do trào ngược dạ dày, giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
  • Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.
  • Điều trị viêm thực quản do trào ngược ở trẻ em từ 1 tuổi trở lên, cân nặng từ 10kg trở lên.
  • Kết hợp với kháng sinh để điều trị loét dạ dày tá tràng do nhiễm khuẩn H. pylori ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 4 tuổi trở lên.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và đáp ứng của bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Chỉ định Liều dùng khuyến cáo
Điều trị loét tá tràng 20mg/ngày. Có thể tăng lên 40mg/ngày nếu cần.
Dự phòng tái phát loét tá tràng 20mg/ngày. Có thể giảm xuống 10mg/ngày hoặc tăng lên 40mg/ngày nếu cần.
Điều trị loét dạ dày 20mg/ngày. Có thể tăng lên 40mg/ngày nếu cần.
Dự phòng tái phát loét dạ dày 20mg/ ngày. Có thể tăng lên 40mg/ngày nếu cần.
Diệt trừ H. pylori 40mg/ngày kết hợp với kháng sinh theo phác đồ điều trị.
Điều trị loét dạ dày, tá tràng do NSAID 20mg/ngày.
Dự phòng loét dạ dày, tá tràng do NSAID 20mg/ngày.
Điều trị viêm thực quản trào ngược 20mg/ngày. Có thể tăng lên 40mg/ngày nếu cần.
Kiểm soát dài hạn viêm thực quản trào ngược 10mg/ngày. Có thể tăng lên 20-40mg/ngày nếu cần.
Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản 20mg/ngày. Có thể giảm xuống 10mg/ngày nếu cần.
Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison 60mg/ngày. Có thể tăng lên 20-120mg/ngày, chia làm 2 lần nếu cần.

Trẻ em

Liều dùng ở trẻ em cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào cân nặng, độ tuổi và tình trạng bệnh.

Cách dùng

Uống Medoome 40 vào buổi sáng, nguyên viên với một cốc nước đầy. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên nang. Nếu khó nuốt, có thể mở viên nang và trộn hạt thuốc với nước hoặc nước ép táo, uống ngay sau khi trộn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Medoome 40 cho bệnh nhân:

  • Quá mẫn với Omeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Đang sử dụng thuốc Nelfinavir.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Medoome 40 bao gồm:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đau bụng, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn.
Không thường gặp Khô miệng, viêm miệng, nhiễm nấm miệng.
Hiếm gặp Đau khớp, đau cơ, hói đầu, ngứa, phát ban.
Rất hiếm gặp Suy gan, bệnh não gan, viêm thận kẽ, hội chứng Stevens-Johnson.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Omeprazole có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn. Đặc biệt lưu ý các tương tác với:

  • Nelfinavir và Atazanavir: Không nên sử dụng đồng thời.
  • Digoxin: Có thể làm tăng sinh khả dụng của Digoxin.
  • Clopidogrel: Có thể làm giảm hiệu quả của Clopidogrel.
  • Posaconazole, Erlotinib, Ketoconazole và Itraconazole: Có thể làm giảm hấp thu của các thuốc này.
  • Warfarin, Cilostazol, Diazepam và Phenytoin: Có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Nếu có triệu chứng như giảm cân không rõ nguyên nhân, nôn tái phát hoặc phân đen, cần kiểm tra bệnh lý ác tính trước khi điều trị.
  • Có thể giảm hấp thu Vitamin B12 khi sử dụng lâu dài.
  • Có nguy cơ giảm magiê máu nặng khi dùng lâu dài.
  • Sử dụng lâu dài có thể tăng nguy cơ gãy xương.
  • Có thể gây lupus ban đỏ da bán cấp.
  • Không dùng cho người không dung nạp Lactose.
  • Điều trị dài hạn có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa.
  • Cần theo dõi định kỳ khi dùng thuốc lâu dài.

Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Có thể sử dụng thuốc cho đối tượng này nhưng cần tham khảo thêm ý kiến của bác sĩ để có liều dùng phù hợp.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều thường nhẹ và tự khỏi. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ là cần thiết. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Dược lực học

Omeprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI). Nó ức chế bơm proton (H+/K+ ATPase) trong tế bào thành dạ dày, làm giảm sản xuất axit dạ dày. Điều này giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm các triệu chứng khó chịu.

Dược động học

Omeprazole được hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 40% sau liều đơn và tăng lên 60% với liều lặp lại. Nó được chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ qua nước tiểu và phân.

Thông tin về Omeprazole

Omeprazole là một thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết axit dạ dày như loét dạ dày tá tràng, viêm thực quản do trào ngược, hội chứng Zollinger-Ellison. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế bơm proton H+/K+ ATPase, enzyme quan trọng trong quá trình sản xuất axit dạ dày. Omeprazole có hiệu quả cao trong việc giảm sản xuất axit dạ dày, giúp làm lành vết loét và giảm triệu chứng bệnh.

Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong việc giảm tiết axit dạ dày.
  • Được sử dụng rộng rãi cho cả người lớn và trẻ em (theo chỉ định của bác sĩ).
  • Dạng bào chế viên nang cứng giúp bảo vệ thuốc khỏi bị phân hủy bởi axit dạ dày.

Nhược điểm

  • Liều dùng phức tạp, cần có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Có thể tương tác với một số thuốc khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ