Medicel 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Medicel 200
Thuốc Kháng Viêm
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Medicel 200 chứa:
Hoạt chất: | Celecoxib 200mg |
Tá dược: | Tinh bột ngô, Talc, natri lauryl sulphate,… (vui lòng xem thông tin chi tiết trên bao bì sản phẩm) |
2. Công dụng - Chỉ định
Medicel 200 được chỉ định để làm giảm các triệu chứng của:
- Viêm cứng khớp đốt sống
- Thoái hóa khớp
- Thoái hóa cột sống
- Viêm khớp dạng thấp
3. Chống chỉ định
Không sử dụng Medicel 200 nếu bạn:
- Bị viêm ruột.
- Mẫn cảm với Celecoxib hoặc Sulphonamide.
- Là trẻ em.
- Có creatinin < 30ml/phút.
- Đang cho con bú.
- Bị rối loạn chức năng gan nặng.
- Bị suy tim sung huyết.
- Có tiền sử dùng NSAIDs hoặc Acid Acetylsalicylic gây viêm mũi cấp tính, mề đay, hen, phù thần kinh mạch, phản ứng dị ứng, polyp mũi.
- Bị loét dạ dày.
- Bị bệnh tim thiếu máu cục bộ.
- Có chảy máu dạ dày-ruột.
- Bị bệnh mạch vành ngoại biên.
- Đang mang thai hoặc có nguy cơ mang thai (trừ khi đang sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả).
- Bị bệnh mạch máu não.
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Medicel 200, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng được phân loại như sau:
Hệ Thống Cơ Quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Chưa rõ tần suất |
---|---|---|---|---|
Máu, hệ bạch huyết | Thiếu máu | Giảm tiểu cầu, bạch cầu | Thiếu máu không tái tạo | |
Nhiễm khuẩn, ký sinh trùng | Nhiễm khuẩn hô hấp trên | Viêm xoang, Nhiễm khuẩn tiết niệu | ||
Chuyển hóa, dinh dưỡng | Tăng Kali huyết | |||
Mắt | Nhìn mờ | Xuất huyết mắt, Viêm kết mạc | Tắc tĩnh mạch/động mạch võng mạc | |
Miễn dịch | Bệnh dị ứng trầm trọng thêm | Sốc mẫn cảm, Sốc phản vệ, Phản ứng dị ứng nặng | ||
Tâm thần | Mất ngủ | Trầm cảm, lo lắng, Mệt mỏi | Lẫn lộn, Ảo giác | |
Tai, mê đạo | Ù tai | |||
Thần kinh | Căng cơ, Chóng mặt, Buồn ngủ | Dị cảm | Tắc mạch máu não, Rối loạn vị giác, Mất điều hòa, Giảm khứu giác, Đau đầu, Xuất huyết nội sọ dẫn đến tử vong, Viêm màng não do vi khuẩn, Tăng nặng bệnh động kinh | |
Tim | Nhồi máu cơ tim, Đánh trống ngực | Suy tim, Tim đập nhanh | Nguy cơ huyết khối tim mạch, Tim loạn nhịp | |
Dạ dày-ruột | Đầy hơi, khó tiêu, Đau bụng, Khó nuốt, Nôn, Tiêu chảy | Viêm miệng, dạ dày, Táo bón, ợ hơi | Viêm dạ dày ruột trầm trọng thêm, Viêm thực quản, Loét dạ dày, tá tràng, Thủng đường ruột, Viêm tụy, Viêm thực quản, ruột kết, ruột non, Xuất huyết dạ dày-ruột, Buồn nôn, Xuất huyết ruột kết nặng thêm, Xuất huyết ruột kết | |
Mạch | Tăng huyết áp trầm trọng thêm | Viêm mạch, Chứng đỏ bừng | Tắc mạch phổi | |
Da, mô mềm | Ngứa, ban da, Mề đay | Nhạy cảm ánh sáng, Rụng tóc | Viêm tróc da, Bầm máu, Hoại tử biểu bì nhiễm độc, Mụn giộp, Phát ban kèm theo: Tăng bạch cầu ưa Eosin, Hội chứng quá mẫn, Hội chứng Stevens-Johnson, Ban đỏ đa hình, Phù mạch, Ban mụn mủ toàn thân cấp | |
Hô hấp | Viêm mũi, Viêm họng, Khó thở, ho | Co thắt phế quản | ||
Gan-Mật | Tăng SGPT, SGOT | Tăng men gan | Viêm gan bạo phát, Suy gan, Vàng da, Viêm gan, Hoại tử gan | |
Thận - Tiết niệu | Tăng BUN, Tăng creatinin | Viêm thận kẽ, Suy thận cấp, Giảm natri huyết | ||
Cơ-Xương-Khớp | Chuột rút cẳng chân | Viêm cơ, đau khớp | ||
Toàn thân | Phù ngoại biên, ứ dịch | Đau ngực | ||
Sinh sản, vú | Rối loạn kinh nguyệt |
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng.
5. Tương tác thuốc
Medicel 200 có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược.
Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
- Thuốc chống đông đường uống: Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc kháng viêm không Steroids (NSAIDs) khác: Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ tiêu hóa.
- Thuốc chống tăng huyết áp & Thuốc lợi tiểu: Có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc này.
- Tacrolimus & Ciclosporin: Tăng độc tính trên thận.
- Acid Acetylsalicylic liều thấp: Tăng nguy cơ loét dạ dày-ruột.
- Dextromethorpham & Thuốc gốc CYP2D6: Tăng nồng độ Celecoxib trong huyết tương.
- Thuốc chuyển hóa bởi CYP2C19: Bị ức chế chuyển hóa.
- Chất ức chế CYP2C9: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của Celecoxib.
- Chất tăng cường tác dụng CYP2C9: Giảm nồng độ Celecoxib trong huyết tương.
- Lithi: Tăng nồng độ Lithi trong máu.
6. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng nên được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường được đề nghị như sau, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Thoái hóa khớp | 1 viên/1-2 lần/ngày. Có thể tăng lên 1 viên x 2 lần/ngày nếu triệu chứng không thuyên giảm. Ngừng dùng sau 2 tuần nếu không hiệu quả khi dùng liều tăng. |
Viêm khớp dạng thấp | 1 viên/2 lần/ngày. Có thể tăng lên 1 viên x 2 lần/ngày nếu cần. Ngừng dùng sau 2 tuần nếu không hiệu quả khi dùng liều tăng. |
Thoái hóa cột sống/Viêm cứng đốt sống | 1 viên/1-2 lần/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/1-2 lần/ngày nếu triệu chứng không thuyên giảm. Ngừng dùng sau 2 tuần nếu không hiệu quả khi dùng liều tăng. |
Người >65 tuổi | 1 viên/1-2 lần/ngày. Có thể tăng lên 1 viên x 2 lần/ngày nếu triệu chứng không thuyên giảm. |
Người <50kg/Người suy gan trung bình (Albumin huyết thanh 25-35g/l)/Người chuyển hóa kém | Xem xét giảm liều xuống 1/2 liều thông thường. Tham khảo ý kiến bác sĩ. |
Đường dùng: Uống.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi sử dụng Medicel 200 cho các trường hợp sau:
- Người chuyển hóa kém do CYP2D6.
- Người lái xe/vận hành máy móc.
- Người đang dùng thuốc chống đông đường uống (như Warfarin).
- Người suy giảm chức năng gan/thận.
- Tiền sử suy tim.
- Tăng huyết áp.
- Rối loạn chức năng tâm thất trái.
- Người dùng thuốc lợi tiểu.
- Rối loạn chức năng tim.
- Nguy cơ thể tích máu giảm.
- Người cao tuổi.
- Tiền sử bệnh tiêu hóa.
- Đang dùng Acid Acetylsalicylic.
- Người u tuyến rải rác.
- Có biến cố tim mạch.
Không dùng Medicel 200 để thay thế Aspirin phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch.
Cần theo dõi huyết áp và chức năng thận định kỳ khi sử dụng thuốc. Thuốc có thể che giấu các dấu hiệu viêm nhiễm. Ngừng dùng thuốc nếu có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào.
8. Xử lý quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ. Điều trị bao gồm giám sát lâm sàng, điều trị triệu chứng và làm rỗng dạ dày.
9. Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin về Celecoxib
Dược lực học: Celecoxib là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ức chế chọn lọc COX-2. Việc ức chế COX-2 giúp giảm viêm, đau và sốt với tác dụng phụ tiêu hóa ít hơn so với NSAIDs truyền thống.
Dược động học: Celecoxib hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 11 giờ. Người cao tuổi, người suy gan và thận có thể cần điều chỉnh liều.
11. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này