V-Prox 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-18007-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
L.B.S. Laboratory Ltd. Part

Video

V-Prox 200: Thông tin chi tiết sản phẩm

V-Prox 200 là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefpodoxime.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefpodoxime proxetil Tương đương với Cefpodoxime 200 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

V-Prox 200 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefpodoxime gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản cấp và đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.
  • Nhiễm khuẩn tai mũi họng: Viêm xoang cấp, viêm tai giữa cấp.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Viêm bàng quang, viêm thận - bể thận.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm không biến chứng: Viêm mô tế bào, áp xe, nhiễm trùng vết thương, mụn nhọt, viêm quanh móng.
  • Viêm niệu đạo do lậu cầu không biến chứng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn có chức năng gan thận bình thường: Liều dùng tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn. Xem bảng liều dùng cụ thể dưới đây:

Nhiễm khuẩn Liều dùng Tần suất
Viêm xoang 200mg/lần 2 lần/ngày
Nhiễm trùng đường hô hấp trên 100mg/lần 2 lần/ngày
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới 100-200 mg/lần 2 lần/ngày
Nhiễm trùng đường tiết niệu trên không biến chứng 100mg/lần 2 lần/ngày
Viêm niệu đạo do lậu cầu 200mg/lần 1 lần/ngày
Da và nhiễm trùng mô mềm 200mg/lần 2 lần/ngày

Bệnh nhân suy gan và người lớn tuổi chức năng thận bình thường: Không cần điều chỉnh liều.

Bệnh nhân suy thận (Độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút): Cần điều chỉnh liều và kéo dài khoảng cách giữa các liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp viên nén với nước. Nên uống thuốc sau bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với cefpodoxime hoặc các kháng sinh nhóm Cephalosporin khác.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Người bệnh không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hay kém hấp thu glucose-galactose.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, phát ban, ngứa da.

Ít gặp: Nhiễm nấm Candida, viêm đại tràng giả mạc, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu.

Hiếm gặp: Sốc phản vệ, tăng men gan (AST, ALT), tổn thương thận.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc kháng acid chứa nhôm, Magie và thuốc ức chế bơm proton có thể làm giảm sinh khả dụng của cefpodoxime. Nên dùng cefpodoxime cách xa các thuốc này ít nhất 2-3 giờ.
  • Probenecid có thể làm tăng nồng độ cefpodoxime trong máu.
  • Các thuốc lợi tiểu mạnh có thể làm tăng nguy cơ gây tổn thương thận khi dùng cùng với cefpodoxime.
  • Cefpodoxime có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống.
  • Sử dụng đồng thời cefpodoxime với warfarin hoặc các thuốc chống đông máu khác có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm cephalosporin, penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác.
  • Ở bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều.
  • Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng hoặc các bệnh lý đường tiêu hóa.
  • Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ phát.
  • Cefpodoxime có thể gây chóng mặt.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí tập trung vào giảm triệu chứng và hỗ trợ chức năng cơ thể.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Cefpodoxime proxetil là tiền chất (prodrug) của cefpodoxime, một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 3. Cefpodoxime gắn kết với các protein gắn penicillin (PBPs), ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến diệt khuẩn.

Cefpodoxime có tác dụng kháng khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Escherichia coli, Proteus mirabilis, Klebsiella pneumoniae, Neisseria gonorrhoeae.

8.2 Dược động học

Cefpodoxime proxetil được hấp thu qua đường tiêu hóa, chuyển hóa thành cefpodoxime. Sinh khả dụng khoảng 50% khi uống lúc đói và tăng khi dùng cùng thức ăn. Phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể. Thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ ở người có chức năng thận bình thường.

9. Thông tin thêm về Cefpodoxime

Cefpodoxime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ