Walerotic
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Walerotic
Thông tin sản phẩm
Thuốc Walerotic được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefdinir USP | 300mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên (natri laurylsulfat, magnesi stearat, tinh bột natri glycolat, talc tinh khiết) |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Walerotic
Dược lực học
Cefdinir là một Cephalosporin bán tổng hợp, một kháng sinh beta-lactam có hoạt tính diệt khuẩn. Cefdinir can thiệp vào quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin trong màng tế bào chất. Việc liên kết này ức chế các enzym transpeptidase, ngăn cản sự liên kết chéo của cầu pentaglycine với phần còn lại thứ tư của pentapeptide và làm gián đoạn quá trình tổng hợp chuỗi peptidoglycan. Kết quả là, cefdinir ức chế sự hình thành vách ngăn vi khuẩn và tổng hợp thành tế bào. Cefdinir có hoạt tính phổ rộng chống lại nhiều loại nhiễm khuẩn gram dương và gram âm, kể cả một số vi khuẩn sản xuất enzyme beta-lactamase.
Dược động học
Hấp thu: Nồng độ cefdinir tối đa trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ uống. Sinh khả dụng khoảng 16-21% (tùy liều). Thức ăn giàu chất béo có thể làm giảm hấp thu nhưng không đáng kể về mặt lâm sàng. Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 0,35 L/kg (người lớn), 0,67 L/kg (trẻ em). Chuyển hóa: Chuyển hóa không đáng kể. Thải trừ: Chủ yếu qua thận, một phần qua phân. Thời gian bán thải khoảng 1,7 giờ (người lớn), 1,2-1,5 giờ (trẻ em).
Chỉ định
Walerotic được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình do các chủng vi khuẩn nhạy cảm:
- Người trưởng thành và trẻ em trên 12 tuổi: Viêm phổi cộng đồng, viêm xoang cấp tính hàm trên, giai đoạn kịch phát của viêm phế quản mạn tính, viêm amidan/viêm họng, nhiễm khuẩn da.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Viêm amidan/viêm họng, nhiễm khuẩn da, viêm tai giữa.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người trưởng thành và trẻ em trên 12 tuổi: Tổng liều 600mg/ngày (2 viên), chia 2 lần. Liều cụ thể tùy thuộc vào chỉ định (xem bảng liều dùng tham khảo bên dưới).
Người suy giảm chức năng thận: Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên độ thanh thải creatinine.
Bảng liều dùng tham khảo (người lớn và trẻ em trên 12 tuổi):
Chỉ định | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Viêm phổi cộng đồng | 1 viên/lần x 2 lần/ngày hoặc 2 viên/lần x 1 lần/ngày | 10 ngày |
Đợt kịch phát viêm phế quản mạn | 1 viên/lần x 2 lần/ ngày hoặc 2 viên/lần x 1 lần/ngày | 5-10 ngày |
Viêm xoang cấp tính hàm trên | 1 viên/lần x 2 lần/ngày hoặc 2 viên/lần x 1 lần/ngày | 10 ngày |
Viêm amidan/viêm họng | 1 viên/lần x 2 lần/ngày hoặc 2 viên/lần x 1 lần/ngày | 5-10 ngày |
Nhiễm khuẩn da | 1 viên/lần x 2 lần/ngày | 10 ngày |
Cách dùng
Uống nguyên viên với một cốc nước đầy. Có thể dùng trước hoặc sau ăn. Nếu quên liều, uống bổ sung ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho người dị ứng với cephalosporin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, nôn, đau bụng), nhiễm nấm Candida âm đạo, nhức đầu.
Ít gặp hơn: Khó tiêu, đầy bụng, phân bất thường, biếng ăn, khô miệng, táo bón, phát ban, ngứa, chóng mặt, suy nhược, mất ngủ, mơ màng, khí hư.
Hiếm gặp (nhưng nghiêm trọng): Dị ứng, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, rối loạn chức năng gan thận, thiếu máu, xuất huyết, giảm bạch cầu, viêm đại tràng giả mạc, co giật (ở người suy thận nếu không điều chỉnh liều).
Tương tác thuốc
- Thuốc antacid: Có thể làm giảm hấp thu cefdinir. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
- Probenecid: Làm tăng nồng độ cefdinir trong máu.
- Chế phẩm chứa sắt: Cefdinir làm giảm hấp thu sắt. Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Lưu ý khi sử dụng
- Trẻ em 6-12 tuổi nên dùng dạng hỗn dịch.
- Cần theo dõi tiền sử dị ứng (penicillin).
- Có thể gây mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột (tiêu chảy).
- Chỉ dùng khi đã xác định nhiễm khuẩn.
- Giảm liều cho người suy thận.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết, tham khảo ý kiến bác sĩ.
Xử trí quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Triệu chứng có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, co giật. Xử trí triệu chứng, có thể chạy thận nếu cần.
Quên liều
Uống bổ sung ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp.
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Thông tin thêm về Cefdinir
Cefdinir là một cephalosporin thế hệ thứ ba có hoạt tính kháng khuẩn rộng, hiệu quả trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. So với một số cephalosporin khác, Cefdinir có khả năng chống lại vi khuẩn sản xuất enzyme beta-lactamase tốt hơn, do đó hiệu quả hơn trong điều trị các nhiễm khuẩn do những vi khuẩn này gây ra.
Ưu điểm và Nhược điểm của Walerotic
Ưu điểm:
- Hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn thông thường ở tai, xoang, họng, phổi và da.
- Hoạt tính diệt khuẩn cao hơn so với các kháng sinh khác cùng nhóm.
- Có thể chống lại vi khuẩn có enzyme kháng kháng sinh.
- Là cephalosporin thế hệ thứ ba có phổ kháng khuẩn rộng.
Nhược điểm:
- Là kháng sinh, do đó thường diệt cả những lợi khuẩn, dẫn đến mất cân bằng sinh thái đường ruột hay âm đạo.
- Có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, nhiễm nấm âm đạo.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này