Matilda 250Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
QLĐB-568-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần SPM

Video

Thuốc Matilda 250mg

Tên hoạt chất: Gefitinib

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Gefitinib 250mg
Tá dược Hypromellose, Mannitol, Primellose, PEG 6000,... vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

Thuốc Matilda 250mg được chỉ định trong các phác đồ điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC), cả trong trường hợp bệnh tiến triển và sau các liệu pháp điều trị khác.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Uống viên nén bao phim Matilda 250mg với nước lọc. Có thể hòa tan viên thuốc trong nước lọc (khoảng 10 phút) rồi uống và tráng cốc. Trong trường hợp cần thiết, thuốc có thể được dùng qua ống thông dạ dày.

3.2 Liều lượng

Liều khuyến cáo: 1 viên/ngày, dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Có thể dùng thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn. Nếu xuất hiện tiêu chảy hoặc dị ứng, có thể tạm ngưng thuốc khoảng 14 ngày trước khi dùng lại với liều 250mg.

Thuốc Matilda 250mg có thể được sử dụng như thuốc điều trị đầu tay cho ung thư phổi.

4. Chống chỉ định

Chống chỉ định với bệnh nhân có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với Gefitinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp (trên 20% bệnh nhân): tiêu chảy, phát ban da, mụn trứng cá, khô da. Những tác dụng phụ này thường xuất hiện trong tháng đầu tiên điều trị và thường tự khỏi. Theo thang CTC, khoảng 8% bệnh nhân gặp tác dụng phụ độ 3-4. Ít hơn 3% bệnh nhân phải ngừng thuốc vì tác dụng phụ. Nếu tác dụng phụ trầm trọng và kéo dài, cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Gefitinib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4.

  • Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như Phenytoin, Carbamazepin, Rifampicin, thuốc an thần, St John’s wort) làm giảm nồng độ Gefitinib trong máu, giảm hiệu quả điều trị. Nên tránh dùng đồng thời.
  • Thuốc ức chế CYP3A4 (như Itraconazole) làm tăng sinh khả dụng của Gefitinib, có thể gây tác dụng phụ.
  • Thuốc làm tăng pH dịch vị (như Ranitidin) làm giảm hấp thu Gefitinib.
  • Warfarin: Có thể tăng nguy cơ xuất huyết và/hoặc tăng INR.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Thận trọng

Theo dõi sát bệnh nhân về các dấu hiệu bệnh phổi kẽ (khó thở, ho, sốt…), ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xuất hiện. Thường xuyên kiểm tra chức năng gan, thận trọng khi dùng thuốc ở bệnh nhân suy gan.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai và cho con bú. Thử nghiệm trên động vật cho thấy độc tính sinh sản và có chất chuyển hóa vào sữa mẹ. Khuyến cáo không sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

7.3 Lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây mệt mỏi.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học

Gefitinib ức chế chọn lọc thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) tyrosine kinase. Điều này làm giảm sự phát triển và di căn của tế bào ung thư.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 59%, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 3-7 giờ. Thức ăn ít ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Thể tích phân bố lớn (khoảng 1400L), 90% gắn kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4.
  • Thải trừ: Thanh thải khoảng 500ml/phút, thải trừ chủ yếu qua phân.

10. Thông tin thêm về Gefitinib

(Thêm thông tin chi tiết về Gefitinib nếu có sẵn từ nguồn Gemini hoặc các nguồn khác, ví dụ: cơ chế hoạt động chi tiết hơn, nghiên cứu lâm sàng…)

11. Quên liều và quá liều

(Thông tin về xử lý quên liều và quá liều cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế đáng tin cậy.)

12. Sản phẩm thay thế

(Thông tin về các sản phẩm thay thế như Iressa và Geftinat cần được cập nhật và đảm bảo tính chính xác, đồng thời loại bỏ thông tin liên hệ từ nguồn tham khảo)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ