Lynparza 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lynparza 50mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Lynparza 50mg chứa:
- Hoạt chất: Olaparib 50mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Công dụng - Chỉ định
Lynparza 50mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị ung thư ống dẫn trứng, ung thư buồng trứng, ung thư phúc mạc nguyên phát có đột biến gen BRCA1/2 sau khi hoàn tất hóa trị liệu chứa platinum.
- Điều trị ung thư vú di căn có đột biến gen BRCA1/2 dạng di truyền và âm tính với HER2.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 300mg, ngày uống 2 lần.
Điều chỉnh liều:
Nhóm bệnh nhân | Liều dùng |
---|---|
Người cao tuổi | Không cần chỉnh liều |
Suy thận (độ thanh thải Creatinin): |
|
Suy gan nhẹ và trung bình | Không cần chỉnh liều |
Suy gan nặng | Không sử dụng |
Trẻ em | Hiệu quả và độ an toàn chưa được thiết lập |
3.2 Cách dùng
Uống Lynparza 50mg nguyên viên, với hoặc không có thức ăn. Không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
Liều dùng và thời gian điều trị phải do bác sĩ chỉ định.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Mệt mỏi, đau bụng trên, khó tiêu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn vị giác, nhức đầu, chóng mặt, khó thở, ho, giảm cảm giác ngon miệng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu.
Thường gặp: Tăng creatinin máu, đau bụng trên, viêm miệng, nổi mẩn, giảm lympho bào.
Ít gặp: Tăng thể tích hồng cầu bình quân, viêm da, quá mẫn.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cần giảm liều Lynparza 50mg nếu dùng chung với thuốc ức chế CYP3A trung bình hoặc mạnh. Hiệu quả của Lynparza 50mg có thể giảm nếu dùng chung với thuốc cảm ứng CYP3A trung bình hoặc mạnh. Nên tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế và cảm ứng CYP3A mạnh và trung bình. Nguy cơ độc tính ức chế tủy tăng khi kết hợp với các thuốc chống ung thư khác (gây hại DNA). Thận trọng khi dùng chung với thuốc ức chế miễn dịch hoặc vaccine. Lynparza 50mg có thể làm giảm hiệu quả của một số thuốc tránh thai nội tiết. Thận trọng khi dùng đồng thời với Colchicin, Digoxin, dabigatran, Pravastatin, Simvastatin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Điều trị phục hồi các độc tính về huyết học trước khi sử dụng Lynparza 50mg. Kiểm tra công thức máu tổng quát định kỳ hàng tháng. Ngừng thuốc và xét nghiệm huyết học nếu có độc tính huyết học nghiêm trọng hoặc lệ thuộc vào truyền máu. Ngừng thuốc và điều trị hợp nếu có tiền sử ung thư hoặc mắc chứng loạn sản tủy (MDS) và/hoặc AML trong khi điều trị. Ngừng thuốc tạm thời nếu có triệu chứng hô hấp mới hoặc trầm trọng hơn (sốt, khó thở, ho, hoặc bất thường trên hình ảnh học ngực). Nam giới không được hiến tinh trùng trong thời gian điều trị và 3 tháng sau đó, và phải sử dụng bao cao su khi quan hệ. Phụ nữ có khả năng mang thai cần có biện pháp tránh thai hiệu quả.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Không cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc và 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin Olaparib
Olaparib là một chất ức chế chọn lọc và mạnh mẽ các enzyme poly (ADP-ribose) polymerase (PARP). Nó có hoạt tính chống ung thư bằng cách can thiệp vào quá trình sửa chữa DNA trong các tế bào ung thư có đột biến BRCA, dẫn đến cái chết của tế bào ung thư. Olaparib được sử dụng trong điều trị một số bệnh ung thư liên quan đến BRCA, bao gồm ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư tuyến tụy và ung thư tuyến tiền liệt.
9. Dược động học
Hấp thu: Olaparib được hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương là 1,5 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 158L.
Chuyển hóa: Olaparib được chuyển hóa bởi cytochrome P450.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 6 giờ. Khoảng 44% thuốc thải trừ qua nước tiểu và 42% qua phân.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hiệu quả làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt ở người bệnh có đột biến gen BRCA. | Gây nhiều tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, rối loạn vị giác, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu… |
Được chỉ định trong điều trị ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư tuyến tụy. | |
Sử dụng bằng đường uống, thuận tiện cho người bệnh. |
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này