Losec Mups 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19558-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén kháng dịch dạ dày
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Thụy Điển
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

Video

Losec Mups 20mg

Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

1. Thành phần

Mỗi viên nén Losec Mups 20mg chứa:

  • Omeprazole magnesium 20.6 mg

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Omeprazole là một chất ức chế bơm proton. Omeprazole magnesium, là một benzimidazol được thế, ức chế đặc hiệu hệ thống enzyme Hydrogen-potassium Adenosine Triphosphatase (bơm proton H+ K+ ATPase) của tế bào thành dạ dày, từ đó ức chế bài tiết acid dạ dày. Thuốc được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

2.2 Chỉ định

Losec Mups 20mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị triệu chứng loét tá tràng, loét dạ dày và viêm thực quản trào ngược.
  • Điều trị dự phòng tái phát loét dạ dày.
  • Phối hợp với thuốc kháng sinh để điều trị loét tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori.
  • Điều trị loét tiêu hóa và viêm trợt dạ dày tá tràng do thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
  • Dự phòng loét tiêu hóa, viêm trợt dạ dày tá tràng và các triệu chứng rối loạn tiêu hóa do NSAID.
  • Điều trị triệu chứng ợ nóng và ợ chua trong bệnh trào ngược dạ dày - thực quản.
  • Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ. Liều thông thường:

Tình trạng Liều dùng
Loét tá tràng 20mg/ngày, chia 2-4 lần
Loét dạ dày & Viêm thực quản trào ngược 20mg/ngày x 4-8 tuần. Có thể tăng lên 40mg/ngày nếu cần
Hội chứng Zollinger-Ellison 60mg/ngày
Dự phòng tái phát loét dạ dày, tá tràng 20-40mg/ngày

3.2 Cách dùng

Uống thuốc nguyên viên với nước, có thể uống sau ăn. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với omeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải, chủ yếu trên hệ tiêu hóa, bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Khó tiêu
  • Chướng bụng
  • Đầy hơi

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Cần loại trừ bệnh ác tính nếu nghi ngờ loét dạ dày.
  • Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

7.2 Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng thuốc nếu có dấu hiệu hư hỏng (mốc, đổi màu, biến dạng).

8. Thông tin thêm về Omeprazole

Omeprazole đã được FDA chấp thuận sử dụng lần đầu tiên vào năm 1989. Nó nói chung là hiệu quả và được dung nạp tốt ở cả trẻ em và người lớn. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy khả năng kiểm soát axit dạ dày ở trạng thái ổn định của omeprazole có thể kém hơn so với esomeprazole (đồng phân S của omeprazole) ở liều chuẩn 40mg.

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy khác, vì không có trong nội dung cung cấp.)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ