Lipanthyl Nt 145Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lipanthyl NT 145mg
Lipanthyl NT 145mg là thuốc hạ mỡ máu được chỉ định trong điều trị tăng cholesterol máu hoặc tăng triglyceride máu đơn thuần hoặc phối hợp.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Lipanthyl NT 145mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: Fenofibrat (dạng fenofibrate nanoparticules) | 145 mg |
Tá dược | vừa đủ |
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Hoạt chất chính Fenofibrat là dẫn chất của acid fibric, có tác dụng hạ lipid máu. Cơ chế tác dụng bao gồm:
- Ức chế sinh tổng hợp cholesterol ở gan.
- Giảm các lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) và lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL).
- Tăng sản xuất lipoprotein tỷ trọng cao (HDL).
- Giảm triglyceride máu.
Nhờ đó, Lipanthyl NT 145mg cải thiện đáng kể sự phân bố cholesterol trong huyết tương. Fenofibrat có thể làm giảm 20-25% cholesterol toàn phần và 40-50% triglyceride trong máu.
2.2 Chỉ định
Lipanthyl NT 145mg được chỉ định cho các trường hợp:
- Tăng cholesterol máu LDL (type IIa).
- Tăng triglyceride máu nội sinh, ở dạng đơn thuần VLDL (type IV) hoặc kết hợp LDL, VLDL và IDL (type IIb và III).
- Các trường hợp đã áp dụng chế độ ăn kiêng nhưng không hiệu quả.
- Giảm sự tiến triển của bệnh, bao gồm bệnh võng mạc ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
- Hàm lượng cholesterol trong máu cao mặc dù đã áp dụng chế độ ăn kiêng phù hợp hoặc tăng cao do các nguy cơ khác.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên/ngày.
Trẻ em trên 10 tuổi: Tối đa 5 mg/kg/ngày. (Lưu ý: cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cho trẻ em)
3.2 Cách dùng
Lipanthyl NT 145mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dùng đường uống. Thuốc có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào, cùng hoặc không cùng với thức ăn.
4. Chống chỉ định
Lipanthyl NT 145mg chống chỉ định trong các trường hợp:
- Quá mẫn với Fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với ánh sáng khi điều trị fibrates hoặc với Ketoprofen (thuốc kháng viêm không steroid).
- Suy thận nặng.
- Rối loạn chức năng gan.
- Bệnh túi mật.
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
- Phụ nữ đang cho con bú.
- Dị ứng với lạc hoặc các chế phẩm từ lạc.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp:
- Rối loạn tiêu hóa (khó tiêu, tiêu chảy nhẹ).
- Buồn nôn, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu.
- Men gan tăng.
- Da kích ứng, dị ứng mẩn đỏ.
- Đau cơ, tiêu cơ (hiếm gặp).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Lipanthyl NT 145mg cùng với các thuốc sau:
- Thuốc thuộc nhóm fibrat khác hoặc nhóm statin.
- Thuốc chống đông máu (tăng nguy cơ xuất huyết).
- Rượu hoặc các đồ uống có cồn (ảnh hưởng đến hấp thu thuốc).
Báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tuân thủ chế độ ăn kiêng.
- Uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày.
- Tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Theo dõi nồng độ men gan định kỳ.
- Định lượng cholesterol thường xuyên.
- Thận trọng khi sử dụng cho người già.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Lipanthyl NT 145mg cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều Fenofibrat. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược động học/Dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn đáng tin cậy về Lipanthyl NT 145mg hoặc Fenofibrat.)
9. Thông tin thêm về Fenofibrat
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn đáng tin cậy về Fenofibrat.)
10. Ưu điểm và nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Thuận tiện sử dụng và bảo quản.
- Hiệu quả với nhiều loại tăng lipid máu.
- Khả năng dung nạp tốt.
- Giảm chất béo trung tính, tăng HDL-cholesterol và giảm LDL-cholesterol.
10.2 Nhược điểm
- Có thể gây bệnh cơ (hiếm gặp).
- Chống chỉ định với phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này